Tiếng Anh 12 - Global Success
Unit 4: The Mass Media
Listening
(Chọn nghĩa đúng của các từ được gạch chân.)
.1 House prices in big cities are increasing (rapidly) because too many people want to buy their own house.
A. very quickly
B. very slowly
2. The rural population is (decreasing) because more and more people are moving from the countryside to cities.
A. going up
B. going down
3. The public transport is not very (reliable), so many people use their private vehicles.
A. can be trusted
B. can be expensive
Lời giải
1.
A. very quickly
A. very quickly (rất nhanh)
B. very slowly (rất chậm)
=> rapidly (adv): một cách nhanh chóng = very quickly (adv): rất nhanh
2.
B. going down
A. going up (đi lên)
B. going down (đi xuống)
=> decreasing = going down (V-ing): giảm
3.
A. can be trusted
A. can be trusted (có thể tin cậy được)
B. can be expensive (có thể đắt tiền)
=> reliable (adj): đáng tin cậy = can be trusted: có thể tin được
(Nghe đài nói chuyện về đô thị hóa. Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1. What is the talk about?
A. Urban population.
B. Advantages of urbanisation.
C. The world's urbanisation.
2. Which graph shows how the urban population has changed over the past few decades?
A. It has grown rapidly.
B. It has decreased gradually.
C. It has increased slightly.
3. Which chart shows the percentage of the world's urban population now?
A
B
C
4. Which of the following is mentioned as an advantage of urbanisation?
A. City residents have better health.
B. City dwellers can afford expensive houses.
C. Buses and trains run more often.
5. What does the speaker say about the air quality in big cities?
A. City residents can develop health problems if exposed to air pollution over a long period.
B. Air quality is improving because the number of private cars has decreased.
C. Smog and higher carbon emissions in the air are making traffic conditions worse.
Lời giải
1.
C. The world's urbanisation.
A. Urban population. (Dân số thành thị.)
B. Advantages of urbanisation. (Ưu điểm của đô thị hóa.)
C. The world's urbanisation. (Đô thị hóa thế giới.)
Thông tin: I'll talk about urbanisation in the global world.
(Tôi sẽ nói về quá trình đô thị hóa trên toàn cầu.)
2.
A. It has grown rapidly.
A. It has grown rapidly. (Nó đã phát triển nhanh chóng.)
B. It has decreased gradually. (Nó đã giảm dần.)
C. It has increased slightly. (Nó đã tăng lên một chút.)
Thông tin: But over the past few decades, the urban population has increased rapidly, and the rural population has decreased.
(Nhưng trong vài thập kỷ qua, dân số thành thị tăng nhanh và dân số nông thôn giảm.)
3.
B
A. It has grown rapidly. (Nó đã phát triển nhanh chóng.)
B. It has decreased gradually. (Nó đã giảm dần.)
C. It has increased slightly. (Nó đã tăng lên một chút.)
Thông tin: Today, over 55 per cent of the world's population lives in cities.
(Ngày nay, hơn 55% dân số thế giới sống ở các thành phố.)
4.
C. Buses and trains run more often.
A. City residents have better health.
(Cư dân thành phố có sức khỏe tốt hơn.)
B. City dwellers can afford expensive houses.
(Cư dân thành phố có thể mua được những ngôi nhà đắt tiền.)
C. Buses and trains run more often.
(Xe buýt và tàu hỏa chạy thường xuyên hơn.)
Thông tin: At the same time, they try to get more people into public transport by making bus and train services more convenient and frequent.
(Đồng thời, họ cố gắng thu hút nhiều người hơn tham gia giao thông công cộng bằng cách làm cho dịch vụ xe buýt và tàu hỏa trở nên thuận tiện và thường xuyên hơn.)
5.
A. City residents can develop health problems if exposed to air pollution over a long period.
A. City residents can develop health problems if exposed to air pollution over a long period.
(Cư dân thành phố có thể gặp các vấn đề về sức khỏe nếu tiếp xúc với ô nhiễm không khí trong thời gian dài.)
B. Air quality is improving because the number of private cars has decreased.
(Chất lượng không khí đang được cải thiện vì số lượng ô tô cá nhân đã giảm.)
C. Smog and higher carbon emissions in the air are making traffic conditions worse.
(Khói bụi và lượng khí thải carbon cao hơn trong không khí đang làm cho tình trạng giao thông trở nên tồi tệ hơn.)
Thông tin: Long-term exposure to air pollution can cause a range of diseases.
(Tiếp xúc lâu dài với ô nhiễm không khí có thể gây ra nhiều bệnh tật.)
(Nghe lại bài nói và trả lời các câu hỏi. Sử dụng không quá BA từ và/hoặc một con số.)
1. What was the percentage of the world's urban population in 1950?
(Tỷ lệ dân số đô thị trên thế giới vào năm 1950 là bao nhiêu?)
2. By which year is it expected that about 70% of the world's population will live in cities?
(Dự kiến đến năm nào khoảng 70% dân số thế giới sẽ sống ở các thành phố?)
3. What are good schools and modern hospitals examples of?
(Trường học tốt và bệnh viện hiện đại là ví dụ điển hình về điều gì?)
4. Apart from housing, what is more expensive in cities?
(Ngoài nhà ở, ở thành phố cái gì đắt hơn?)
Hướng dẫn giải (Tỷ lệ dân số đô thị trên thế giới vào năm 1950 là bao nhiêu?)
(Khoảng 30%.)
Thông tin: You probably know that in 1950, only about 30 per cent of the world's population lived in urban areas.
(Có lẽ bạn biết rằng vào năm 1950, chỉ có khoảng 30% dân số thế giới sống ở khu vực thành thị.)
2. By which year is it expected that about 70% of the world's population will live in cities?
- By 2050.
(Dự kiến đến năm nào khoảng 70% dân số thế giới sẽ sống ở các thành phố?)
(Trước năm 2050.)
Thông tin: This figure is expected to reach around 70 per cent by 2050.
(Con số này dự kiến sẽ đạt khoảng 70% vào năm 2050.)
3. What are good schools and modern hospitals examples of?
- Better facilities./ City's better facilities.
(Trường học tốt và bệnh viện hiện đại là ví dụ điển hình về điều gì?)
(Cơ sở vật chất tốt hơn./ Cơ sở vật chất của thành phố tốt hơn.)
Thông tin: Well, urbanised areas usually have better facilities, such as good schools and modern hospitals.
(Vâng, các khu vực đô thị hóa thường có cơ sở vật chất tốt hơn, chẳng hạn như trường học tốt và bệnh viện hiện đại.)
4. Apart from housing, what is more expensive in cities?
- Goods and services.
(Ngoài nhà ở, ở thành phố cái gì đắt hơn?)
- (Hàng hóa và dịch vụ.)
Thông tin: In addition, home prices become higher, and goods and services cost more.
(Ngoài ra, giá nhà trở nên cao hơn, hàng hóa và dịch vụ có giá cao hơn.)
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận câu hỏi sau đây.)
What do you think is the biggest advantage of urbanisation?
(Bạn nghĩ lợi ích lớn nhất của đô thị hóa là gì?)
Hướng dẫn giải(Tôi nghĩ lợi ích lớn nhất của đô thị hóa là cơ hội việc làm. Các khu vực thành thị thường cung cấp nhiều cơ hội việc làm trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Sự tập trung của các doanh nghiệp và dịch vụ thu hút lực lượng lao động đa dạng, dẫn đến thị trường việc làm năng động hơn.)
Xem bài khác:
Unit 4: The Mass Media
Tiếng Anh 12 - Global Success
Copyright @2025 by hocfun.com