HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 3: Music

Âm nhạc

Communication and Culture - trang 33

Vocabulary 

1. air /eə(r)/   (v): phát thanh/ hình

2. audience /ˈɔːdiəns/   (n): khán/ thính giả

3. biography /baɪˈɒɡrəfi/   (n): tiểu sử

4. celebrity panel /səˈlebrəti - ˈpænl/   (np): ban giám khảo gồm những người nổi tiếng

5. clip /klɪp/   (n): một đoạn phim/ nhạc

6. composer /kəmˈpəʊzə(r)/   (n): nhà soạn nhạc

7. contest /ˈkɒntest/   (n): cuộc thi

8. release /rɪˈliːs/   (v): công bố

9. debut album /ˈdeɪbjuː - ˈælbəm/   (np): tập nhạc tuyển đầu tay

10. fan /fæn/   (n): người hâm mộ

11. global smash hit /ˈɡləʊbl - smæʃ - hɪt/   (np): thành công lớn trên thê giới

12. idol /ˈaɪdl/   (n): thần tượng

13. judge /dʒʌdʒ/   (n): ban giám khảo

14. phenomenon /fəˈnɒmɪnən/   (n): hiện tượng

15. platinum /ˈplætɪnəm/   (n): danh hiệu thu âm dành cho ca sĩ hoặc nhóm nhạc có tuyển tập nhạc phát hành tối thiểu 1 triệu bản

16. pop /pɒp/   (n): nhạc bình dân, phổ cập

17. post /pəʊst/   (v): đưa lên Internet

18. process /ˈprəʊses/   (n): quy trình

Tham khảo loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com