HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 6: Folk Tales

Truyện dân gian

A Closer Look 1 trang 60

Vocabulary (Từ vựng)

1. giant /ˈdʒaɪənt/   người khổng lồ

2. fairy /ˈfeəri/   bà tiên

3. witch /wɪtʃ/   phù thủy

4. knight /naɪt/   kỵ sĩ

5. Buddha /ˈbʊdə/   đức Phật

6. emperor /ˈempərə(r)/   đức vua, nhà vua

7. woodcutter /ˈwʊdkʌtə(r)/   tiều phu

8. princess /ˌprɪnˈses/   công chúa

9. dwarf /dwɔːf/   chú lùn

10. cruel /ˈkruːəl/   đọc ác

11. mean /miːn/   keo kiệt

12. evil /ˈiːvl/   xấu xa

13. greedy /ˈɡriːdi/   tham lam

14. fierce /fɪəs/   dữ tợn

15. cunning /ˈkʌnɪŋ/   gian xảo

Task 1. These are popular characters in folk tales. Match the characters with the pictures. Can you add more?

(Đây là những nhân vật phổ biến trong truyện cổ tích. Nối những nhân vật với hình ảnh. Em có thể thêm không?)

Lời giải chi tiết:

1 - G: giant (Người khổng lồ)2 - c: Buddha (Đức Phật)
3 - E: fairy (Bà tiên)4 - B: emperor (Vua)
5 - H: witch (Phù thủy)6 - A: woodcutter (Tiều phu)
7 - D: knight (Kỵ sĩ)8 - F: princess (Công chúa)

Some more characters:

farmer: bác nông dânprince: hoàng tử
queen: nữ hoàngdwarfs: những chú lùn
saint: vị thánhservant: người hầu
grandparents: ông bàstepmother: mẹ ghẻ

Task 2. These creatures are popular characters in folk tales. Match the creatures with the pictures. Can you add more?

(Những sinh vật này là những nhân vật phổ biến trong truyện cổ tích. Nối những sinh vật với hình ảnh. Em có thể thêm không?)

Lời giải chi tiết:

1 - G: ogre (Yêu tinh)2 - F: lion (Sư tử)
3 - A: dragon (Rồng)4 - E: tortoise (Rùa)
5 - B: wolf (Sói)6 - c: hare (Thỏ)
7 - H: eagle (Đại bàng)8 - D: fox (Cáo)

Task 3.a. The adjectives in the box are often usued to describe characters in folk tales. Put them into the correct columns. Can you add more?

(Những tính từ trong khung thường được sử dụng để miêu tả những nhân vật trong truyện cổ tích. Đặt chúng vào những cột chính xác. Em có thể thêm không?)

Hướng dẫn giải:

Positive (Tích cực)Negative (Tiêu cực)
- Cheerful (Vui mừng)- Generous (Hào phóng)- Brave (Dũng cảm)- Kind (Tốt bụng) - Cruel (Độc ác)- Mean (Keo kiệt) - Evil (Xấu xa về mặt đạo đức) - Greedy (Tham lam) - Wicked (Xấu xa)- Fierce (Dữ tợn)- Cunning (Gian xảo) 

Task 3.b. Now use these adjectives to describe some characters in one of your  favourite folk tales.

(Bây giờ sử dụng những tính từ này để miêu tả vài nhân vật trong những truyện cổ tích mà em thích.)

Hướng dẫn giải:

- There is a wolf in Little Red Riding Hood. He is cunning and wicked.

- There is fairy in Cinderella. She is kind.

- There is a prince in Snow White and 7 Dwafts. He is brave.

Tạm dịch:

- Có một con sói trong truyện Cô bé quàng khăn đỏ. Nó thì gian xảo và xấu xa.

- Có một bà tiên trong truyện Cô bé lọ lem. Bà ấy thật tốt bụng.

- Có một hoàng tử trong truyện Nàng Bạch Tuyết và 7 chú lùn. Hoàng tử dũng cảm.

Pronunciation (Phát âm)

Intocation in exclamatory sentences

(Ngữ điệu trong câu cảm thán là lên giọng ở đầu câu và hạ giọng dần ở cuối câu.)

Task 4. Listen and repeat the sentences, paying attention to intonation. Do they have  rising or falling intonation?

(Nghe và lặp lại các câu, chú ý đến ngữ điệu. Chúng có ngữ điệu  lên hay xuống?)

Bài nghe:

Lời giải chi tiết:

1. What ⤻ a colourful hat she is wearing!↷

(Cô ấy đang mang một cái nón thật đầy màu sắc!)

2. What ⤻ a time we’ve had today!↷

(Hôm nay chúng ta đã có một thời gian thật vui)

3. What ⤻ beautiful eyes she has!↷

(Cô ấy có một đôi mắt thật đẹp)

4. What ⤻ a nice day it is!↷

(Nó là một ngày thật đẹp!)

5. What ⤻ good news it is! ↷

(Thật là một tin tốt.)

Task 5. Practise these sentences. Then listen and repeat.

(Thực hành những câu này. Sau đó nghe và lặp lại.)

Bài nghe:

Lời giải chi tiết:

1. What a beautiful princess she is!  

(Cô ấy thật là một công chúa xinh đẹp!)

2. What brave knights they are!  

(Những kỵ sĩ thật là dũng cảm!)

3. What a big nose the wolf has!  

(Con sói có cái mũi thật to!)

4. What a fierce ogre it is!  

(Yêu tinh thật dữ tợn!)

5. What a handsome prince he is!

 (Hoàng tử thật đẹp trai!)

Tham khảo loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com