HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 11: Travelling in The Future

Đi lại trong tương lai

Vocabulary 

- bullet train (n):  tàu cao tốc

- caravan (n): xe nhà lưu động

- crash (n) /kræʃ/: Va chạm xe, tai nạn xe

- double decker bus (n) xe buýt 2 tầng

- driverless car (n)  xe tự lái

- eco-friendly (adj) /'i:kəu 'frendli/: thân thiện với hệ sinh thái, thân thiện với môi trường

- float (v) /fləut/: Nổi

- flop (v) /flɔp/: Thất bại

- flying (adj)     bay

- flying car (n)  xe bay

- fuel (n) /fju:əl/: Nhiên liệu

- gridlocked (adj) /'grɪdlɑːkt/: Giao thông kẹt cứng

- high-speed (adj) tốc độ cao

- hover scooter (n) /'hɔvə 'sku:tə/: một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên mặt đất

- imaginative (a) /ɪˈmædʒɪnətɪv/: Tưởng tượng

- jet pack (n)    ba lô phản lực

- lorry (n) xe tải

- metro (n) /'metrəʊ/: Xe điện ngầm

- minibus (n)    xe buýt nhò

- monowheel (n) /'mɔnouwi:l/: một loại xe đạp có một bánh

- moped (n)     xe gắn máy có bàn đạp

- overpass (n)  cầu vượt

- pedal (v,n) /'pedl/: đạp, bàn đạp

- pleasant (a) /'pleznt/: Thoải mái, dễ chịu

- pollution (n) /pə'lu:ʃ(ə)n/: Ô nhiễm

- safety (n) /'seɪfti/: Sự an toàn

- scooter (n)   xe tay ga

- segway (n) /'segwei/: một loại phương tiện di chuyển cá nhân bằng cách đẩy chân để chạy bánh xe trên mặt đất

- skytrain (n) /skʌɪ treɪn/: Tàu trên không trong thành phố

- spaceship (n) phi thuyền

- technology (n) /tek'nɒlədʒi/: Kỹ thuật

- traffic jam (n) /'træfɪk dʒæm/: Sự kẹt xe

- truck (n): xe tải

- underwater (adj)  dưới nước

- van (n): xe thùng, xe lớn 

Tham khảo: loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com