Học tốt Tiếng Anh SGK.
Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh
Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực
- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.
- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK
- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGKUnit 8: Tourism
Du lịch
Vocabulary
affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/: có thể chi trả được, hợp túi tiền
accommodation (n): chỗ ở
air (v) /eə(r)/: phát sóng (đài, vô tuyến)
breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/: ấn tượng, hấp dẫn
check-in (n) /tʃek-ɪn/: việc làm thủ tục lên máy bay
checkout (n) /ˈtʃekaʊt/: thời điểm rời khỏi khách sạn
confusion (n) /kənˈfjuːʒn/: sự hoang mang, bối rối
erode away (v) /ɪˈrəʊd əˈweɪ/: mòn đi
exotic (adj) /ɪɡˈzɒtɪk/: kì lạ
explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/ thám hiểm
hyphen (n) /ˈhaɪfn/ dấu gạch ngang
imperial (adj) /ɪmˈpɪəriəl/ (thuộc về) hoàng đế
inaccessible (adj) /ˌɪnækˈsesəbl/ không thể vào/tiếp cận được
lush (adj) /lʌʃ/ tươi tốt, xum xuê
luggage (n): hành lý
magnificence (n) /mæɡˈnɪfɪsns/ sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ
make up one’s mind = decide: quyết định
narrow it down: thu hẹp lại
not break the bank (idiom) /nɒt breɪk ðə bæŋk/: không tốn nhiều tiền
on holiday: kì nghỉ
orchid (n) /ˈɔːkɪd/: hoa lan
package tour (n) /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/: chuyến du lịch trọn gói
pile-up (n) /paɪl-ʌp/: vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau
promote (v) /prəˈməʊt/: giúp phát triển, quảng bá
price (n): giá cả
pyramid (n) /ˈpɪrəmɪd/: kim tự tháp
safari (n) /səˈfɑːri/: cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ nhất là ở đông và nam phi)
specialities (n): đặc sản
stalagmite (n) /stəˈlæɡmaɪt/: măng đá
stimulating (adj) /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/: thú vị, đầy phấn khích
touchdown (n) /ˈtʌtʃdaʊn/: sự hạ cánh
varied (adj) /ˈveərid/: đa dạng
Tham khảo loigiaihay.com
Các bài khác:
Danh sách toàn bộ các bài học Tiếng Anh 9 mới.
Unit 7: Recipes And Eating Habits - Công thức và thói quen ăn uốngCopyright @2020 by hocfun.com