HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 8: New Ways To Learn

Những cách học mới

Vocabulary

1. education /ˌedʒuˈkeɪʃn/   nền giáo dục

2. educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ (adj)   có tính/thuộc giáo dục

3. access /ˈækses/ (v)   truy cập

4. application /ˌæplɪˈkeɪʃn/ (n)   ứng dụng

5. assignment /əˈsaɪnmənt/ (n)   bài tập về nhà

6. concentrate /ˈkɒnsntreɪt/ (v)   tập trung

7. device /dɪˈvaɪs/ (n)   thiết bị

8. digital /ˈdɪdʒɪtl/ (adj)   kỹ thuật số

10. disadvantage /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/ (n)   nhược/ khuyết điểm

11. educate /ˈedʒukeɪt/(v)   giáo dục

12. identify /aɪˈdentɪfaɪ/ (v)   nhận dạng

13. improve /ɪmˈpruːv/ (v)   cải thiện/tiến

14. instruction /ɪnˈstrʌkʃn/ (n)   hướng/chỉ dẫn

15. information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/ (n)   thông tin

16. tool /tuːl/ (n)   công cụ

17. mobile /ˈməʊbaɪl/ (adh)   di động, có thể mang đi

18. native /ˈneɪtɪv/   bản ngữ

19. portable /ˈpɔːtəbl/   xách tay

20. software /ˈsɒftweə(r)/(n)   phần mềm

21. smartphone /ˈsmɑːtfəʊn/ (n)   điện thoại thông minh

22. record /ˈrekɔːd/ (v)   ghi âm

23. tablet /ˈtæblət/ (n)   máy tính bảng

24. technology /tekˈnɒlədʒi/(n)   công nghệ

Tham khảo loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com