Tiếng Anh 12 - Global Success

Unit 5: Cultural Identity

Reading

1. Work in pairs. Look at the pictures and discuss what you know about the jobs.

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức tranh và thảo luận những gì bạn biết về công việc.)

Teaching assistant: A teaching assistant supports teachers in classrooms by providing additional instruction to students, managing classroom activities, grading assignments, and preparing materials. This role ensures that students receive personalized attention and that classrooms run smoothly.

(Trợ giảng: Trợ giảng hỗ trợ giáo viên trong lớp học bằng cách cung cấp hướng dẫn bổ sung cho học sinh, quản lý các hoạt động trong lớp, chấm điểm bài tập và chuẩn bị tài liệu. Vai trò này đảm bảo rằng học sinh nhận được sự quan tâm cá nhân và lớp học diễn ra suôn sẻ.)

Shop assistant: A shop assistant is responsible for assisting customers by answering inquiries, helping customers find products, and sometimes managing the cash register. Shop assistants play a key role in creating a positive shopping experience and maintaining the overall activities of the store.

(Trợ lý cửa hàng: Trợ lý cửa hàng chịu trách nhiệm hỗ trợ khách hàng bằng cách trả lời các câu hỏi, giúp khách hàng tìm sản phẩm và đôi khi quản lý máy tính tiền. Trợ lý cửa hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra trải nghiệm mua sắm tích cực và duy trì các hoạt động chung của cửa hàng.)

Product reviewer: A product reviewer evaluates and writes or tells detailed reviews of various products, including their quality, functions, and prices. They often publish their reviews as texts, images or videos on websites, blogs, or social media platforms to help consumers make informed purchasing decisions.

(Người đánh giá sản phẩm: Người đánh giá sản phẩm đánh giá và viết hoặc nói về các đánh giá chi tiết về nhiều sản phẩm khác nhau, bao gồm chất lượng, chức năng và giá cả của chúng. Họ thường đăng các bài đánh giá của mình dưới dạng văn bản, hình ảnh hoặc video trên các trang web, blog hoặc nền tảng truyền thông xã hội để giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt.)

Babysitter: A babysitter is responsible for the care of children, typically in the absence of their parents or guardians. Babysitters ensure the safety and well-being of children by supervising activities, preparing meals, helping with homework, and sometimes putting them to bed. This job requires patience and responsibility.

(Người trông trẻ: Người trông trẻ chịu trách nhiệm chăm sóc trẻ em, thường là khi không có cha mẹ hoặc người giám hộ. Người trông trẻ đảm bảo sự an toàn và khoẻ mạnh của trẻ em bằng cách giám sát các hoạt động, chuẩn bị bữa ăn, giúp làm bài tập về nhà và đôi khi là đưa trẻ đi ngủ. Công việc này đòi hỏi sự kiên nhẫn và trách nhiệm.)

Volunteer: A volunteer offers their time and skills without payment to support various organizations and communities. Volunteers can work in various fields, including education, healthcare, social services, and environmental conservation. Their contributions are vital to many non-profit organizations and community projects.

(Tình nguyện viên: Một tình nguyện viên dành thời gian và kỹ năng của mình mà không được trả công để hỗ trợ các tổ chức và cộng đồng khác nhau. Các tình nguyện viên có thể làm việc trong nhiều lĩnh vực, bao gồm giáo dục, chăm sóc sức khỏe, dịch vụ xã hội và bảo tồn môi trường. Những đóng góp của họ rất quan trọng đối với nhiều tổ chức phi lợi nhuận và các dự án cộng đồng.)

2. Read the adverts and choose the correct meanings of the highlighted words and phrase.

(Đọc quảng cáo và chọn nghĩa chính xác của các từ và cụm từ được đánh dấu.)

1. vacancies

A. jobs which are available for someone to do


B. all the jobs in a company

2. flexible

A. able to change quickly according to the situation huống)


B. able to stick to the chosen job

3. reviews

A. articles expressing opinions about new products, books, films, etc.


B. the act of reading materials to prepare for an exam

4. on-the-job training

A. the work experience you need to get a job


B. teaching employees how to do a job at their workplace

5. casual

A. not regular, for a short period of time


B. permanent, long-term

Lời giải

1.

A. jobs which are available for someone to do

A. jobs which are available for someone to do (công việc có sẵn cho ai đó làm)

B. all the jobs in a company (tất cả các công việc trong một công ty)

2.

A. able to change quickly according to the situation

A. able to change quickly according to the situation (có thể thay đổi nhanh chóng tùy theo tình huống)

B. able to stick to the chosen job (có khả năng bám sát công việc đã chọn)

3.

A. articles expressing opinions about new products, books, films, etc.

A. articles expressing opinions about new products, books, films, etc.
(bài viết bày tỏ quan điểm về sản phẩm mới, sách, phim, v.v.)

B. the act of reading materials to prepare for an exam
(hành động đọc tài liệu để chuẩn bị cho kỳ thi)

4.

B. teaching employees how to do a job at their workplace

A. the work experience you need to get a job
(kinh nghiệm làm việc bạn cần để có được việc làm)

B. teaching employees how to do a job at their workplace
(dạy nhân viên cách thực hiện công việc tại nơi làm việc của họ)

5.

A. not regular, for a short period of time

A. not regular, for a short period of time (không thường xuyên, trong một khoảng thời gian ngắn)

B. permanent, long-term (lâu dài)

3. Read the adverts again and choose the most suitable headline for each one.

(Đọc lại các quảng cáo và chọn tiêu đề phù hợp nhất cho mỗi quảng cáo.)

A. Shop assistants wanted

A. Cần nhân viên bán hàng

B. Volunteers needed

B. Cần tình nguyện viên

C. Job vacancies: Teaching assistants

C. Tuyển dụng: Trợ lý giảng dạy

D. Babysitter wanted

D. Cần người trông trẻ

E. Want to be a product reviewer?

E. Bạn có muốn trở thành người đánh giá sản phẩm không?

1.
Tech World Magazine Online is looking to fill two vacancies in its technology section.
We want people who understand electronic products and can communicate their opinions clearly.
We offer flexible working hours and a bonus based on the number of times people view, share, and comment on your reviews.
Contact us at info@techworldmagazine.com

1.
Tạp chí Tech World Magazine Online đang tìm kiếm hai vị trí tuyển dụng trong bộ phận công nghệ.
Chúng tôi muốn những người hiểu biết về sản phẩm điện tử và có thể truyền đạt ý kiến ​​của mình một cách rõ ràng.
Chúng tôi cung cấp giờ làm việc linh hoạt và tiền thưởng dựa trên số lần mọi người xem, chia sẻ và bình luận về bài đánh giá của bạn.
Liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ info@techworldmagazine.com

2.
Heart-to-Heart Organisation is looking for four people to help at charity events.
You will be greeting and talking to guests, and sorting donations.
You need to be friendly, polite, and willing to work at weekends.
This is an unpaid role, but a great opportunity to develop new skills and make friends.
To apply, please call 09894653462 or email us at hearttoheart@webmail.com

2.
Tổ chức Heart-to-Heart đang tìm kiếm bốn người để hỗ trợ tại các sự kiện từ thiện.
Bạn sẽ chào đón và trò chuyện với khách, cũng như phân loại các khoản quyên góp.
Bạn cần phải thân thiện, lịch sự và sẵn sàng làm việc vào cuối tuần.
Đây là một công việc không được trả lương, nhưng là một cơ hội tuyệt vời để phát triển các kỹ năng mới và kết bạn.
Để nộp đơn, vui lòng gọi đến số 09894653462 hoặc gửi email cho chúng tôi theo địa chỉ hearttoheart@webmail.com

3.
We are looking for hard-working people to join our team, welcoming customers and arranging window displays.
You will need to work from Mon - Fri, 9 a.m. - 6 p.m.
No experience is required. On-the-job training is given to all employees.
We offer an hourly wage plus additional benefits such as free meals and overtime pay.
Apply in person at TH Fashion, 32 Tran Hung Dao, Mon - Wed, 10 a.m. - 2 p.m. Ask for Mrs Lan.

3.
Chúng tôi đang tìm kiếm những người chăm chỉ để tham gia nhóm của chúng tôi, chào đón khách hàng và sắp xếp trưng bày cửa sổ.
Bạn sẽ cần làm việc từ Thứ Hai đến Thứ Sáu, từ 9 giờ sáng đến 6 giờ chiều.
Không yêu cầu kinh nghiệm. Tất cả nhân viên đều được đào tạo tại chỗ.
Chúng tôi trả lương theo giờ cộng với các chế độ phúc lợi khác như ăn uống miễn phí và trả lương làm thêm giờ.
Nộp hồ sơ trực tiếp tại TH Fashion, 32 Trần Hưng Đạo, Thứ Hai - Thứ Tư, 10 giờ sáng - 2 giờ chiều. Gặp cô Lan.

4.
The English department at Ha Noi School currently has five part-time vacancies open. Main responsibilities:
• Supervising classroom activities
• Supporting teachers
• Checking attendance
Requirements:
• Excellent English skills
• Must be responsible, enthusiastic, and organised
Successful applicants will be required to work 20 hours per week.
If you're interested, send your application to recruiting@hnschool.com

4.
Khoa tiếng Anh tại Trường Hà Nội hiện đang có năm vị trí tuyển dụng bán thời gian. Trách nhiệm chính:
• Giám sát các hoạt động trong lớp học
• Hỗ trợ giáo viên
• Kiểm tra điểm danh
Yêu cầu:
• Kỹ năng tiếng Anh xuất sắc
• Phải có trách nhiệm, nhiệt tình và có tổ chức
Những ứng viên trúng tuyển sẽ được yêu cầu làm việc 20 giờ mỗi tuần.
Nếu bạn quan tâm, hãy gửi đơn xin việc của bạn đến recruitment@hnschool.com

5.
Are you looking for casual work? We need someone to take care of a two-year-old child every morning from Monday to Friday. The perfect candidate should be responsible, reliable, good with young children and preferably female.
To apply, call Ms Lam on 0989364731.

5.
Bạn đang tìm kiếm công việc tạm thời? Chúng tôi cần một người chăm sóc trẻ hai tuổi vào mỗi buổi sáng từ Thứ Hai đến Thứ Sáu. Ứng viên lý tưởng phải có trách nhiệm, đáng tin cậy, giỏi với trẻ nhỏ và tốt nhất là nữ.
Để nộp đơn, vui lòng gọi cho cô Lam theo số 0989364731.

Hướng dẫn giải

2 - B. Volunteers needed

3 - A. Shop assistants wanted

4 - C. Job vacancies: Teaching assistants

5 - D. Babysitter wanted

4. Read the adverts again and decide which job is most suitable for the following people. Write 1, 2, 3, 4, or 5.

(Đọc lại quảng cáo và quyết định công việc nào phù hợp nhất với những người sau đây. Viết 1, 2, 3, 4 hoặc 5.)

a. A person without any knowledge or skills for the job.

(Một người không có kiến thức hoặc kỹ năng cho công việc.)

b. A woman who loves playing with kids and helping them grow.

(Một người phụ nữ thích chơi với trẻ em và giúp chúng lớn lên.)

c. A person who is available to do unpaid work on Saturdays and Sundays

(Người sẵn sàng làm công việc không lương vào thứ Bảy và Chủ nhật)

d. A person who speaks English extremely well.

(Một người nói tiếng Anh cực kỳ giỏi.)

e. A person who is interested in technology and can express his/her opinions well

(Là người quan tâm đến công nghệ và có thể bày tỏ ý kiến của mình tốt.)

Hướng dẫn giải

(Một người không có kiến thức hoặc kỹ năng cho công việc.)

b. A woman who loves playing with kids and helping them grow.
5

(Một người phụ nữ thích chơi với trẻ em và giúp chúng lớn lên.)

c. A person who is available to do unpaid work on Saturdays and Sundays
2

(Người sẵn sàng làm công việc không lương vào thứ Bảy và Chủ nhật)

d. A person who speaks English extremely well.
4

(Một người nói tiếng Anh cực kỳ giỏi.)

e. A person who is interested in technology and can express his/her opinions well.
1

(Là người quan tâm đến công nghệ và có thể bày tỏ ý kiến của mình tốt.)

5. Work in pairs. Discuss the following questions.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây.)

Which of the jobs in the adverts do you find the most interesting? Why?

(Bạn thấy công việc nào trong các quảng cáo thú vị nhất? Tại sao?)

Hướng dẫn giải

A: Tôi nghĩ công việc trợ giảng là thú vị nhất. Tôi luôn thích giúp đỡ người khác học tập, và trở thành trợ giảng sẽ cho phép tôi làm việc gần gũi với học sinh và giáo viên. Thêm vào đó, đó là một trải nghiệm tuyệt vời nếu tôi muốn có một công việc trong ngành giáo dục trong tương lai.

B: That sounds interesting. It would definitely give you a lot of experience. I’m more drawn to the job of a product reviewer.

B: Nghe có vẻ thú vị. Nó chắc chắn sẽ mang lại cho bạn rất nhiều kinh nghiệm. Tôi bị thu hút bởi công việc đánh giá sản phẩm hơn.

A: Oh, that sounds fun! What do you like about it?

A: Ồ, nghe có vẻ vui! Bạn thích gì ở công việc này?

B: I love trying out new things, and writing reviews would be a creative way to share my opinions. In addition, I can have many opportunities to test out different products before anyone else!

B: Tôi thích thử những điều mới mẻ, và viết bài đánh giá sẽ là một cách sáng tạo để chia sẻ ý kiến ​​của tôi. Ngoài ra, tôi có nhiều cơ hội để thử nghiệm các sản phẩm khác nhau trước bất kỳ ai khác!

A: That’s true. It sounds like a job where you can express yourself. I guess we’re both looking for something that aligns with our interests.

A: Đúng vậy. Nghe có vẻ như đó là công việc mà bạn có thể thể hiện bản thân. Tôi đoán là cả hai chúng ta đều đang tìm kiếm thứ gì đó phù hợp với sở thích của mình.

B: Exactly! It’s great that there are so many options that cater to different strengths and passions.

B: Chính xác! Thật tuyệt khi có rất nhiều lựa chọn đáp ứng các thế mạnh và đam mê khác nhau.

Xem bài khác:

Unit 5: Cultural Identity

  • Grammar
  • Getting Started
  • Language
  • Speaking
  • Listening
  • Writing
  • Communication and culture / CLIL
  • Looking back
  • Project
  • Tiếng Anh 12 - Global Success

  • Unit 1: Life Stories
  • Unit 2: Urbanisation
  • Unit 3: The Green Movement
  • Unit 4: The Mass Media
  • Unit 5: Cultural Identity
  • Unit 6: Endangered Species
  • Unit 7: Artificial Intelligence
  • Unit 8: The World Of Work
  • Unit 9: Choosing A Career
  • Unit 10: Lifelong Learning
  • Copyright @2025 by hocfun.com