Tiếng Anh 9 - Global Success

Unit 9: World Englishes

Skill 2

1. Work in pairs. Look at the pictures and answer the questions.

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức tranh và trả lời các câu hỏi.)

1. What is the person in each picture doing?

(Người trong mỗi bức tranh đang làm gì?)

2. How can these activities help them learn English?

(Những hoạt động này có thể giúp các em học tiếng Anh như thế nào?)

Hướng dẫn giải

1.

a. She is looking up the words in the dictionary.

(Cô ấy đang tra cứu các từ trong từ điển.)

b. She is copying the words into a notebook.

(Cô ấy đang sao chép các từ vào một quyển vở.)

2. These activities are helpful for learning English vocabulary.

(Những hoạt động này rất hữu ích cho việc học từ vựng tiếng Anh.)

a. Looking up words in the dictionary helps understand the meaning and context, and practice pronunciation.

(Tra từ trong từ điển giúp hiểu nghĩa, ngữ cảnh và luyện phát âm.)

b. Copying words into a notebook helps remember the meaning and spelling of vocabulary.

(Việc chép từ vào vở giúp ghi nhớ nghĩa và cách viết của từ vựng.)

2. Listen to Trang talking. Decide if the statements are true (T) or false (F).

(Nghe Trang nói. Quyết định xem các câu phát biểu là đúng (T) hay sai (F).)

1. Trang has studied English for seven years. T F
2. She talks about how she has learnt English vocabulary and grammar. T F
3. She has learnt new words from reading English books. T F
4. She is confident about her English vocabulary now. T F

Lời giải

Thông tin: I've learnt English for six years and I usually find it challenging to learn its vocabulary.
(Tôi đã học tiếng Anh trong sáu năm và tôi thường thấy khó khăn khi học từ vựng.)

Thông tin: Here are some tips I've tried to improve my vocabulary learning.
(Sau đây là một số mẹo tôi đã thử để cải thiện việc học từ vựng của mình.)

Thông tin: Firstly, I spend time reading different kinds of English books, from short stories to novels. When I see a new word, I try to guess its meaning from the sentence.
(Đầu tiên, tôi dành thời gian đọc nhiều loại sách tiếng Anh khác nhau, từ truyện ngắn đến tiểu thuyết. Khi nhìn thấy một từ mới, tôi cố gắng đoán nghĩa của nó từ câu. Thứ hai, tôi sử dụng một cuốn từ điển tốt.)

Thông tin: I've done these things regularly and now I'm quite confident about my English vocabulary.
(Tôi đã làm những điều này thường xuyên và bây giờ tôi khá tự tin về vốn từ vựng tiếng Anh của mình.)

3. Listen again and fill in each blank with no more than TWO words.

(Nghe lại và điền vào mỗi chỗ trống không quá HAI từ.)

Tips to improve English vocabulary learning

(Mẹo nâng cao khả năng học từ vựng tiếng Anh)

Reading English books

(Đọc sách tiếng Anh)

- Guessing the (1) .......

(Đoán .......)

Using a good dictionary

(Sử dụng từ điển tốt)

- Checking the meaning and (2) .......

(Kiểm tra nghĩa và .......)

Using a vocabulary notebook

(Sử dụng sổ ghi chép từ vựng)

- (3) ....... all new words into a notebook

(....... tất cả các từ mới vào một cuốn sổ)

(4) ....... in English

(....... bằng tiếng Anh)

- Trying to use the words learnt and (5) ....... more new words

(Cố gắng sử dụng những từ đã học và ....... thêm từ mới)

Hướng dẫn giải

Tips to improve English vocabulary learning

(Mẹo nâng cao khả năng học từ vựng tiếng Anh)

Reading English books

(Đọc sách tiếng Anh)

- Guessing the (1) meaning

(Đoán nghĩa)

Using a good dictionary

(Sử dụng từ điển tốt)

- Checking the meaning and (2) pronunciation

(Kiểm tra nghĩa và phát âm)

Using a vocabulary notebook

(Sử dụng sổ ghi chép từ vựng)

- (3) Copying all new words into a notebook

(Sao chép tất cả các từ mới vào một cuốn sổ)

(4) Speaking in English

(Nói bằng tiếng Anh)

- Trying to use the words learnt and (5) picking up more new words

(Cố gắng sử dụng những từ đã học và nhặt thêm từ mới)

4. Work in pairs. Discuss the questions below.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi dưới đây.)

1. What is the thing you find most challenging when learning English?

(Điều bạn thấy khó khăn nhất khi học tiếng Anh là gì?)

2. What have you done to improve it?

(Bạn đã làm gì để cải thiện nó?)

Hướng dẫn giải

1. The thing I find most challenging when learning English is to pronounce words correctly.

(Điều tôi thấy khó khăn nhất khi học tiếng Anh là phát âm các từ một cách chính xác.)

2. I look up words in the dictionary to check the pronunciation, regularly listen to English audio and mimic what I hear, and take pronunciation classes or workshops.

(Tôi tra cứu các từ trong từ điển để kiểm tra cách phát âm, thường xuyên nghe audio tiếng Anh và bắt chước những gì tôi nghe được, đồng thời tham gia các lớp học hoặc hội thảo về phát âm.)

5. Write a paragraph (100-120 words) about the most challenging thing you face when learning English and what you have done to improve it.

(Viết một đoạn văn (100-120 từ) về thử thách lớn nhất mà bạn gặp phải khi học tiếng Anh và bạn đã làm gì để cải thiện nó.)

You can start your paragraph as follows:

(Bạn có thể bắt đầu đoạn văn của mình như sau)

When learning English, I find ....... the most challenging, and I have done several things to improve it. Firstly,

(Khi học tiếng Anh, tôi thấy ........khó khăn nhất và tôi đã làm một số điều để cải thiện nó. Trước hết,)

Hướng dẫn giải

When learning English, I find pronunciation the most challenging, and I have done several things to improve it. Firstly, I utilize online resources such as dictionaries and language learning apps to check the pronunciation and refine my skills. Furthermore, I actively listen to English audio, such as podcasts and news, then repeat phrases and mimic their accents and intonations to enhance my pronunciation. Moreover, I also take pronunciation classes or workshops to practice pronunciation in a supportive environment. These classes provide me with opportunities to practice with native English speakers and receive feedback from partners and instructors. These efforts have contributed significantly to the improvement of my English pronunciation.

Khi học tiếng Anh, tôi nhận thấy việc phát âm là thử thách nhất và tôi đã thực hiện một số điều để cải thiện điều đó. Đầu tiên, tôi sử dụng các tài nguyên trực tuyến như từ điển và ứng dụng học ngôn ngữ để kiểm tra cách phát âm và trau dồi kỹ năng của mình. Hơn nữa, tôi tích cực nghe âm thanh tiếng Anh, chẳng hạn như podcast và tin tức, sau đó lặp lại các cụm từ và bắt chước giọng và ngữ điệu của họ để nâng cao khả năng phát âm của mình. Hơn nữa, tôi còn tham gia các lớp hoặc workshop phát âm để luyện phát âm trong một môi trường được hỗ trợ. Những lớp học này mang đến cho tôi cơ hội được thực hành với người nói tiếng Anh bản xứ và nhận được phản hồi từ các học viên và giảng viên. Những nỗ lực này đã góp phần đáng kể vào việc cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của tôi.

Xem bài khác:

Unit 9: World Englishes

  • Getting Started
  • A Closer Look 1
  • A Closer Look 2
  • Communication
  • Skill 1
  • Looking back
  • Tiếng Anh 9 - Global Success

  • Unit 1: Local community
  • Unit 2: City life
  • Unit 3: Healthy living for teens
  • Unit 4: Remembering the past
  • Unit 5: Our experiences
  • Unit 6: Vietnamese lifestyles: then and now
  • Unit 7: Natural wonders of the world
  • Unit 8: Tourism
  • Unit 9: World Englishes
  • Unit 10: Planet Earth
  • Unit 11: Electronic devices
  • Unit 12: Career choices
  • Copyright @2025 by hocfun.com