Học tốt Tiếng Anh SGK.
Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh
Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực
- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.
- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK
- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGKUnit 6: Folk Tales
Truyện dân gian
Vocabulary
1. brave /breɪv/ (adj) : dũng cảm, gan dạ
2. buddha /ˈbʊdə/ (n) : Bụt, Đức phật
3. cruel /ˈkruːəl/ (adj) :độc ác
4. cunning /ˈkʌnɪŋ/ (adj) : xảo quyệt, gian xảo
5. dragon /ˈdræɡən/ (n) : con rồng
6. emperor /ˈempərə(r)/ (n) : hoàng đế
7. evil /ˈiːvl/ (adj) : xấu xa về mặt đạo đức
8. fable /ˈfeɪbl/ (n) : truyện ngụ ngôn
9. fairy /ˈfeəri/ (n): tiên, nàng tiên
10. fairy tale /ˈfeəri teɪl/ (n) : truyện thần tiên, truyện cổ tích
11. folk tale /fəʊk teɪl/ (n) : truyện dân gian
13. generous /ˈdʒenərəs/ (adj) : hào phóng, rộng rãi
14. giant /ˈdʒaɪənt/ (n) : người khổng lồ
15. glitch /ɡlɪtʃ/ (n) : mụ phù thủy
16. hare /heə(r)/ (n) : con thỏ
17. knight /naɪt/ (n) : hiệp sĩ
18. legend /ˈledʒənd/ (n): truyền thuyết
19. lion /ˈlaɪən/ (n) : con sư tử
20. mean /miːn/ (adj) : keo kiệt, bủn xỉn
21. ogre /ˈəʊɡə(r)/ (n) : quỷ ăn thịt người, yêu tinh
22. princess /ˌprɪnˈses/ (n) : công chúa
23. tortoise /ˈtɔːtəs/ (n) : con rùa
24. wicked /ˈwɪkɪd/ (adj) : xấu xa, độc ác
25. wolf /wʊlf/ (n) : con chó sói
26. woodcutter /ˈwʊdkʌtə(r)/ (n) : tiều phu, người đốn củi
Tham khảo loigiaihay.com
Các bài khác:
Danh sách toàn bộ các bài học Tiếng Anh 8 mới.
Unit 5: Festivals In Viet Nam - Lễ hội ở Việt Nam Unit 6: Folk Tales - Truyện dân gianCopyright @2020 by hocfun.com