Tiếng Anh 11 - Global Success

Unit 7: Education options for school-leavers

Listening

1. Work in pairs. Look at the picture and discuss the following questions.

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức tranh và thảo luận các câu hỏi sau đây.)

1. What kind of vocational course are they taking?

(Họ đang tham gia khóa học nghề nào?)

2. Do you think students need any special qualifications to apply for this course?

(Bạn có nghĩ rằng sinh viên cần bất kỳ bằng cấp đặc biệt nào để đăng ký khóa học này không?)

3. What do you think students expect to learn from this course?

(Bạn nghĩ sinh viên mong đợi học được gì từ khóa học này?)

Hướng dẫn giải

1. Based on the context of the picture, it seems like the students are taking a vocational course in cooking or culinary arts.

(Dựa trên bối cảnh của bức tranh, có vẻ như các sinh viên đang tham gia một khóa học dạy nghề về nấu ăn hoặc nghệ thuật ẩm thực.)

2. It's possible that students may need certain qualifications or prerequisites to apply for this course, such as a high school diploma or previous experience in cooking. However, it ultimately depends on the specific requirements of the course and the institution offering it.

(Có thể học sinh cần một số bằng cấp hoặc điều kiện tiên quyết để đăng ký khóa học này, chẳng hạn như bằng tốt nghiệp trung học hoặc kinh nghiệm nấu ăn trước đây. Tuy nhiên, cuối cùng điều đó phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể của khóa học và cơ sở cung cấp khóa học đó.)

3. Students in this course likely expect to learn various cooking techniques and recipes, as well as gain a deeper understanding of the culinary arts. They may also learn about food safety, kitchen hygiene, and restaurant management if the course covers those topics. Additionally, students may hope to gain hands-on experience in cooking and receive feedback on their dishes from their instructor. Overall, the goal of this course is likely to help students develop their skills and knowledge in the culinary field.

(Sinh viên trong khóa học này có thể mong muốn học các kỹ thuật và công thức nấu ăn khác nhau, cũng như hiểu sâu hơn về nghệ thuật nấu nướng. Họ cũng có thể tìm hiểu về an toàn thực phẩm, vệ sinh nhà bếp và quản lý nhà hàng nếu khóa học bao gồm các chủ đề đó. Ngoài ra, sinh viên có thể hy vọng có được kinh nghiệm thực hành trong nấu ăn và nhận được phản hồi về các món ăn của họ từ người hướng dẫn. Nhìn chung, mục tiêu của khóa học này có thể giúp sinh viên phát triển kỹ năng và kiến thức trong lĩnh vực ẩm thực.)

2. Choose the correct meanings of the underlined words and phrase.

(Chọn nghĩa đúng của các từ và cụm từ được gạch chân.)

1. I want to become a restaurant cook, so I'm looking for a (professional) cooking course.

A. connected with real situations and time

B. connected with a job that needs special training and skills

2. Once you join a course, you'll have the opportunity to work as (an apprentice) in a restaurant.

A. a person working for an employer to learn a skill or a job

B. a skilled chef in a famous restaurant

3. We can learn a lot about a particular school from its school (brochure).

A. a map of the school

B. a small book giving information about something

Lời giải

1.

B. connected with a job that needs special training and skills

1. B
professional = connected with a job that needs special training and skills
(chuyên nghiệp = liên quan đến một công việc cần được đào tạo và kỹ năng đặc biệt)

2.

A. a person working for an employer to learn a skill or a job

2. A
an apprentice = a person working for an employer to learn a skill or a job
(thực tập sinh = một người làm việc cho người sử dụng lao động để học một kỹ năng hoặc một công việc)

3.

B. a small book giving information about something

3. B
brochure = a small book giving information about something
(sổ tay, cẩm nang = một cuốn sách nhỏ cung cấp thông tin về một cái gì đó)

3. Listen to a conversation between Mai and the receptionist at ABC Vocational School. What are they talking about?

(Hãy lắng nghe cuộc đối thoại giữa Mai và nhân viên tiếp tân tại trường dạy nghề ABC. Họ đang nói về vấn đề gì?)

A. Vocational schools in the area.

(Các trường dạy nghề trong khu vực.)

B. Cooking courses at the vocational school.

(Các khóa học nấu ăn tại trường dạy nghề.)

C. Qualifications needed to study at ABC Vocational School.

(Trình độ chuyên môn cần thiết để học tại Trường dạy nghề ABC.)

Hướng dẫn giải

Đáp án: B

Lan: Good morning.

Lan: Chào buổi sáng.

Receptionist: Good morning. Welcome to ABC Vocational School. How can I help you?

Lễ tân: Chào buổi sáng. Chào mừng bạn đến với trường dạy nghề ABC. Tôi có thể giúp gì cho bạn?

Lan: I watched a TV programme about your school last week. I'd like to ask for information about your courses.

Lan: Tôi đã xem một chương trình truyền hình về trường học của bên bạn tuần trước. Tôi muốn hỏi thông tin về các khóa học của các bạn

Receptionist: Sure. What's your name, please?

Lễ tân: Chắc chắn rồi. Làm ơn cho biết tên của bạn là gì?

Lan: I'm Nguyen Thanh Lan

Lan: Tôi là Nguyễn Thanh Lan

Receptionist: OK, Lan. We offer a wide range of courses including tour guide training, hotel and restaurant management, and cooking. Are you interested in a specific trade?

Lễ tân: Được rồi, Lan. Chúng tôi cung cấp một loạt các khóa học bao gồm đào tạo hướng dẫn viên du lịch, quản lý khách sạn và nhà hàng và nấu ăn. Bạn có quan tâm đến một lĩnh cực nào cụ thể không?

Lan: Yes, I'd like to know more about your cooking courses. How long does it take to complete a cooking course?

Lan: Vâng, tôi muốn tìm hiểu thêm về các khóa học nấu ăn của các bạn. Mất bao lâu để hoàn thành một khóa học nấu ăn?

Receptionist: Well, it depends. We have short cooking courses for all ages and abilities. They are usually two to three months, and mainly for people who want to learn about food preparation and have fun in the kitchen. We also have professional cooking courses, which take two years to complete, for those who want to train to be restaurant cooks.

Lễ tân: Nó cũng tùy nữa. Chúng tôi có các khóa học nấu ăn ngắn hạn cho mọi lứa tuổi và khả năng. Chúng thường kéo dài từ hai đến ba tháng và chủ yếu dành cho những người muốn tìm hiểu về cách chế biến thức ăn và tìm niềm vui trong bếp. Chúng tôi cũng có các khóa học nấu ăn chuyên nghiệp, mất hai năm để hoàn thành, dành cho những ai muốn đào tạo để trở thành đầu bếp nhà hàng.

Lan: Do you offer any apprenticeships?

Lan: Các bạn có cung cấp chương trình học nghề nào không?

Receptionist: Yes, once you join a course, you'll have the opportunity to work as an apprentice in a real restaurant and learn from the best chefs.

Lễ tân: Có đấy, khi bạn tham gia một khóa học, bạn sẽ có cơ hội làm việc như một thực tập sinh trong một nhà hàng thực tế và học hỏi từ những đầu bếp giỏi nhất.

Lan: That's amazing!

Lan: Thật tuyệt vời!

Receptionist: Would you like to fill in the application form?

Nhân viên lễ tân: Bạn có muốn điền vào mẫu đơn không?

Lan: Oh, I'm only in grade 11.I haven't discussed my plans with my parents either.

Lan: Ồ, tôi mới học lớp 11. Tôi cũng chưa nói về kế hoạch của mình với bố mẹ.

Receptionist: OK, no problem. Please take a copy of our school brochure. It has detailed information about all the courses.

Lễ tân: OK, không vấn đề gì. Vui lòng nhận một bản sao của tài liệu trường học của chúng tôi. Trong đó có thông tin chi tiết về tất cả các khóa học đấy.

Lan: Thank you so much. Goodbye.

Lan: Cảm ơn bạn rất nhiều. Tạm biệt.

Receptionist: Bye, Lan. Good luck.

Lễ tân: Tạm biệt, Lan. Chúc bạn may mắn.

4. Listen to the conversation again and complete the notes below. Use no more than TWO words for each gap.

(Nghe đoạn hội thoại một lần nữa và hoàn thành các ghi chú dưới đây. Sử dụng không quá HAI từ cho mỗi chỗ trống.)

ABC Vocational School

(Trường Dạy Nghề ABC)

Courses

(Các khóa học)

Tour guide training, hotel and restaurant management, cooking, etc.

(Đào tạo hướng dẫn viên du lịch, quản lý nhà hàng khách sạn, nấu ăn, v.v.)

Types of cooking courses

(Các loại khóa học nấu ăn)

Short courses:

(Khóa học ngắn hạn)

- for all ages and abilities

(cho mọi lứa tuổi và khả năng)

- duration: two or three (1) ........

(thời lượng: hai hoặc ba ........)

(2) .......... courses:

(.......... khóa học)

- for people training to be (3) ........

(để mọi người được đào tạo ........)

- duration: two years

(thời hạn: hai năm)

Hands-on experience

(Kinh nghiệm thực tế)

Work as a(n) (4) ......... in a real restaurant

(Làm việc với tư cách là (n) ......... trong một nhà hàng thực sự)

Information about the school

(Thông tin về trường )

Parents and students can study the (5) ..........

(Phụ huynh và học sinh có thể tìm hiểu ..........)

Hướng dẫn giải

1. months

2. professional

3. restaurant cooks

4. apprentice

5. school brochure

ABC Vocational School

(Trường Dạy Nghề ABC)

Courses

(Các khóa học)

Tour guide training, hotel and restaurant management, cooking, etc.

(Đào tạo hướng dẫn viên du lịch, quản lý nhà hàng khách sạn, nấu ăn, v.v.)

Types of cooking courses

(Các loại khóa học nấu ăn)

Short courses:

(Khóa học ngắn hạn)

- for all ages and abilities

(cho mọi lứa tuổi và khả năng)

- duration: two or three months

(thời lượng: hai hoặc ba tháng)

Professional courses:

(Khóa học chuyên nghiệp)

- for people training to be restaurant cooks

(để mọi người được đào tạo trở thành đầu bếp nhà hàng)

- duration: two years

(thời hạn: hai năm)

Hands-on experience

(Kinh nghiệm thực tế)

Work as a(n) apprentice in a real restaurant

(Làm việc với tư cách là một thực tập sinh trong một nhà hàng thực sự)

Information about the school

(Thông tin về trường )

Parents and students can study the school brochure

(Phụ huynh và học sinh có thể tìm hiểu sách thông tin về trường học)

Xem bài khác:

Unit 7: Education options for school-leavers

  • Getting Started
  • Language
  • Reading
  • Speaking
  • Writing
  • Communication and culture / CLIL
  • Looking back
  • Tiếng Anh 11 - Global Success

  • Unit 1: A long and healthy life
  • Unit 2: The generation gap
  • Unit 3: Cities of the future
  • Unit 4: ASEAN and Viet Nam
  • Unit 5: Global warming
  • Unit 6: Preserving our heritage
  • Unit 7: Education options for school-leavers
  • Unit 8: Becoming independent
  • Unit 9: Social issues
  • Unit 10: The ecosystem
  • Copyright @2025 by hocfun.com