Học tốt Tiếng Anh SGK.
Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh
Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực
- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.
- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK
- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGKUnit 7: Cultural Diversity
Đa dạng văn hóa
Vocabulary
1. alert /əˈlɜːt/ (adj) tỉnh táo
2. altar /ˈɔːltə(r)/(n) bàn thờ
3. ancestor /ˈænsestə(r)/ (n) ông bà, tổ tiên
4. assignment /əˈsaɪnmənt/ (n) bài tập lớn
7. complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ (adj) phức tạp
8. contrast /ˈkɒntrɑːst/ (n) sự tương phản, sự trái ngược
9. contrast /ˈkɒntrɑːst/ (v) tương phản, khác nhau
10. crowded/ˈkraʊdɪd/ (adj) đông đúc
11. decent /ˈdiːsnt/ (adj) đàng hoàng, tử tế
12. diversity /daɪˈvɜːsəti/ (n) sự da dạng, phong phú
13. engaged /ɪnˈɡeɪdʒd/(adj) đính hôn, đính ước
14. engagement /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ (n) sự đính hôn, sự đính ước
15. export /ˈekspɔːt/ (n) sự xuất khẩu, hàng xuất
16. export /ˈekspɔːt/ (v) xuất khẩu
17. favourable /ˈfeɪvərəbl/ (adj) thuận lợi
18. fortune/ˈfɔːtʃuːn/ (n) vận may, sự giàu có
19. funeral /ˈfjuːnərəl/ (n) đám tang
20. garter /ˈɡɑːtə(r)/(n) nịt bít bất
21. handkerchief /ˈhæŋkətʃɪf/(n) khăn tay
22. status /ˈsteɪtəs/ địa vị, vị trí
23. honeymoon /ˈhʌnimuːn/ (n) tuần trăng mật
24. import /ˈɪmpɔːt/ (n) sự nhập khẩu, hàng nhập
25. import /ˈɪmpɔːt/ (v) nhập khẩu
26. influence /ˈɪnfluəns/ (n) sự ảnh hưởng
27. legend /ˈledʒənd/ (n) truyền thuyết, truyện cổ tích
29. majority /məˈdʒɒrəti/ (n) phần lớn
30. mystery /ˈmɪstri/ (n) điều huyền bí, bí ẩn
31. object /ˈɒbdʒɪkt/(v) phản đối, chống lại
32. object /ˈɒbdʒɪkt/(n) đồ vật, vật thể
33. present /ˈpreznt/ (n) có mặt, hiện tại
33. present/ˈpreznt/ (v) đưa ra, trình bày
34. present /ˈpreznt/ (n) món quà
35. prestigious /preˈstɪdʒəs/ (adj) có uy tín, có thanh thế
36. proposal /prəˈpəʊzl/(n) sự cầu hôn
37. protest /ˈprəʊtest/(n,v) sự phản kháng, sự phản đối
38. rebel /ˈrebl/(v,n) nổi loạn, chống đối
39. ritual /ˈrɪtʃuəl/ (n) lễ nghi, nghi thức
40. soul /səʊl/(n) linh hồn, tâm hồn
41. superstition /ˌsuːpəˈstɪʃn/(n) sự tín ngưỡng, mê tín
42. superstitious /ˌsuːpəˈstɪʃəs/(adj) mê tín
43. venture /ˈventʃə(r)/ (n) dự án hoặc công việc kinh doanh
44. wealth /welθ/ (n) sự giàu có, giàu sang, của cải
Tham khảo loigiaihay.com
Các bài khác:
Unit 6: Gender Equality - Bình đẳng giới
Unit 7: Cultural Diversity - Đa dạng văn hóa
Copyright @2020 by hocfun.com