HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 6: Gender Equality

Bình đẳng giới

Vocabulary 

1. address (v) /əˈdres/   giải quyết

2. affect /əˈfekt/ (v)   ảnh hưởng

3. caretaker /ˈkeəteɪkə(r)/(n)   người trông nom nhà

4. challenge /ˈtʃælɪndʒ/ (n)   thách thức

5. discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ (n)   phân biệt đối xử

6. effective /ɪˈfektɪv/(adj)   có hiệu quả

7. eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/(v)   xóa bỏ

8. encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/(v)   động viên, khuyến khích

9. enroll /ɪnˈrəʊl/(v)   đăng ký nhập học

9+. enrolment /ɪnˈrəʊlmənt/ (n)   sự đăng ký nhập học

10. equal /ˈiːkwəl/ (adj)   ngang bằng

10+ equality /iˈkwɒləti/ (n)   ngang bằng, bình đẳng

10++ inequality /ˌɪnɪˈkwɒləti/ (n)   không bình đẳng

11. force /fɔːs/ (v)   bắt buộc, ép buộc

12. gender /ˈdʒendə(r)/ (n)   giới, giới tính

13. government /ˈɡʌvənmənt/ (n)   chính phủ

14. income /ˈɪnkʌm/ (n)   thu nhập

15. limitation /ˌlɪmɪˈteɪʃn/ (n)   hạn chế, giới hạn

16. loneliness /ˈləʊnlinəs/ (n)   sự cô đơn

17. opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n)   cơ hội

18. personal /ˈpɜːsənl/ (adj)   cá nhân

19. progress/ˈprəʊɡres/ (n)   tiến bộ

20. property /ˈprɒpəti/ (n)   tài sản

21. pursue /pəˈsjuː/(v)   theo đuổi

22. qualified /ˈkwɒlɪfaɪd/(adj)   đủ khả năng/ năng lực

23. remarkable /rɪˈmɑːkəbl/ (adj)   đáng chú ý, khác thường

25. right /raɪt/ (n)   quyền lợi

26. sue /suː/(v)   kiện

27. treatment/ˈtriːtmənt/(n)   sự đối xử

28. violent /ˈvaɪələnt/(adj)   có tính bạo lực, hung dữ

28+ violence /ˈvaɪələns/ (n)   bạo lực; dữ dội

29. wage /weɪdʒ/(n)   tiền lương

30. workforce /ˈwɜːkfɔːs/ (n)   lực lượng lao động

Tham khảo loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com