Học tốt Tiếng Anh SGK.
Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh
Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực
- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.
- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK
- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGKUnit 7: Television
Vocabulary
- Action film /’æk∫n fɪlm / (n) Phim hành động
- adventure /ədˈven·tʃər/ (n) cuộc phiêu lưu
- announce /əˈnɑʊns/ (v): thông báo
- audience /ˈɔ·di·əns/ (n): khán giả
- cartoon /kɑrˈtun/ (n): phim hoạt hình
- channel /’t∫ænl/(n) Kênh
- character /ˈkær·ək·tər/ (n): nhân vật
- Chat show /t∫æt ∫əʊ/(n) Chương trình tán gẫu
- clumsy /ˈklʌm·zi/ (adj): vụng về
- comedy /ˈkɑː.mə.di/ (n): hài kịch, phim hài
- cool /kul/ (adj): dễ thương
- cute /kjut/ (adj): xinh xắn
- Documentary /dɒkju’mentri/(n) Phim tài liệu
- documentary /ˌdɑk·jəˈmen·tə·ri/ (n): phim tài liệu
- educate /ˈedʒ·əˌkeɪt/ (v): giáo dục
- educational /ˌedʒ·əˈkeɪ·ʃən·əl/ (adj): mang tính giáo dục
- entertain /ˌen·tərˈteɪn/ (v): giải trí
- event /ɪˈvent/ (n): sự kiện
- fact /fækt/ (n): thực tế, sự thật hiển nhiên
- fair /feər/ (n): hội chợ, chợ phiên
- film /fɪlm/ (n): phim truyện
- funny /ˈfʌn i/ (adj): hài hước
- game show /ˈɡeɪm ˌʃoʊ/ (n): chương trình trò chơi, buổi truyền hình giải trí
- Historical drama /hɪ’stɒrɪkl’dra:mə/(n) Phim,kịch lịch sử
- Horror film /’hɒrə(r) fɪlm/(n) Phim kinh dị
- human /ˈhju·mən/ (adj): thuộc về con người
- local /ˈloʊ·kəl/ (adj): mang tính địa phương
- main /meɪn/ (adj): chính yếu, chủ đạo
- manner /ˈmæn ər/ (n): tác phong, phong cách
- MC viết tắt của từ Master of Ceremony /ˈmæs tər ʌv ˈser·əˌmoʊ·ni/ (n): người dẫn chương trình
- musical /ˈmju·zɪ·kəl/ (n): buổi biểu diễn văn nghệ, vở nhạc kịch
- national /ˈnæʃ·ə·nəl/ (adj): thuộc về quốc gia
- newsreader /ˈnjuːzˌriː.dər/ (n): người đọc bản tin trên đài, truyền hình
- pig racing /pɪɡ ˈreɪ·sɪŋ/ (n): đua lợn
- programme /ˈproʊ.ɡræm/ (n): chương trình
- reason /ˈri zən/ (n): nguyên nhân
- Relity show /ri’æləti ∫əʊ/(n) Chương trinh truyền hình thực tế
- remote control /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ (n): điều khiển (ti vi) từ xa
- reporter /rɪˈpɔr·t̬ər/ (n): phóng viên
- Romantic comedy /rəʊ’mæntɪk ‘kɒmədi/(n) Phim hài lãng mạn
- schedule /ˈskedʒ.uːl/ (n): chương trình, lịch trình
- series /ˈsɪər·iz/ (n): phim dài kỳ trên truyền hình
- Soap operas /səʊp ‘ɒprəz/(n) Phim dài tập
- stupid /ˈstu·pɪd/ (adj): đần độn, ngớ ngẩn
- The news /ðə nju:z/(n) Bản tin thời sự
- TV schedule /ti:’vi:’∫edju:l/(n) Lịch phát sóng
- universe /ˈju·nəˌvɜrs/ (n): vũ trụ
- viewer /ˈvju·ər/ (n): người xem (ti vi)
- weatherman /ˈweð·ərˌmæn/ (n): người thông báo tin thời tiết trên đài, ti vi
Tham khảo loigiaihay.com
Các bài khác:
Copyright @2020 by hocfun.com