HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 12: Life On Other Planets

Cuộc Sống Trên Những Hành Tinh Khác

Vocabulary

- accommodate (v) /əˈkɒmədeɪt/: cung cấp nơi ăn, chốn ở; dung chứa

- Administration (n) Sự quản lý

- adventure (n) /ədˈventʃə/: cuộc phiêu lưu

- aeronautic (adj)  Thuộc hàng không

- alien (n) /ˈeɪliən/: người ngoài hành tinh

- astronaut (n) Phi hành gia

- captain (n)  Thuyền trưởng

- crew (n)  Thủy thủ, phi hành đoàn

- danger (n) /ˈdeɪndʒə/: hiểm họa, mối đe dọa

- dangerous (adj) Nguy hiểm

- darkness (n)  Bóng đêm

- daytime (n)   Ban ngày

- essential (adj) Cần thiết, thiết yếu

- existence (n) Sự tồn tại

- experience (n) /ɪkˈspɪəriəns/: trải nghiệm

- exploration (n) Sự khám phá

- far-sighted (adj) Viễn thị

- flying saucer (n) /ˈflaɪɪŋ ˈsɔːsə/: đĩa bay

- galaxy (n) /ˈɡæləksi/: dải ngân hà

- grassy area (n)          Vùng nhiều cỏ

- helicopter (n) Máy bay trực thăng

- human being (n) Con người

- human life (n) Cuộc sống loài người

- illness (n)      Bệnh tật

- imaginary (adj) Tưởng tượng, hoang đường

- incident (n)   Việc xảy ra, việc rắc rối

- incredible (adj) Không thể tin được

- inhabitant (n) Cư dân

- journey (n)    Hành trình

- jupiter (n) /ˈdʒuːpɪtə/: sao Mộc

- Land (n)         Đất, vùng đất

- Launch (v, n) Phóng lên

- lightning (n)   Tia chớp

- Machine (n)    Máy móc

- Mars (n) /mɑːz/: sao Hỏa

- Mercury (n) /ˈmɜːkjəri/: sao Thủy

- messenger (n) /ˈmesɪndʒə/: người đưa tin

- Name after (n) Đặt theo tên của

- NASA (n) /ˈnæsə/: cơ quan Hàng không và Vũ trụ Mỹ

- Neptune (n) /ˈneptjuːn/: sao Hải Vương

- Neptune (n)   Sao Hải Vương

- Notable (adj)  Đáng chú ý

- outer space (n) /ˈaʊtə speɪs/: ngoài vũ trụ

- Outer space (n) Ngoài tầng không gian

- Oxygen tank (n)  Bình oxy

- Particular (adj)  Đặc trưng

- planet (n) /ˈplænɪt/: hành tinh

- poisonous (adj) /ˈpɔɪzənəs/: độc, có độc

- Reddish (adj) Hơi đỏ

- Roman god (n)           Vị thần La Mã

- Saturn (n) /ˈsætɜːn/: sao Thổ

- Shiny (adj)     Sáng bóng

- Similarity (n)  Sự giống nhau

- solar system (n) /ˈsəʊlə ˈsɪstəm/: hệ mặt trời

- space buggy (n) /speɪs ˈbʌɡi/: xe vũ trụ

- stand (v) /stænd/: chịu đựng, chịu được, nhịn được

- Step onto the Moon (v)  Đặt chân lên Mặt Trăng

- surface (n) /ˈsɜːfɪs/: bề mặt

- terrorist (n) /ˈterərɪst/: kẻ khủng bố

- Thunder (n)   Sấm

- trace (n, v) /treɪs/: dấu vết, lần theo dấu vết

- trek (n, v) /trek/: hành trình, du hành

- UFO (n) /ˌjuː ef ˈəʊ/: đĩa bay, vật thể bay không xác định

- uncontrollably (adv) /ˌʌnkənˈtrəʊləbli/: không khống chế được

- Unimportant (adj) Không quan trọng

- Unsuitable (adj)   Không thích hợp

- Venus (n) /ˈviːnəs/: sao Kim 

- Waterless (adj)   Không có nước

- Weather condition (n) Điều kiện thời tiết

- weightless (adj) /ˈweɪtləs/: không trọng lượng

- Witness (n)    Nhân chứng

Tham khảo loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com