HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 4: Life In The Past

Cuộc sống ngày xưa

Vocabulary

1. act out/ækt aʊt/   (v) : đóng vai, diễn

2. arctic /ˈɑːktɪk/   (adj) : (thuộc về) Bắc cực

3. bare-footed /beə(r)-fʊtɪd/   (adj) : chân đất

4. behave /bɪˈheɪv/   (v) (+oneself): ngoan, biết cư xử

5. dogsled /ˈdɒɡsled/   (n) : xe chó kéo

6. domed /dəʊmd/   (adj) : hình vòm

7. downtown /ˌdaʊnˈtaʊn/   (adv) : vào trung tâm thành phố

8. eat out /iːt aʊt/   (v) : ăn ngoài

9. entertain /ˌentəˈteɪn/   (v) : giải trí

10. event /ɪˈvent/   (n): sự kiện

11. face to face /feɪs tʊ feɪs/   (adv) : trực diện, mặt đối mặt

12. facility /fəˈsɪləti/   (n) : phương tiện, thiết bị

13. igloo /ˈɪɡluː/   (n) : lều tuyết

14. illiterate /ɪˈlɪtərət/   (adj): thất học

15. loudspeaker /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/   (n) : loa

16. occasion /əˈkeɪʒn/   (n) : dịp

17. pass on /pɑːs ɒn/   (ph.v) : truyền lại, kể lại

18. post /pəʊst/   (v) : đăng tải

19. snack /snæk/   (n) : đồ ăn vặt

20. street vendor /striːt ˈvendə(r)/   (n) : người bán hàng rong

21. strict /strɪkt/   (adj) : nghiêm khắc

22. treat /triːt/   (v) : cư xử

Tham khảo loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com