HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 4: For A Better Community

Vì một cộng đồng tốt đẹp hơn

Vocabulary 

1. advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/   (n): quảng cáo, rao vặt

2. announcement /əˈnaʊnsmənt/   (n): thông báo

3. apply /əˈplaɪ/   (v): nộp đơn xin việc

4. balance /ˈbæləns/   (v): làm cho cân bằng

5. by chance /baɪ - tʃɑːns/   (np): tình cờ, ngẫu nhiên

6. community /kəˈmjuːnəti/   (n): cộng đồng

7. concerned /kənˈsɜːnd/   (a): lo lắng, quan tâm

8. creative /kriˈeɪtɪv/   (a): sáng tạo

9. dedicated /ˈdedɪkeɪtɪd/   (a): tận tâm, tận tụy

10. development /dɪˈveləpmənt/   (n): sự phát triển

11. disadvantaged /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/   (a): thiệt thòi

12. donate /dəʊˈneɪt/   (v): cho, tặng

13. employment /ɪmˈplɔɪmənt/   (n): việc tuyển dụng

14. excited /ɪkˈsaɪtɪd/   (a): phấn khởi, phấn khích

15. facility /fəˈsɪləti/   (n): cơ sở vật chất, trang thiết bị

16. fortunate /ˈfɔːtʃənət/   (a): may mắn

17. handicapped /ˈhændikæpt/   (a): tàn tật, khuyết tật

18. helpful /ˈhelpfl/   (a): hữu ích

19. hopeless /ˈhəʊpləs/   (a): vô vọng

20. interact /ˌɪntərˈækt/   (v): tương tác

21. interested /ˈɪntrəstɪd/   (a): quan tâm, hứng thú

22. interesting /ˈɪntrəstɪŋ/   (a): hay, thú vị

23. invalid /ɪnˈvælɪd/   (n): người tàn tật, người khuyết tật

24. leader /ˈliːdə(r)/   (n): người đứng đầu, nhà lãnh đạo

25. martyr /ˈmɑːtə(r)/   (n): liệt sỹ

26. meaningful /ˈmiːnɪŋfl/   (a): có ý nghĩa

27. narrow-minded /ˌnærəʊ ˈmaɪndɪd/   (a): nông cạn, hẹp hòi

28. non-profit /ˌnɒn ˈprɒfɪt/   (a): phi lợi nhuận

29. obvious /ˈɒbviəs/   (a): rõ ràng, hiển nhiên

30. opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/   (n): cơ hội, dịp

31. passionate /ˈpæʃənət/   (a): say mê, đam mê

32. patient /ˈpeɪʃnt/   (a): kiên trì, kiên nhẫn

33. position /pəˈzɪʃn/   (n): vị trí, địa vị, chức vụ

34. post /pəʊst/   (n): vị trí, địa vị, chức vụ

35. priority /praɪˈɒrəti/   (n): việc ưu tiên hàng đầu

36. public /ˈpʌblɪk/   (a): công cộng

37. remote /rɪˈməʊt/   (a): xa xôi, hẻo lánh

38. running water /ˈrʌnɪŋ ˈwɔːtə(r)/   (np): nước máy

38. norm /nɔːm/   (n): sự chuẩn mực

Tham khảo loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com