HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Review 2 (Units 4 - 5 - 6)

Language trang 68

Task 1. a. Underline the words with /spr/ and circle the words with /str/.

(Gạch dưới những từ với /spr/ và khoanh tròn những từ với /str/)

Hướng dẫn giải:

1. (strawberies)2. spring3. sprite
4. (instructor)5. (street) 

1. What fresh (strawberries) they are!

(Chúng nó (những quả dâu tây) mới đáng yêu làm sao!)

2. What lovely spring flowers they are!

(Hoa mùa xuân mới đáng yêu làm sao!)

3. What a cunning sprite it is!

(Thật là một tên yêu quái xảo quyệt!)

4. What a brave (instructor) he is!

(Thật là một huấn luyện viên can đảm!)

5. What a noisy (street) it is!

(Thật là một con phố ồn ào!)

Task 1.b. Practice saying the sentences, paying attention to the intonation.

(Thực hành nói các câu, chú ý lên giọng.)

Task 2. Circle the word with a different stress pattern from the others. Then listen, repeat, and check.

(Khoanh tròn từ với dấu nhấn khác so với những từ khác. Sau đó nghe, lặp lại, và kiểm tra.)

Bài nghe:

Lời giải chi tiết:

1. A. bam'boo2. B. 'cultural3. A. compe'tition
4. C. pre'sentation5. D. 'heritage 

Task 3. Choose the best answer A, B, C or D to complete the sentences.

(Chọn câu trả lời đúng nhất A, B, c hoặc D để hoàn thành những câu.)

Tiếng Anh 08 mới

Lời giải chi tiết:

1- A2- B3- C4- D5- B6- B

1. tradition (truyền thống) 

Tạm dịch: Có một truyền thống trong gia đình tôi mà chúng tôi có một bữa tiệc vào Giao thừa.

2. worshipped (thờ cúng) 

Tạm dịch: Trong những giai đoạn sau, người ta thờ thần bằng đá, mà thường có màu đen và hình tròn

3. break (phá vỡ) 

Tạm dịch: Họ phá vỡ truyền thống bằng việc kết hôn yên lặng

4. procession (lễ rước) 

Tạm dịch: Họ đi bộ trong lễ rước đến thủ đô.

5. ritual (nghi lễ) 

Tạm dịch: Lúc đầu lễ hội, họ trình diễn một nghi lễ dâng hương.

6. follow (làm theo) 

Tạm dịch: Trong gia đình tôi tất cả truyền thống của tổ tiên được làm theo nghiêm túc.

Task 4. Use the words in the box to complete the sentences.

(Sử dụng những từ trong khung để hoàn thành các câu.)

Lời giải chi tiết:

1. legend2. cunning3. ever
4. generous5. kind 

1. According to legend, the lake was formed by the tears of a god.

(Theo truyền thuyết, hồ được hình thành bằng những giọt nước mắt của một vị thần.)

2. The witch was very cunning; she finally thought of a trick that would give her what she wanted.

(Phù thủy rất gian xảo; cô ấy cuối cùng nghĩ về một trò đùa mà sẽ đem đến cho cô ấy điều cô ấy muốn.)

3. In the end, she was united with her husband, and they lived happily ever after.

(Cuối cùng, cô ấy đoàn viên với chồng, và họ sống hạnh phúc bên nhau suốt đời.)

4. What a generous man he is! He offered to pay for us both.

(Thật là một người đàn ông hào phóng! Anh ấy đã đề nghị trả tiền cho cả hai chúng tôi.)

5. Snow White is kind to people and animals.

 (Bạch Tuyết tốt bụng với mọi người và động vật.)

Task 5. Read and match the notices (A-E) to the sentences (1-5)

(Đọc và nối những ghi chú (A-E) đến các câu (1-5))

Lời giải chi tiết:

1-B2-A3-E4-D5-C

1. You mustn’t drop litter B. MAKE SURE BUILDINGS AND GROUNDS ARE CLEAN

(Bạn không được xả rác - Đảm bảo rằng những tòa nhà và mặt đất sạch sẽ.)

2. You don’t have to bring a tent with you. A. YOU CAN RENT A TENT

(Bạn không phải mang theo một cái lều - Bạn có thể thuê lều.)

3. You should bring a flashlight with you. E. IT IS ADVISABLE TO BRING A FLASHLIGHT

(Bạn nên mang theo đèn pin với bạn - Thật thuận tiện để mang theo một đèn pin.)

4. You have to wear your shoes except when taking a shower. D. SHOES WORN AT ALL TIMES EXCEPT WHEN TAKING A SHOWER

(Bạn phải mang giày ngoại trừ lúc tắm - Giày được mang mọi lúc ngoại trừ khi tắm.)

5. You shouldn’t have dangerous things with you. - C. POCKET KNIVES, CANDLES, OR MATCHES CAN BE DANGEROUS

 (Bạn không nên có những thứ nguy hiểm bên cạnh - Dao bỏ túi, nến hoặc dây thừng có thể nguy hiểm.)

Task 6. Compete each sentence, using although, while, however, moreover, and otherwise.

(Hoàn thành mỗi câu, sử dụng although, while, however, moreover và otherwise.)

Lời giải chi tiết:

1. Although2. otherwise3. While
4. Moreover5. however 

1. Although the sun was shining, it wasn’t very warm.

(Mặc dù mặt trời đang chiếu sáng, trời không ấm lắm)

2. The pairs of cows must run in a straight line; otherwise, they will be disqualified from the Cow Racing Festival.

(Cặp bò phải chạy theo đường thẳng, nếu không thì, chúng sẽ bị loại khỏi Lễ hội đua bò.)

3. While I was waiting at the bus stop, it started to rain heavily.

(Trong khi tôi đang đợi ở trạm xe buýt, thì trời bắt đầu mưa nặng hạt.)

4. Vu Lan is a time for people to show their appreciation and gratitude towards their parents. Moreover, it is a time for them to worship ghosts and hungry spirits.

(Vu Lan là một thời gian cho người ta thể hiện sự cảm kích và biết ơn đối với ba mẹ họ. Hơn nữa, đó là thời gian cho họ thờ cúng hồn ma và những linh hồn đói.)

5. He was feeling bad; however, he went to work and tried to concentrate.

 (Anh ấy đang cảm thấy tệ; tuy nhiên, anh ấy đi làm và cố gắng tập trung.)

Task 7. Read the conversation and put the verbs in brackets into the past simple or the past continuous.

(Đọc bài đàm thoại và đặt những động từ trong ngoặc đơn vào thì quá khứ đơn hoặc thì quá khứ tiếp diễn.)

Lời giải chi tiết:

1. were you doing2. was watching3. was telling
4. happened5. were having6. were setting off

Policeman: What were you doing at 9 o’clock last night?

Man: I was watching a festival on TV while my wife was telling our sons a fairy tale.

Policeman: What happened then?

Man: I heard a big noise from outside. I went out and realised what the noise was. Our neighbours were having a party and they were setting off fireworks in their garden.

Tạm dịch:

Cảnh sát: Bạn đang làm gì lúc 9 giờ tối qua?

Người đàn ông: Tôi đang xem một lễ hội trên ti vi trong khi vợ tôi đang kể chuyện cổ tích cho con trai tôi.

Cảnh sát: Chuyện gì xảy ra sau đó?

Người đàn ông: Tôi nghe một tiếng động lớn từ bên ngoài. Tôi đi ra ngoài và nhận ra tiếng động đó là gì. Hàng xóm của tôi đang có một bữa tiệc và họ đang đốt pháo hoa trong vườn họ.

Task 8. Choose the most appropriate response to complete the conversation. Then act it out with your partner.

(Chọn câu trả lời phù hợp nhất để hoàn thành bài đàm thoại. Sau đó thực hành với bạn học.)

Lời giải chi tiết:

1. C2. A3. B4. D5. E

Linda: How was your weekend?

Tom:  Great, thanks. How about you?

Linda:  I went on a day trip.

Tom: That sounds very interesting.

Linda: It was! I went on a tour of gardens.

Tom:  Oh, really? Did you enjoy the visit?

Linda: Yes, it was great!

Tạm dịch:

Linda: Cuối tuần của cậu thế nào?

Tom: Tuyệt, cảm ơn. Còn cậu?

Linda: Mình đã có chuyến đi trong ngày.

Tom: Nghe có vẻ rất thú vị.

Linda: Đúng vậy! Mình đã đi một tour thăm vườn tược.

Tom: Thật vậy à? Bạn thích đi thăm chứ?

Linda: Vâng, nó rất tuyệt.

Tham khảo loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com