Tiếng Anh 7 - Global Success
Unit 12: English speaking countries
A Closer Look 1
(Viết các từ hoặc cụm từ dưới các hình ảnh đúng.)
island country
Scottish kilt
tattoo
castle kangaroo
coastline
Hướng dẫn giải
1. kangaroo (chuột túi)
2. island country (quốc đảo)
3. tattoo (hình xăm)
4. Scottish kilt (váy năm Scottish)
5. castle (lâu đài)
6. coastline (đường bờ biển)
(Sử dụng các từ trong hộp để hoàn thành các câu.)
1. From the top of the mountain, we had a(n) ..........view of the valley below. | native |
2. Scotland is famous for its long history and .......castles. | amazing |
3. The long fences around the sheep farms in Australia are ........... You can't find them anywhere else in the world. | unique |
4. When you visit a new place, talk to the ......people | local |
5. Kangaroos are ........to Australia. It is their home. | ancient |
Phương pháp giải:
native (adj): thuộc về bản địa
amazing (adj): tuyệt vời
unique (adj): độc đáo, duy nhất
local (adj): thuộc về địa phương
ancient (adj): cổ kính
Lời giải chi tiết:
1. amazing
2. ancient
3. unique
4. local
5. native
1. From the top of the mountain, we had a(n) amazing view of the valley below.
(Từ trên đỉnh núi, chúng tôi đã có một tầm nhìn tuyệt vời xuống thung lũng bên dưới.)
2. Scotland is famous for its long history and ancient castles.
(Scotland nổi tiếng với lịch sử lâu đời và những lâu đài cổ kính.)
3. The long fences around the sheep farms in Australia are unique. You can't find them anywhere else in the world.
(Những hàng rào dài xung quanh các trang trại cừu ở Australia có một không hai. Bạn không thể tìm thấy chúng ở bất kỳ nơi nào khác trên thế giới.)
4. When you visit a new place, talk to the local people.
(Khi bạn đến thăm một địa điểm mới, hãy nói chuyện với người dân địa phương.)
5. Kangaroos are native to Australia. It is their home.
(Chuột túi có nguồn gốc từ Úc. Đó là nhà của họ.)
(Làm việc theo cặp. Thảo luận và viết từ hoặc cụm từ vào ô bên cạnh lời giải thích.)
1. a tall narrow building with a small top | symbol |
2. an object representing a place | boat ride |
3. the most important city of a country | capital |
4. a tour on a river | tower |
Lời giải
1. tower
2. symbol
3. capital
4. boat ride
1. a tall narrow building with a small top - tower
(một tòa nhà cao hẹp với đỉnh nhỏ - tháp)
2. an object representing a place - symbol
(một đối tượng đại diện cho một địa điểm - biểu tượng)
3. the most important city of a country - capital
(thành phố quan trọng nhất của một quốc gia - thủ đô)
4. a tour on a river - boat ride
(một chuyến tham quan trên sông - du thuyền)
(Nghe và lặp lại, chú ý ngữ điệu của những câu hỏi sau.)
1. Can you speak English? ↗
(Bạn có thể nói tiếng Anh không?)
2. Is Australia an island? ↗
(Úc có phải là một hòn đảo không?)
3. Will you visit Washington next year? ↗
(Bạn sẽ đến thăm Washington vào năm tới chứ?)
4. What is the capital of Scotland? ↘
(Thủ đô của Scotland là gì?)
5. How big is Canada? ↘
(Canada rộng lớn như thế nào?)
(Khoanh tròn đúng ngữ điệu. Sau đó nghe và lặp lại.)
1. Where is Canada? ↘
(Canada ở đâu?)
2. Could you show me Singapore on this map? ↗
(Bạn có thể chỉ cho tôi Singapore trên bản đồ này được không?)
3. How many states are there in the USA? ↘
(Có bao nhiêu tiểu bang ở Hoa Kỳ?)
4. Is English an official language in Malaysia? ↗
(Tiếng Anh có phải là ngôn ngữ chính thức ở Malaysia không?)
5. Do you know much about New Zealand? ↗
(Bạn có biết nhiều về New Zealand không?)
Xem bài khác:
Unit 12: English speaking countries
Tiếng Anh 7 - Global Success
Copyright @2025 by hocfun.com