HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 3: Music

Âm nhạc

Language - trang 27

Vocabulary 

1. talent /ˈtælənt/   tài năng

2. idol /ˈaɪdl/   thần tượng

3. contest /ˈkɒntest/   cuộc thi

4. fan /fæn/   người hâm mộ

5. post /pəʊst/   bài đăng

6. single /ˈsɪŋɡl/   bài hát

7. solo /ˈsəʊləʊ/   trình diễn 1 mình, đơn ca

8. audience /ˈɔːdiəns/   khán giả

Vocabulary

Task 1. Use the words in the box to complete the definitions.

(Sử dụng các từ trong khung để hoàn thành định nghĩa) 

Lời giải chi tiết:

1. talent2. pop3. idol
4. contest5. fan6. clip

1. talent: an exceptional ability

(tài năng: một khả năng đặc biệt)

2. pop: a type of music popular with teenagers, with strong rhythm, harmony, and an emphasis on romantic love

(nhạc pop: một loại âm nhạc phổ biến với thanh thiếu niên, với nhịp điệu mạnh mẽ, hài hòa, và nhấn mạnh vào tình yêu lãng mạn)

3. idol: one that is adored, often blindly or excessively

(thần tượng: một trong những người được ngưỡng mộ, thường xuyên mù quáng hoặc quá mức)

4. contest: a competition, especially one in which entrants are rated by judges

(cuộc thi: một cuộc thi, đặc biệt là một trong đó các thí sinh được đánh giá bởi giám khảo)

5. fan: an ardent devotee; an enthusiast

(Người hâm mộ: một người hâm mộ nhiệt tình; một người đam mê)

6. clip: a short extract from a movie or television programme

 (clip: một trích đoạn ngắn từ một chương trình truyền hình hoặc phim)

Task 2. Give the Vietnamese equivalents to the words from a-g. Then match each of them with the appropriate meaning. 

(Viết nghĩa tiếng Việt tương ứng với các từ từ a đến g. Rồi nối mỗi từ với nghĩa phù hợp.)

Lời giải chi tiết:

a. 2b. 3c. 1d. 4
e. 6f. 5g. 7 

a. debut album - the first appearance of a set of musical recordings stored together in jackets under one binding

(album đầu tay - sự xuất hiện đầu tiên của một tập hợp các bản ghi âm được lưu trữ cùng nhau trong một đĩa)

b. post - to display on the Internet

(bài đăng - hiển thị trên Internet)

c. single - a song, often from a full-length album or compact disc

(bài hát - một bài hát, thường là từ một album dài đầy đủ hoặc đĩa compact)

d. release- to make a song or album available to the public

(tung ra - đưa bài hát hoặc album có sẵn tới công chúng)

e. Top 40 - the forty best-selling audio recordings for a given period

(top 40 - 40 bài hát bán chạy nhất trong khoảng thời gian xác định)

f. platinum - a record awarded to a singer or group whose album has sold at least one million copies

(bạch kim - một kỷ lục được trao cho một ca sĩ hay một nhóm có album bán được ít nhất 1 triệu bản.)

g. solo - a performance by a single singer

(solo - một buổi biểu diễn ca sĩ)

Task 3. Use these words to make sentences about the music or singers you know.

(Dùng những từ này để tạo thành các câu về âm nhạc hoặc ca sĩ mà bạn biết)

Lời giải chi tiết:

Taylor Swift is the self-titled debut album by American singer-songwriter Taylor Swift, released on October 24, 2006.

("Taylor Swift" là album đầu tay tự đặt tên bởi nhạc sĩ-ca sĩ người Mỹ Taylor Swift đặt, phát hành vào 24 tháng 10 năm 2006.)

- Have you heard Lady Gaga's new single?

(Bạn đã nghe bài hát mới của Lady Gaga chưa?)

Task 4. Expand your vocabulary. Add more related words.

(Mở rộng vốn từ của bạn. Thêm vào những từ liên quan.)

Tiếng Anh 10 mới

Lời giải chi tiết:

Tiếng Anh 10 mới

Pronunciation

Task 1. Read again the conversation in GETTING STARTED. Circle the words that have the ending sounds /est/, /ant/, and / eit/.  

(Đọc lại đoạn văn ở GETTING STARTED. Khoanh tròn những từ có âm cuối là /est/, /ant/, và / eit/. )

Lời giải chi tiết:

Mai: He also looks passionate on stage.

Anna: Of course, I’m one of his biggest fans. I read his biography on the Internet and found out that he won second place in the Idol contest in his home country, Canada.

Mai: Every country’s got talent!

+ passionate /eit/ (đam mê)

+ talent /ənt/ (tài năng)

+ contest /est/ (cuộc thi)

Task 2a. Listen and repeat:

(Lắng nghe và lặp lại.)

Bài nghe:

Tiếng Anh 10 mới

Tạm dịch: 

/est/: tốt, bài thi, khách mời, tủ, kiểm tra, nghỉ ngơi, đỉnh

/ənt/: tài năng, hiện tại, đạt được, khác nhau, bố mẹ, hiện tại, dòng

/eɪt/: giáo dục, muộn, tỷ lệ, ngày, tiểu bang, kỉ niệm, tranh luận

Task 2b. Listen and write down the words you hear.

(Nghe và viết lại những từ bạn nghe được.)

commemorate | best talent | different | guest | date | test | achievement | parent 

(kỷ niệm | tài năng nhất | khác | khách | ngày | kiểm tra | đạt được | cha mẹ)

Task 3. Can you write down one more word for each ending above?

(Bạn có thể viết thêm 1 từ nữa có âm cuối trên?)

Lời giải chi tiết:

/ent/: request (yêu cầu)

/eit/: penetrate (xuyên qua)

/ənt/: development (sự phát triển)

Grammar

Task 1. Match the conjunctions 'and', 'or', 'but' and 'so' with their meanings. (Nối các liên từ “and, or, but” và “so” với nghĩa của chúng.)

Lời giải chi tiết:

1. d2. c3. a4. b

Tạm dịch:

1. and (và)d. an addition of equal importance (phần bổ sung thêm có tầm quan trọng ngang ngửa)
2. or (hoặc)c. choice (sự lựa chọn)
3. but (nhưng)a. contrast (sự đối lập)
4. so (cho nên)b. result (kết quả)

Task 2. Match each heading with the correct end. (Nối mỗi mệnh đề đầu với kết thúc đúng.)

Lời giải chi tiết:

1. c2. e3. a4. b5. f6. d

1. c The concert hall has a large stage, so there is enough room for many performers to play at the same time.

(Phòng hòa nhạc có sân khấu lớn - để có đủ chỗ cho nhiều nghệ sĩ biểu diễn cùng lúc.

2. e At the box office, you can buy the tickets for the show,  or you can purchase them online.

(Tại phòng vé, bạn có thể mua vé cho chương trình - hoặc bạn có thể mua chúng trực tuyến.

3. a He is a talented composer, and he has received many national prizes.

(Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng - và anh ấy đã nhận được nhiều giải thưởng quốc gia.

4. b The concert was exciting at the beginning, but it became boring at the end.  

(Buổi hòa nhạc thú vị ngay từ khi bắt đầu - nhưng về cuối nó trở nên nhàm chán.

5. f He was nominated for 14 competitive Grammys, and he won three.

(Anh ấy được đề cử cho giải 14 Grammys - và anh ấy giành được giải ba.

6. d She was a pianist with potential, but her parents persuaded her to complete her secondary school instead of immediately beginning a professional career.

(Cô ấy là nghệ sĩ dương cầm tài năng - nhưng bố mẹ cô ấy thuyết phục cô ấy hoàn thành học ở trường thay vì bắt đầu sự nghiệp.

Infinitives 

Use to-infinitives or bare infinitives (infinitives without to) to complete the following sentences. (Sử dụng động từ nguyên mẫu có “to” hoặc động từ nguyên mẫu không “to” để hoàn thành các câu sau.)

Lời giải chi tiết:

1. to sing2. to make3. to do
4. fall5. ride6. to buy

1. One day he promised to sing a song. He had such a beautiful voice!

- promise to V: hứa làm gì

(Một ngày anh ấy hứa sẽ hát cho cô một bài hát. Anh ấy có một giọng hát tuyệt vời!)

2. The teen singer is old enough to make up his own mind.

- be adj enough + to V: đủ ... để làm gì

(Ca sĩ thiếu niên này đã đủ tuổi để có suy nghĩ riêng.)

3. Nobody can force the teen singer to do anything that her mother does not agree with.

- force sb to do sth: ép buộc ai làm gì

(Không ai có thể ép buộc ca sĩ tuổi teen làm bất cứ điều gì mà mẹ cô ấy không đồng ý.)

4. His performance was so boring that it made me fall asleep.

make sb V/adj: làm ai đó bị sao

(Màn trình diễn của anh ấy rất nhàm chán khiến tôi buồn ngủ.)

5. This morning many of his fans saw him ride with his girlfriend on an expensive motorcycle.

- see sb V: nhìn ai đó làm gì

(Sáng nay nhiều fan của anh đã thấy anh ấy đi cùng bạn gái của mình trên một chiếc xe máy đắt tiền.)

6. I can't decide whether to buy a ticket online or at the box office.

(Tôi không thể quyết định mua một vé trực tuyến hay tại phòng vé.)

Tham khảo loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com