HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 1: My Hobbies

Sở thích của tôi

Looking back - trang 14

Vocabulary 

1. bird-watching / bɜːd wɒtʃɪŋ /   quan sát chim chóc

2. board game /bɔːd ɡeɪm /   trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)

3. arranging flowers /ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/   cắm hoa

4. making pottery / 'meɪkɪŋ 'pɒtəri /   nặn đồ gốm

5. skating /ˈskeɪtɪŋ/   trượt ván

6. join /dʒɔɪn/   tham gia

7. gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/   làm vườn

8. climbing /ˈklaɪmɪŋ/   leo núi

Task 1. Complete the sentences with appropriate hobbies.

(Hoàn thành các câu với những sở thích phù hợp.)

Lời giải chi tiết:

1. collecting2. bird-watching3. playing board games
4. arranging flowers5. making pottery6. dancing

1. If you have a lot of bottles, dolls or stamps, your hobby is collecting.

(Nếu bạn có nhiều chai, búp bê và tem, sở thích của bạn là sưu tầm.)

2. If you spend time watching birds in nature, your hobby is bird-watching.

(Nếu bạn dành nhiều thời gian để xem chim chóc trong tự nhiên, sở thích của bạn là ngắm chim chóc.)

3. If you like playing monopoly or chess, your hobby is playing board games.

(Nếu bạn thích chơi cờ tỷ phú hoặc cờ vua, sở thích của bạn là chơi các trò chơi cờ.)

4. If you always buy flowers and put them in a vase to display in your house, your hobby is arranging flowers.

(Nếu bạn luôn mua hoa và đặt chúng vào một lọ hoa để trưng bày trong nhà, sở thích của bạn là cắm hoa.)

5. If you spend most of your free time making vases or bowls from clay, your hobby is making pottery.

(Nếu bạn dành hầu hết thời gian rảnh làm lọ hoa hoặc tô từ đất sét, sở thích của bạn là làm đồ gốm.)

6. If you enjoy moving your body to music, your hobby is dancing.

 (Nếu bạn thích di chuyển cơ thể của bạn theo âm nhạc, sở thích của bạn là khiêu vũ.)

Task 2. Put one of the verbs from the box in each blank. Use the correct form of the verb.

(Đặt một trong những động từ trong khung vào mỗi chỗ trống. Sử dụng hình thức đúng của động từ.)

Lời giải chi tiết:

1. listens2. go3. plays
4. read5. do6.collect

1. My sister listens to pop music every day.

(Chị tôi nghe nhạc pop mỗi ngày.)

2. They go shopping for food on Sundays.

(Họ đi mua sắm thức ăn vào mỗi Chủ nhật.)

3. My mum wants to keep fit, so she plays tennis three times a week.

(Mẹ tôi muốn giữ gìn cơ thể cân đối, vì thế mẹ chơi tennis 3 lần một tuần.)

4. Do they read newspapers in the mornings?

(Họ có đọc báo vào mỗi buổi sáng không?)

5. My grandparents do exercise in their free time.

(Ông bà tôi luyện tập thể thao vào thời gian rảnh.)

6. It is interesting to collect tree leaves from different countries.

(Thật thú vị khi sưu tầm lá cây từ những quốc gia khác nhau.)

Task 3. Add hobbies to each of the following lists

(Thêm sở thích vào mỗi danh sách bên dưới.)

Lời giải chi tiết:

Easy hobbiesDifficult hobbiesCheap hobbiesExpensive hobbies 
collecting labels , collecting leaves , playing board games skating , cooking collecting used books , collecting leaves , painting collecting cars , taking pictures , travelling 

Tạm dịch:

Sở thích dễSở thích khóSở thích ít tốn tiềnSở thích tốn tiền nhiều
sưu tầm nhãn mác, sưu tầm lá cây,  chơi trò chơi nhómtrượt ván, nấu ănsưu tầm sách cũ, sưu tầm lá cây, vẽsưu tầm xe hơi, chụp hình, du lịch

 Task 4. Use the present simple or future simple form of each verb in brackets to complete the passage.

(Sử dụng thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn cho mỗỉ động từ trong ngoặc để hoàn thành đoạn văn.)

There are four people in my family. We (1. have) _____ different hobbies. My father (2. like) _____ playing badminton. He (3. play) _____ it almost every day. My mother (4. not like) _____ this sport. She (5. enjoy) _____ walking. Every morning she (6. walk) _____ for about two kilometres. Next year, I (7. join) _____  her. My younger sister (8. love) _____  reading books. There is a big bookshelf in her room. I (9. not like) _____ her books because they are usually picture books. She says she (10. read) _____ other kinds of books when she is older.

Lời giải chi tiết:

1. have2. like3. plays
4. doesn't like5. enjoys6. walks
7. will join8. loves9. don't like
10. will read  

(1) Diễn tả 1 sự thật trong hiện tại ==> hiện tại đơn

(2) Diễn tả việc lặp đi lặp tại hiện tại ==> hiện tại đơn 

(3) Diễn tả việc lặp đi lặp tại hiện tại ==> hiện tại đơn 

(4) Diễn tả việc lặp đi lặp tại hiện tại ==> hiện tại đơn 

(5) Diễn tả 1 sự thật trong hiện tại ==> hiện tại đơn

(6) Diễn tả việc lặp đi lặp tại hiện tại ==> hiện tại đơn 

(7) next year ==> thì tương lai đơn 

(8) Diễn tả 1 sự thật trong hiện tại ==> hiện tại đơn

(9) Diễn tả 1 sự thật trong hiện tại ==> hiện tại đơn

(10) diễn tả việc sẽ xảy ra ==> thì tương lai đơn 

Tạm dịch:

Có 4 người trong gia đình tôi. Chúng tôi có những sở thích khác nhau. Ba tôi thích chơi cầu lông. Ông ấy chơi hầu như mỗi ngày. Mẹ tôi không thích môn thể thao này. Bà ấy thích đi dạo. Mỗi buổi sáng bà ấy đi bộ dạo khoảng 2km. Năm tới tôi sẽ đi cùng mẹ. Em gái tôi thích đọc sách. Có một kệ sách lớn trong phòng nó. Tôi không thích sách của nó bởi vì nó thường là sách ảnh. Nó nói rằng nó sẽ đọc những loại sách khác ngay khi nó lớn hơn.

Task 5. Write true sentences about yourself

(Viết câu đúng về em.)

Lời giải chi tiết:

1. I enjoy reading books. 

(Tôi thích đọc sách.)

2. I love gardening. 

(Tôi thích làm vườn.)

3. I don’t like making pottery. 

(Tôi không thích làm gốm.)

4. I hate climbing. 

(Tôi ghét leo núi.)

Task 6. Role-play. Work in pairs. Student A is a reporter. Student B is a famous person.

(Đóng vai. Làm theo cặp. Học sinh A là một nhà báo. Học sinh B là người nổi tiếng.)

Example:

A: Good morning. Nice to meet you

B: Good morning. Nice to meet you, too.

A: Can I ask you some questions about your hobbies?

B: Yes, of course.

A: What is your favourite hobby?

B: It’s painting.

Lời giải chi tiết:

A: Good morning. Nice to meet you.

B: Good morning. Nice to meet you too.

A: Can I ask you some questions about your hobby?

B: Yes, of course.

A: What is your hobby?

B: My hobby is reading books.

A: What kinds of books do you usually read?

B: Picture books.

A: Do you read every day?

B: Yes, I do.

A: Thank you.

Tạm dịch:

A: Chào buổi sáng. Hân hạnh gặp bạn.

B: Chào buổi sáng. Hân hạnh gặp bạn.

A: Tôi có thể hỏi anh vài câu hỏi về sở thích của anh không?

B: Được thôi, dĩ nhiên.

A: Sở thích của anh là gì?

B: Sở thích của tôi là đọc sách.

A: Anh thường đọc loại sách nào?

B: Sách có tranh ảnh.

A: Anh đọc mỗi ngày không?

B: Đúng vậy.

A: Cảm ơn anh.

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com