HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 10: Sources of Energy

Những nguồn năng lượng

Vocabulary 

- alternative (Adj) / ɔ:l'tə:nətiv /: có thể lựa chọn thay cho vật khác

- always (Adj) / 'ɔːlweɪz /: luôn luôn

- be made from (v)   được làm từ

- biogas (n) /'baiou,gæs/: khí sinh học

- biogas power (n) năng lượng khí gas sinh học

- carbon dioxide (n) / 'kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd /: khí CO2

- consume energy (v)   sử dụng năng lượng

- distance (n) / 'dɪst(ə)ns /: khoảng cách

- dangerous (Adj) / 'deindʒrəs /: nguy hiểm

- energy (n) / 'enədʒi /: năng lượng

- electricity (n) /,ɪlɛk'trɪsɪti /: điện

- etelectricity from (v)  tạo ra điện từ

- footprint (n) / 'fʊtprɪnt /: dấu vết, vết chân

- fossil fuel (n)  nhiên liệu hóa thạch

- harmful (adj)  độc hại

- hydro (n) / 'haidrou /: thuộc về nước

- hydro power (n) năng lượng thủy điện

- install (v) lắp đặt

- negative (Adj) / 'neɡətɪv /: xấu, tiêu cực

- never (Adj) / 'nevə /: không bao giờ

- non-renewable (adj) / ,nɔn ri'nju:əbl /: không phục hồi, không tái tạo được

- non-renewable energy (n)      năng lượng không tái tạo được

- nuclear power (n)      năng lượng hạt nhân

- often (Adj) / 'ɒf(ə)n /: thường

- plentiful (Adj) / 'plentifl /: phong phú, dồi dào

- plentiful (adj) đầy, nhiều

- recycle (v)     tái chế

- reduce (v)      giảm thiếu

- renewable (Adj) / ri'nju:əbl /: phục hồi, làm mới lại

- renewable energy (n) năng lượng tái tạo được

- resource (n)   tài nguyên

- reuse (v)        tái sử dụng

- save energy (v)          tiết kiệm năng lượng

- solar (Adj) / 'soʊlər /: (thuộc về) mặt trời

- solar power (n)          năng lượng mặt trời

- sometimes (Adj) / 'sʌm.taɪmz /: thỉnh thoảng

- source (n) / sɔ:s /: nguồn

- sustainable development (n)  phát triển bền vững

- transport (n) / trans'pɔrt /: phương tiện giao thông

- waste energy (v) lãng phí năng lượng

- wind power (n)  năng lượng gió

- take a shower (n) / teɪk ə ʃaʊə /: tắm vòi tắm hoa sen

Tham khảo: loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com