HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 7: Pollution

Ô nhiễm

Vocabulary

- affect (v) /əˈfekt/: làm ảnh hưởng

- algea (n) /ˈældʒiː/: tảo

- aquatic (adj) /əˈkwætɪk/: dưới nước

- billboard (n) /ˈbɪlbɔːd/: biển quảng cáo ngoài trời

- blood pressure (n) /blʌd ˈpreʃə/: huyết áp

- cause (n,v) /kɔːz/: nguyên nhân, gây ra

- cholera (n) /ˈkɒlərə/: bệnh tả

- come up with (v) /kʌm ʌp wɪð/: nghĩ ra

- contaminant (n) /kənˈtæmɪnənt/: chất gây bẩn

- contaminate (v) /kənˈtæmɪneɪt/: làm bẩn

- dump (v) /dʌmp/: vứt, bỏ

- earplug (n) /ˈɪəplʌɡ/: cái nút tai

- effect (n) /ɪˈfekt/: kết quả

- fine (v) /faɪn/: phạt tiền

- float (v) /f əʊt/: nổi

- groundwater (n) /ˈɡraʊndwɔːtə/: nước ngầm

- hearing loss (n) /ˈhɪərɪŋ lɒs/: mất thính lực

- illustrate (v) /ˈɪləstreɪt/: minh họa

- litter (n, v) /ˈlɪtə/: rác vụn (mẩu giấy, vỏ lon…), vứt rác

- measure (v) /ˈmeʒə/: đo

- non-point source pollution (n) /nɒn-pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm không nguồn (nguồn phân tán)

- permanent (adj) /ˈpɜːmənənt/: vĩnh viễn

- point source pollution (n) /pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm có nguồn

- poison (n, v) /ˈpɔɪzn/: chất độc, làm nhiễm độc

- pollutant (n) /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm

- radiation (n) /ˌreɪdiˈeɪʃn/: phóng xạ

- radioactive (adj) /ˌreɪdiəʊˈæktɪv/: thuộc về phóng xạ

- thermal (adj) /ˈθɜːml/: thuộc về nhiệt

- untreated (adj) /ˌʌnˈtriːtɪd/: không được xử lý

- visual (adj) /ˈvɪʒuəl/: thuộc về thị giác

- acid rain (n)   mưa axit

- air pollution (n) ô nhiễm không khí

- aquatic (adj)  sống ở dưới nước

- atmosphere (n)          bầu không khí

- behaviour (n) hành vi

- birth defect (n)          khuyết tật bẩm sinh

- blood pressure (n)     huyết áp

- breathing problem (n) vấn đề hô hấp

- change (v)     thay đổi, sự thay đổi

- chemical (adj)            thuộc hóa học

- come up with (v)        nghĩ ra

- complain (v)   phàn nàn

- contain (v)     chứa đựng

- contaminant (n)         chất gây ô nhiễm

- contamination (n)      sự ô nhiễm

- continue (v)   tiếp tục

- damage (v, n)            phá hủy, sự phá hủy, tổn thất

- dead (adj)      chết

- decrease (v)  làm giảm

- dirty (adj)      bẩn thỉu

- discharge (v, n)          sự dỡ hàng, sự tháo ra

- disease (n)    bệnh tật

- dramatic (adj)            nghiêm trọng

- dump (v)       đổ, vứt bỏ

- dust (n)         bụi

- earth’s surface (n)     bề mặt trái đất

- environmental (adj)   thuộc môi trường

- expose (v)     tiếp xúc

- factory (n)      nhà máy

- float (v)          nổi

- fume (n)        khói thải

- gas (n)           khí gas

- give presentation (v)  thuyết trình

- global warming (n)     sự nóng lên toàn cầu

- ground water (n)        nước ngầm

- harmful (adj)  có hại

- home village (n)         quê nhà

- household (n, adj)      hộ gia đình, thuộc gia đình

- illustrate (v)   minh họa

- industrial (adj)           thuộc về công nghiệp

- land/soil pollution (n) ô nhiễm đất

- lead to (v)      dẫn tới

- light pollution (n)       ô nhiễm ánh sáng

- litter (v)         xả xác, rác

- noise pollution (n) ô nhiễm tiếng ồn

- occur (v)        xảy ra

- ocean (n)       đại dương

- overhead (adj)           ở trên đầu

- poison (n)      chất độc

- poisonous (adj)          có độc, nhiễm độc

- polluted (adj) bị ô nhiễm

- pollution (n)   sự ô nhiễm

- radiation (n)   phóng xạ

- radioactive pollution (n)         ô nhiễm phóng xạ

- recycle (v)     tái chế

- reduction (n)  sự rút gọn, sự giảm giá

- renewable (adj)         có thể làm mới, có thể tái sinh

- resident (n)   cư dân

- result in (v)    dẫn tới, gây ra

- river (n)         dòng sông

- rubbish (n)     rác thải

- serious (adj)  nghiêm trọng

- sneeze (v)      hắt hơi

- source pollutant (n)   nguồn gây ô nhiễm

- stream (n) dòng suối

- surprise (v, n) gây ngạc nhiên, sự ngạc nhiên

- telephone pole (n)     cột điện thoại

- thermal pollution (n)  ô nhiễm nhiệt

- throw (v)        ném vứt

- tiny species (n)          sinh vật nhỏ

- untidy (adj)    lôi thôi, lếch thếch

- vehicle (n)  phương tiện giao thông

- visual pollution (n) ô nhiễm tầm nhìn

- waste (n) chất thải

Tham khảo loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com