Tiếng Anh 12 - Global Success
Unit 4: The Mass Media
Language
(Lắng nghe và lặp lại. Hãy chú ý đến cách phát âm của những từ không được nhấn mạnh.)
1. It's been three years since your last visit.
It's been .. since your ..
(Đã ba năm kể từ chuyến thăm cuối cùng của bạn.)
2. Fresh air and a walk sound nice.
.. and a ..
(Không khí trong lành và đi dạo thật tuyệt.)
3. It's the first time I've been on an electric bus.
.. It's the .. I've been on an ..
(Đây là lần đầu tiên tôi đi xe buýt điện.)
4. I guess urbanisation can also cause problems.
.. can also ..
(Tôi đoán đô thị hóa cũng có thể gây ra nhiều vấn đề.)
Trong “connected speech”, hầu hết các từ ngữ pháp thường không được nhấn mạnh. Những từ này bao gồm:
- Mạo từ: a, an, the
- Giới từ: above, for, of, to, until, etc.
- Đại từ nhân xưng: I, you, we, they, he, she, it
- Tính từ sở hữu: my, your, our, their, her, his, its
- Trợ động từ: be, have, do, etc.
- Từ nối: and, but, or, etc.
- Động từ khiếm khuyết: can, will, etc.
- Cấu trúc diễn đạt: there is, there are, etc.
(Lắng nghe và lặp lại. Hãy chú ý đến cách phát âm của những từ không được nhấn mạnh.)
(Nối các từ với nghĩa của chúng.)
1. afford (v) | a. to become larger in size, number, or importance |
2. housing (n) | b. the number of people not having a job |
3. expand (v) | c. to have enough money to buy or do something |
4. seek (v) | d. houses, flats, etc. that people live in |
5. unemployment (n) | e. to look for something or somebody |
1 - c. afford (v): to have enough money to buy or do something
(đủ khả năng: có đủ tiền để mua hoặc làm điều gì đó)
2 - d. housing (n): houses, flats, etc. that people live in
(nhà ở: nhà ở, căn hộ, vv mà mọi người sống ở)
3 - a. expand (v): to become larger in size, number, or importance
(mở rộng: trở nên lớn hơn về quy mô, số lượng hoặc tầm quan trọng)
4 - e. seek (v): to look for something or somebody
(tìm kiếm: tìm kiếm cái gì đó hoặc ai đó)
5 - b. unemployment (n): the number of people not having a job
(thất nghiệp: số người không có việc làm)
(Hoàn thành câu bằng cách sử dụng dạng đúng của các từ ở bài 1.)
1. afford (v)
(đủ khả năng: có đủ tiền để mua hoặc làm điều gì đó)
2. housing (n)
(nhà ở: nhà ở, căn hộ, vv mà mọi người sống ở)
3. expand (v)
(mở rộng: trở nên lớn hơn về quy mô, số lượng hoặc tầm quan trọng)
4. seek (v)
(tìm kiếm: tìm kiếm cái gì đó hoặc ai đó)
5. unemployment (n)
(thất nghiệp: số người không có việc làm)
1. Higher ... can result in increasing crime rates in big cities.
2. Not many young couples can ... to buy their own house in big cities.
3. There is a shortage of affordable ... in big cities.
4. Since they started using farmland for building houses, many towns have ... into cities.
5. Many people are leaving the countryside in order to ... better opportunities in big cities.
Hướng dẫn giải
(Tỷ lệ thất nghiệp cao hơn có thể dẫn đến tỷ lệ tội phạm gia tăng ở các thành phố lớn.)
2. Not many young couples can afford to buy their own house in big cities.
(Không có nhiều cặp vợ chồng trẻ có đủ khả năng mua nhà riêng ở các thành phố lớn.)
3. There is a shortage of affordable housing in big cities.
(Thiếu nhà ở giá rẻ ở các thành phố lớn.)
4. Since they started using farmland for building houses, many towns have expanded into cities.
(Kể từ khi họ bắt đầu sử dụng đất nông nghiệp để xây nhà, nhiều thị trấn đã mở rộng thành thành phố.)
5. Many people are leaving the countryside in order to seek better opportunities in big cities.
(Nhiều người rời bỏ nông thôn để tìm kiếm cơ hội tốt hơn ở các thành phố lớn.)
(Hãy khoanh tròn phần gạch chân sai trong mỗi câu sau. Sau đó sửa nó.)
1. This is the (A) first time I (B) saw such (C) a fall building (D) in my life.
(Đây là lần đầu tiên trong đời tôi nhìn thấy một tòa nhà sụp đổ như vậy.)
2. Mount Fuji (A) in Japan is the (B) most beautiful place we (C) had ever (D) visited.
(Núi Phú Sĩ ở Nhật Bản là nơi đẹp nhất mà chúng tôi từng đến thăm.)
3. This (A) has been the second time my mother (B) has warned me not (C) to spend all my money (D) on clothes.
(Đây là lần thứ hai mẹ cảnh báo tôi không được tiêu hết tiền vào quần áo.)
Hướng dẫn giải (Đây là lần đầu tiên trong đời tôi nhìn thấy một tòa nhà sụp đổ như vậy.)
Giải thích: dùng thì hiện tại hoàn thành để nói điều gì đó đã xảy ra bao nhiêu lần với cấu trúc sau: This - is - the first time - S - have/has Ved/V3
2. C
Mount Fuji in Japan is the most beautiful place we have ever visited.
(Núi Phú Sĩ ở Nhật Bản là nơi đẹp nhất mà chúng tôi từng đến thăm.)
Giải thích: dùng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một trải nghiệm độc đáo với cấu trúc sau: Noun - be - the most beautiful/… - S - have ...
3. A
This is the second time my mother has warned me not to spend all my money on clothes.
(Đây là lần thứ hai mẹ cảnh báo tôi không được tiêu hết tiền vào quần áo.)
Giải thích: dùng thì hiện tại hoàn thành để nói điều gì đó đã xảy ra bao nhiêu lần với cấu trúc sau: This - is - the second time - S - have/has Ved/V3
(Chọn phương án đúng nhất để chỉ ra câu gần nghĩa nhất với câu đã cho.)
1. Housing is getting more and more expensive in big cities, so many local residents can't afford to buy their own place.
A. Many local residents in big cities can't buy their own place because housing is becoming more expensive every day.
B. More and more local residents can't afford their own place in big cities because housing is too expensive.
C. Housing is getting affordable enough for many local people to buy their own place.
D. Housing in big cities has become the most expensive these days, so many local residents can't afford their own place.
2. The more people move into big cities, the higher the unemployment is.
A. The higher the unemployment is, the more people move into big cities.
B. More people moving into big cities causes higher unemployment.
C. More people move into big cities despite the high rate of unemployment.
D. More people move into big cities because there are more employment opportunities there.
3. The more houses are built, the less space we have for plants and trees.
A. Although more houses are built, we still have some space for plants and trees.
B. The fewer houses we build, the less space we have for plants and trees.
C. We have less space for plants and trees because more houses are built.
D. Plants and trees are the reasons why more houses can't be built.
Lời giải
1.
A. Many local residents in big cities can't buy their own place because housing is becoming more expensive every day.
A. Many local residents in big cities can't buy their own place because housing is becoming more expensive every day.
(Nhiều cư dân địa phương ở các thành phố lớn không thể mua được chỗ ở riêng vì nhà ở ngày càng đắt đỏ.)
B. More and more local residents can't afford their own place in big cities because housing is too expensive.
(Ngày càng nhiều người dân địa phương không đủ tiền mua chỗ ở riêng ở các thành phố lớn vì nhà ở quá đắt.)
C. Housing is getting affordable enough for many local people to buy their own place.
(Nhà ở ngày càng có giá phải chăng để nhiều người dân địa phương có thể mua chỗ ở riêng của mình.)
D. Housing in big cities has become the most expensive these days, so many local residents can't afford their own place.
(Nhà ở ở các thành phố lớn ngày nay đã trở nên đắt đỏ nhất, vì vậy nhiều người dân địa phương không đủ khả năng mua được chỗ ở riêng.)
1. A
Giải thích: Câu C, D không hợp nghĩa so với đề bài, câu A đúng nghĩa nhưng không sử dụng so sánh kép để thể hiện rõ sự thay đổi => chọn B
2.
B. More people moving into big cities causes higher unemployment.
A. The higher the unemployment is, the more people move into big cities.
(Tỷ lệ thất nghiệp càng cao thì càng có nhiều người chuyển đến các thành phố lớn.)
B. More people moving into big cities causes higher unemployment.
(Càng nhiều người chuyển đến các thành phố lớn thì tỷ lệ thất nghiệp càng cao.)
C. More people move into big cities despite the high rate of unemployment.
(Nhiều người chuyển đến các thành phố lớn hơn mặc dù tỷ lệ thất nghiệp cao.)
D. More people move into big cities because there are more employment opportunities there.
(Nhiều người chuyển đến các thành phố lớn hơn vì ở đó có nhiều cơ hội việc làm hơn.)
2. B
Giải thích: Câu A, C, D không hợp nghĩa so với đề bài => chọn B
3.
C. We have less space for plants and trees because more houses are built.
A. Although more houses are built, we still have some space for plants and trees.
(Mặc dù nhiều ngôi nhà được xây dựng hơn nhưng chúng ta vẫn còn một ít không gian cho cây cối.)
B. The fewer houses we build, the less space we have for plants and trees.
(Chúng ta xây càng ít nhà thì càng có ít không gian cho cây cối.)
C. We have less space for plants and trees because more houses are built.
(Chúng ta có ít không gian hơn cho cây cối vì có nhiều nhà được xây dựng hơn.)
D. Plants and trees are the reasons why more houses can't be built.
(Cây cối là nguyên nhân khiến nhiều ngôi nhà không thể xây được.)
3. C
Giải thích: Câu A, B, D không hợp nghĩa so với đề bài => chọn C
(Làm việc theo cặp. Đặt câu đúng về quá trình đô thị hóa ở một khu vực mà bạn biết, sử dụng so sánh kép và thì hiện tại hoàn thành.)
Example: Urbanisation has changed my home town a lot. The local authority has expanded the roads and improved the infrastructure. More high-rise buildings have been built. There are more and more people from the nearby villages. They have come to work in the local factories.
(Ví dụ: Đô thị hóa đã thay đổi quê hương tôi rất nhiều. Chính quyền địa phương đã mở rộng đường sá và cải thiện cơ sở hạ tầng. Nhiều tòa nhà cao tầng được xây dựng. Ngày càng có nhiều người từ các làng lân cận. Họ đã đến làm việc tại các nhà máy địa phương.)
Hướng dẫn giải(Quá trình đô thị hóa đã biến đổi thành phố nơi tôi lớn lên. Chính quyền thành phố đã dần dần mở rộng đường sá và nâng cấp cơ sở hạ tầng. Trong những năm qua, ngày càng có nhiều người từ các làng lân cận di cư đến thành phố. Họ đã tìm kiếm cơ hội việc làm trong các ngành công nghiệp địa phương, góp phần tạo nên cảnh quan năng động và phát triển của thành phố.)
Xem bài khác:
Unit 4: The Mass Media
Tiếng Anh 12 - Global Success
Copyright @2025 by hocfun.com