Unit 5: Wonders Of Viet Nam
Kì quan của Việt Nam
Vocabulary
1. administrative /ədˈmɪnɪstrətɪv/  
   
          
       
     (adj) : thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; hành chính
2. astounding /əˈstaʊndɪŋ/  
   
          
       
     (adj) : làm sững sờ, làm sửng sốt
3. cavern /ˈkævən/  
   
          
       
     (n) : hang lớn, động
4. citadel /ˈsɪtədəl/  
   
          
       
     (n) : thành lũy, thành trì
5. complex /ˈkɒmpleks/  
   
          
       
     (n) : khu liên hơp, quần thể
6. contestant /kənˈtestənt/  
   
          
       
     (n) : thí sinh
7. fortress /ˈfɔːtrəs/  
   
          
       
     (n) : pháo đài
8. geological /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/  
   
          
       
     (adj) : (thuộc) địa chất
9. limestone /ˈlaɪmstəʊn/  
   
          
       
     (n) : đá vôi
10. measure /ˈmeʒə(r)/  
   
          
       
     (n) : biện pháp, phương sách
11. paradise /ˈpærədaɪs/  
   
          
       
     (n) : thiên đường
12. picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/  
   
          
       
     (adj) : đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh)
13. recognition /ˌrekəɡˈnɪʃn/  
   
          
       
     (n) : sự công nhận, sự thưa nhận
14. rickshaw /ˈrɪkʃɔː/  
   
          
       
     (n) : xe xích lô, xe kéo
15. round /raʊnd/  
   
          
       
     (in a game) (n) : hiệp, vòng (trong trò chơi)
16. sculpture /ˈskʌlptʃə(r)/  
   
          
       
     (n) : bức tượng (điêu khắc)
17. setting /ˈsetɪŋ/  
   
          
       
     (n) : khung cảnh, môi trường
18. spectacular /spekˈtækjələ(r)/  
   
          
       
     (adj) : đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ
19. structure /ˈstrʌktʃə(r)/  
   
          
       
     (n): công trình kiến trúc, công trình xây dựng
Tham khảo loigiaihay.com
Các bài khác:
Danh sách toàn bộ các bài học Tiếng Anh 9 mới.
Unit 4: Life In The Past - Cuộc sống ngày xưa
Unit 5: Wonders Of Viet Nam - Kì quan của Việt Nam
Unit 6: Viet Nam: Then And Now - Việt Nam: ngày xưa và bây giờ
Copyright @2025 by hocfun.com