HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 6: Our Tet holiday

Ngày Tết của chúng tôi

A CLOSER LOOK 1 - trang 60

Vocabulary 

1. wish /wɪʃ/   ao ước

2. firework /ˈfaɪəwɜːk/   pháo hoa

3. furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/   đồ đạc, thiết bị

4. present /ˈpreznt/   món quà

5. relative /ˈrelətɪv/   họ hàng

6. calendar /ˈkælɪndə(r)/   lịch

7. peach blossom /pitʃ ˈblɑs·əm/    hoa đào

8. decorate /ˈdekəreɪt/   trang trí

9. hang /hæŋ/   treo

Task 1. Listen and repeat the words in the box.

(Nghe và lặp lại những từ trong khung.)

Bài nghe:

Lời giải chi tiết:

a. wish(ao ước, ước muốn)b. fireworks(pháo hoa)c. furniture(đồ nội thất)
d. present(quà)e. shopping(mua sắm)f. tree(cây)
g. flower(hoa)h. relative(người thân, bà con họ hàng)i. pagoda(chùa)
j. calendar(lịch)k. special food(đặc sản, món ăn đặc biệt)

Task 2. Work in groups. Label the pictures with the words in 1.

(Làm việc theo nhóm. Đặt tên những bức tranh với những từ trong phần 1 sao cho phù hợp.)

Tiếng Anh 6 mới | Soạn Tiếng Anh 6 mới

Lời giải chi tiết:

1 - b. fireworks: pháo hoa            

2 - i. pagoda: đền chùa

3 - d. present: món quà

4 - j. calendar: lịch

5 - e. flower: hoa         

6 - h. special food: đồ ăn đặc biệt 

7 - c. furniture: đồ đạc

8 - a. wish: ước

Task 3. Match the verbs with the suitable nouns.

(Nối những động từ với danh từ thích hợp)

Lời giải chi tiết:

1. cook special food (nấu một món ăn đặc biệt)

2. go to a pagoda (đi chùa)

3. give lucky money (cho tiền lì xì)

4. visit relative (thăm người thân)

5. clean furniture (lau chùi đồ đạc)

6. decorate our house (trang trí nhà của chúng tôi)

7. plant trees (trồng cây)

8. make a wish (ước một điều ước)

9. hang a calendar (treo một cuốn lịch)

10. watch fireworks (xem pháo hoa)

11. do the shopping (mua sắm) 

12. buy peach blossom (mua hoa đào)

Task 4. Write the phrases you have formed in 3. The first one is an example.

(Viết những cụm từ mà bạn đã tạo thành trong phần 3.)

Lời giải chi tiết:

1. cook special food (nấu một món ăn đặc biệt)

2. go to a pagoda (đi chùa)

3. give lucky money (cho tiền lì xì)

4. visit relative (thăm người thân)

5. clean furniture (lau chùi đồ đạc)

6. decorate our house (trang trí nhà của chúng tôi)

7. plant trees (trồng cây)

8. make a wish (ước một điều ước)

9. hang a calendar (treo một cuốn lịch)

10. watch fireworks (xem pháo hoa)

11. do the shopping (mua sắm) 

12. buy peach blossom (mua hoa đào)

Task 5. Listen and repeat the words.

(Nghe và lặp lại các từ sau.)

Which words have the sound /∫/ and which words have the sound /s/? Listen again and write them in the appropriate columns. 

(Những từ nào có âm /ʃ/ và những từ nào có âm /s/? Nghe lại và viết vào đúng cột)

Bài nghe:

Lời giải chi tiết:

/ʃ//s/
   she, shopping, should, wish, rubbish.              celebrate, school, spring, blossoms, summer, rice, special.

Task 6. Listen to the sentences and tick (√) which  has /ʃ/ and which has /s/.

(Nghe các câu và chọn câu nào có /ʃ/ và câu nào có /s/.)

Bài nghe:

Lời giải chi tiết:

 /ʃ//s/
1. We come home every summer. 
2. We should leave early. 
3. I will make a wish. 
4. I'm second in my class. 
5. My mother goes shopping everyday. 
6. This is a small garden. 
7. Spring is coming 

Tạm dịch:

 /ʃ//s/
1. Chúng tôi về nhà vào mỗi mùa hè. 
2. Chúng ta nên rời khỏi sớm. 
3. Tôi sẽ ước một điều ước. 
4. Tôi đứng thứ hai trong lớp. 
5. Mẹ tôi đi mua sắm mỗi ngày. 
6. Đây là một khu vườn nhỏ. 
7. Mùa xuân đang đến. 

Task 7. Listen and practise reading the short poem. Pay attention to the sounds /ʃ/ and /s/.

(Nghe và thực hành đọc bài thơ ngắn bằng tiếng Anh. Chú ý đến âm /s/ và /ʃ/.)

Bài nghe:

Spring is coming!

Tet is coming!

She sells peach blossoms.

Her cheeks shine.

Her eyes smile.

Her smile is shy.

She sells peach blossoms.

Tạm dịch:

Mùa xuân đang đến!

Tết đang đến!

Cô ấy bán hoa đào.

Má cô ấy bừng sáng.

Mắt cô ấy cười.

Nụ cười cô ấy ngại ngùng.

Cô ấy bán hoa đào.

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com