HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 2: Health

Sức khỏe

Vocabulary 

1. allergy /ˈælədʒi/   (n) : dị ứng

2. calorie /ˈkæləri/   (n) : calo

3. compound /ˈkɒmpaʊnd/   (n) : ghép, phức

4. concentrate /ˈkɒnsntreɪt/   (v) : tập trung

5. conjunction /kənˈdʒʌŋkʃn/   (n) : liên từ

6. coordinate /kəʊˈɔːdɪneɪt/   (v) : kết hợp

7. cough /kɒf/   (n) : ho

8. depression /dɪˈpreʃn/   (n) : chán nản, buồn rầu

9. diet /ˈdaɪət/   (adj) : ăn kiêng

10. essential /ɪˈsenʃl/   (n) : cần thiết

11. expert /ˈekspɜːt/   (n) : chuyên gia

12. independent /ˌɪndɪˈpendənt/   (v) : độc lập, không phụ thuộc

13. itchy /ˈɪtʃi/   (adj) : ngứa, gây ngứa

14. junk food / dʒʌŋk fu:d /   (n) : đồ ăn nhanh, quà vặt

15. myth /mɪθ/   (n) : việc hoang đường

16. obesity /əʊˈbiːsəti/   (adj) : béo phì

17. pay attention / peɪ ə'tenʃən /   : chú ý, lưu ý đến

18. put on weight / pʊt ɒn weɪt /   (n) : lên cân

19. sickness /ˈsɪknəs/   (n) : đau yếu, ốm yếu

20. spot /spɒt/   (n) : mụn nhọt

21. stay in shape / steɪ ɪn ʃeɪp /   : giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh

22. sunburn /ˈsʌnbɜːn/   (n) : cháy nắng

23. triathlon /traɪˈæθlən/   (n) : cuộc thi thể thao ba môn phối hợp

24. vegetarian /ˌvedʒəˈteəriən/   (n) : người ăn chay

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com