Tiếng Anh 7 - Global Success

Unit 12: English speaking countries

Skill 2

1. Work in groups. Match the phrases to the pictures.

(Làm việc theo nhóm. Nối các cụm từ với các bức tranh.)

Buckingham Palace

Changing of the Guard

Hướng dẫn giải

1. Changing of the Guard (đổi lính gác)

2. Buckingham Palace (cung điện Buckingham)

2. A tour guide is talking about the schedule for a day trip in London. Listen and fill in the times.

(Một hướng dẫn viên du lịch đang nói về lịch trình cho chuyến đi trong ngày ở London. Lắng nghe và điền vào bảng thời gian.)

Go to Buckingham Palace: 9:30 am

Watch the Changing of the Guard (1) ....

Lunch: (2) ...

The boat ride: (3) ......

Back to the hotel: (4) .........

Hướng dẫn giải

(1) 11:30 am

(2) 1:00 pm

(3) 3:15 pm

(4) 5:00 pm

Go to Buckingham Palace: 9:30 am

(Đến cung điện Buckingham: 9 giờ 30 sáng)

Watch the Changing of the Guard (1) 11:30 am

(Xem nghi thức đổi lính gác: 11 giờ 30 trưa)

Lunch: (2) 1:00 pm

(Bữa trưa: 1 giờ chiều)

The boat ride: (3) 3:15 pm

(Đi thuyền: 3 giờ 15 chiều)

Back to the hotel: (4) 5:00 pm

(Quay về khách sạn: 5 giờ chiều)

Welcome to our one-day tour of London.

Chào mừng đến với chuyến đi một ngày ở Luân Đôn.

At 9:30 a.m., we'll go to Buckingham Palace.

Vào 9 giờ 30 sáng, chúng ta sẽ đến cung điện Buckingham.

The Queen and her family live there.

Nữ hoàng và gia đình của bà sống tại đây.

You can see the Queen's beautiful garden, and her collection of artworks.

Bạn có thể nhìn thấy khu vườn tuyệt đẹp của Nữ hoàng, và bộ sưu tập những tác phẩm nghệ thuật của bà.

Remember to watch the Changing of the Guard at 11:30 a.m.

Hãy nhớ xem Nghi thức đổi lính gác vào lúc 11 giờ 30 trưa.

We will then visit Big Ben.

Chúng ta cũng sẽ đi thăm Big Ben.

It is the Clock Tower on the River Thames.

Nó là Tháp Đồng Hồ nằm bên bờ sông Thames.

It is one of the most famous symbols of the United Kingdom.

Nó là một trong những biểu tượng nổi tiếng nhất của Vương Quốc Anh.

Lunch is at 1:00 p.m.

Bữa trưa sẽ diễn ra vào lúc 1 giờ chiều.

You can then go around and take photos.

Sau đó các bạn có thể đi xung quang và chụp ảnh.

We will return for a boat ride at 3:15 p.m. on the River Thames.

Chúng ta sẽ quay trở lại để lên thuyền vào lúc 3 giờ 15 chiều trên sông Thames.

You will see historic attractions along the river.

Bạn có thể nhìn thấy những địa điểm tham quan lịch sử dọc bờ sông.

We will return to our hotel at 5:00 p.m.

Đoàn ta sẽ quay trở lại khách sạn vào lúc 5 giờ chiều.

3. Listen again and complete each sentence with ONE word.

(Nghe lại và hoàn thành mỗi câu với MỘT từ.)

1. The ......and her family live in Buckingham Palace.

2. At the Palace, you can see the Queen's beautiful .......

3. Another name for Big Ben is the.......Tower.

4. After lunch, you can go around and take .........

5. On the boat ride, you can see historic .........along the river.

Hướng dẫn giải

1. Queen

2. garden

3. Clock

4. photos

5. attractions

1. The Queen and her family live in Buckingham Palace.

(Nữ hoàng và gia đình của bà sống ở cung điện Buckingham.)

2. At the Palace, you can see the Queen's beautiful garden.

(Ở cung điện, bạn có thể nhìn thấy khu vườn tuyệt đẹp của Nữ hoàng.)

3. Another name for Big Ben is the Clock Tower.

(Một cái tên khác của Big Ben là Tháp Đồng Hồ.)

4. After lunch, you can go around and take photos.

(Sau bữa trưa, bạn có thể đi xung quanh và chụp ảnh.)

5. On the boat ride, you can see historic attractions along the river.

(Ở trên thuyền, bạn có thể trông thấy những địa điểm than quan lịch sử dọc bờ sông.)

4. Work in pairs. Fill in the table with information about the London tour.

(Làm việc theo cặp. Điền vào bảng với thông tin về chuyến tham quan London.)

Time Place Activity
9.30 a.m Buckingham Palace - visiting the Queen’s garden
- …

Hướng dẫn giải

Time
(Thời gian)
Place
(Địa điểm)
Activity
(Hoạt động)
9.30 a.m
(9:30 sáng)
Buckingham Palace
(cung điện Buckingham)
- visiting the Queen’s garden
(tham quan khu vườn của Nữ hoàng)
- watching the Changing of the Guard
(xem lính gác đổi ca)
10.30 a.m
(10:30 sáng)
Big Ben taking photos with the tower
(chụp ảnh với tháp)
11.30 a.m
(11:30 sáng)
lunch
(bữa trưa)
going around and eating
(đi dạo xung quanh và ăn)
2.00 p.m
(2:00 chiều)
the river
(dòng sông)
seeing historic building along the river
(ngắm tòa nhà lịch sử dọc theo sông)
3.00 p.m
(3:00 chiều)
hotel
(khách sạn)
back to the hotel
(trở lại khách sạn)

5. Imagine that you took the tour of London. Write a diary entry of about 70 words about your tour, based on the table in 4 or use your imagination.

(Hãy tưởng tượng rằng bạn đã tham gia chuyến tham quan London. Viết nhật ký khoảng 70 từ về chuyến tham quan của bạn, dựa trên bảng 4 hoặc sử dụng trí tưởng tượng của bạn.)

Hướng dẫn giải

First, we went to Buckingham Palace at 9.30 a.m. We visited the Queen’s garden then watched the Changing of the Guard. Next, at 10.30 am, we went to Big Ben Tower to sightseeing and take some photos with this great clock. We went around the city and ate lunch at 11.20 a.m. After lunch, we took a rest and started a boat ride to see historic building along the river at 2.00 p.m. Finally, we were back to hotel at 4.00 p.m.

Đầu tiên, chúng tôi đến Cung điện Buckingham lúc 9h30 sáng. Chúng tôi đến thăm khu vườn của Nữ hoàng, sau đó xem Những lính gác đổi canh gác. Tiếp theo, 10h30, chúng tôi đến tháp Big Ben để ngắm cảnh và chụp một số bức ảnh với chiếc đồng hồ tuyệt vời này. Chúng tôi đi quanh thành phố và ăn trưa lúc 11 giờ 20. Sau bữa trưa, chúng tôi nghỉ ngơi và bắt đầu đi thuyền để xem tòa nhà lịch sử dọc sông lúc 2 giờ chiều. Cuối cùng, chúng tôi đã trở lại khách sạn lúc 4 giờ chiều.

Xem bài khác:

Unit 12: English speaking countries

  • Getting Started
  • A Closer Look 1
  • A Closer Look 2
  • Communication
  • Skill 1
  • Looking back
  • Tiếng Anh 7 - Global Success

  • Unit 1: Hobbies
  • Unit 2: Healthy living
  • Unit 3: Community service
  • Unit 4: Music and arts
  • Unit 5: Food and drink
  • Unit 6: A visit to a school
  • Unit 7: Traffic
  • Unit 8: Films
  • Unit 9: Festivals around the world
  • Unit 10: Energy sources
  • Unit 11: Travelling in the future
  • Unit 12: English speaking countries
  • Copyright @2025 by hocfun.com