Học tốt Tiếng Anh SGK.
Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh
Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực
- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.
- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK
- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGKUnit 7: Recipes And Eating Habits
Công thức và thói quen ăn uống
Vocabulary
1. avocado /ˌævəˈkɑːdəʊ/ (n): bơ
3. beef noodle soup /biːf/ /ˈnuːdl/ /suːp/ : bún bò
4. broccoli /ˈbrɒkəli/ (n): súp lơ
6. cube /kjuːb/ (n) : miếng hình lập phương
7. celery /ˈseləri/ (n): cần tây
9. deep-fry /ˌdiːp ˈfraɪ/ (v): rán ngập mỡ
11. drain /dreɪn/ (v): làm ráo nước
12. flatbread /ˈflætbred/ (n): bánh mì dẹt
13. garnish /ˈɡɑːnɪʃ/ (v): trang trí (món ăn)
16. gravy /ˈɡreɪvi/ (n): nước thịt
17. ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/ (n): nguyên liệu
18. kohlrabi /ˌkəʊlˈrɑːbi/ (n): cải xoăn
19. lasagne /ləˈzænjə/ (n): mì ống xoắn
20. lettuce /ˈletɪs/ (n): rau diếp
21. marinate /ˈmærɪneɪt/ (v) : ướp
23. peel /piːl/ (v) : gọt vỏ, bóc vỏ
24. puree /ˈpjʊəreɪ/ (v) : xay nhuyễn
26. pepper /ˈpepə(r)/ (n): tiêu, ớt
28. sauce /sɔːs/ (n): nước sốt
29. shallot /ʃəˈlɒt/ (n) : hành khô
30. simmer /ˈsɪmə(r)/ (v) : om
32. sprinkle /ˈsprɪŋkl/ (v) : rắc
33. slice /slaɪs/ (v): cắt lát
34. staple /ˈsteɪpl/ (n): lương thực chính
35. starter /ˈstɑːtə(r)/ (n) : món khai vị
38. strip /strɪp/ (n): sợi, dải
39. stir-fry /ˈstɜː fraɪ/ (v) : xào
40. tender /ˈtendə(r)/ (adj) : mềm
41. versatile /ˈvɜːsətaɪl/ (adj) : đa dụng
42. whisk /wɪsk/ (v) : đánh (trứng…)
Tham khảo loigiaihay.com
Các bài khác:
Danh sách toàn bộ các bài học Tiếng Anh 9 mới.
Review 2 (Unit 4-5-6) SGK Tiếng Anh 9 mới
Unit 7: Recipes And Eating Habits - Công thức và thói quen ăn uốngCopyright @2020 by hocfun.com