HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 9: Preserving The Environment

Bảo vệ môi trường

Vocabulary

1. aquatic /əˈkwætɪk/ (adj)   dưới nước, sống ở trong nước

2. article /ˈɑːtɪkl/ (n)   bài báo

3. awareness/əˈweənəs/ (n)   sự nhận thức

4. chemical /ˈkemɪkl/(adj)   hóa chất, hóa học

5. confuse /kənˈfjuːz/(v)   làm lẫn lộn, nhầm lẫn

6. confusion /kənˈfjuːʒn/ (n)   sự lẫn lộn, nhầm lẫn

7. consumption /kənˈsʌmpʃn/(n)   sự tiêu thụ, tiêu dùng

8. contaminate /kənˈtæmɪneɪt/(v)   làm bẩn, nhiễm

9. control /kənˈtrəʊl/(v)   kiểm soát

10. damage /ˈdæmɪdʒ/(v)   làm hại, làm hỏng

11. deforestation/ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ (n)   sự phá rừng

12. degraded /dɪˈɡreɪd/(adj)   giảm sút chất lượng

13. deplete /dɪˈpliːt/(v)   làm suy yếu, cạn kiệt

14. depletion /dɪˈpliːʃn/(n)   sự suy yếu, cạn kiệt

15. destruction /dɪˈstrʌkʃn/(n)   sự phá hủy, tiêu diệt

16. ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/(n)   hệ sinh thái

17. editor /ˈedɪtə(r)/(n)   biên tập viên

18. erosion /ɪˈrəʊʒn/(n)   sự xói mòn

19. fertilizer /ˈfɜːtəlaɪzə(r)/(n)   phân bón

20. fossil fuel /ˈfɒsl fjʊəl/   nhiên liệu hóa thạch (làm từ sự phân hủy của động vật hay thực vật tiền sử)

21. global warming ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ   sự nóng lên toàn cầu

22. greenhouse effect /ˈgriːnhaʊs ɪˈfɛkt/   hiệu ứng nhà kính

23. influence/ˈɪnfluəns/ (n)   ảnh hưởng, tác dụng

24. inorganic /ˌɪnɔːˈɡænɪk/   vô cơ

25. long-term /ˌlɒŋ ˈtɜːm/   dài hạn, lâu dài

26. mass media /mæs ˈmiːdiə/   truyền thông đại chúng

27. material /məˈtɪəriəl/ (n)   chất liệu

28. pesticide /ˈpestɪsaɪd/(n)   thuốc trừ sâu

29. pollute /pəˈluːt/(v)   gây ô nhiễm

30. pollutant/pəˈluːtənt/(n)   chất ô nhiễm

31. pollution /pəˈluːʃn/(n)   sự ô nhiễm

32. preserve/prɪˈzɜːv/(v)   giữ gìn, bảo tồn

33. preservation /ˌprezəˈveɪʃn/(n)   sự bảo tồn, duy trì

34. protect /prəˈtekt/(v)   bảo vệ, che chở

35. protection /prəˈtekʃn/ (n)   sự bảo vệ, che chở

36. sewage /ˈsuːɪdʒ/(n)   nước cống

37. solution /səˈluːʃn/(n)   giải pháp, cách giải quyết

38. threat /θret/(n)   đe dọa

Tham khảo loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com