HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 5: Inventions

Những phát minh

Vocabulary 

1. bulky /ˈbʌlki/   (a): to lớn, kềnh càng

2. collapse /kəˈlæps/   (v): xếp lại, cụp lại

3. earbud /ˈɪəbʌd/   (n): tai nghe

4. economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/   (a): tiết kiệm, không lãng phí

5. fabric /ˈfæbrɪk/   (n): vải, chất liệu vải

6. generous /ˈdʒenərəs/   (a): rộng rãi, hào phóng

7. headphones /ˈhedfəʊnz/   (n): tai nghe qua đầu

8. imitate /ˈɪmɪteɪt/   (v): bắt chước, mô phỏng theo

9. inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/   (n): nguồn cảm hứng

10. invention /ɪnˈvenʃn/   (n): sự phát minh, vật phát minh

11. laptop /ˈlæptɒp/   (n): máy tính xách tay

12. patent /ˈpætnt/   (n,v): bằng sáng chế; được cấp bằng sáng chế

13. portable /ˈpɔːtəbl/   (a): dễ dàng mang, xách theo

14. principle /ˈprɪnsəpl/   (n): nguyên tắc, yếu tố cơ bản

15. submarine /ˌsʌbməˈriːn/   (n): tàu ngầm

16. velcro /ˈvelkrəʊ/   (n): một loại khóa dán

Tham khảo loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com