Tiếng Anh 7 - Global Success
Unit 12: English speaking countries
A Closer Look 2
(Hoàn thành các câu với a / an hoặc the.)
1. Is Washington DC .......capital of the USA?
2. Can you give me .....example of an English-speaking country?
3. The London Eye is .......great attraction in London.
4. Canada is.... very cold country
5. I love .......New Zealand's countryside.
Hướng dẫn giải
Mạo từ
***
Chi tiết
***
1. the
2. an
3. a
4. a
5. the
1. Is Washington DC the capital of the USA?
Giải thích: Dùng “the” trước danh từ mang tính duy nhất.
(Washington DC có phải là thủ đô của Hoa Kỳ không?)
2. Can you give me an example of an English-speaking country?
Giải thích: Dùng “an” trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm và được nhắc đến lần đầu.
(Bạn có thể cho tôi một ví dụ về một quốc gia nói tiếng Anh không?)
3. The London Eye is a great attraction in London.
Giải thích: Dùng “a” trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm và được nhắc đến lần đầu.
(London Eye là một điểm tham quan tuyệt vời ở London.)
4. Canada is a very cold country.
Giải thích: Dùng “a” trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm và được nhắc đến lần đầu
(Canada là một quốc gia rất lạnh.)
5. I love New Zealand's countryside.
Giải thích: không dùng mạo từ trước tên đất nước.
(Tôi yêu vùng nông thôn của New Zealand.)
(Điền the vào chỗ trống cần thiết.)
1. ........Statue of Liberty is in.......New York.
2. ...........Scotland is a part of .....UK.
3. New Zealand consists of ........North Island and ........South Island.
4. Disneyland in ......... California is one of .........biggest entertainment centres in the world.
5. Bangkok is ........most popular city for tourists in .......Kingdom of Thailand.
Hướng dẫn giải
Mạo từ “the”.
***
Chi tiết
***
1. The Statue of Liberty is in Ø New York.
Giải thích: Mạo từ “the” đứng trước địa danh cụ thể, duy nhất, không đứng trước tên thành phố.
(Tượng Nữ thần Tự do ở New York.)
2. Ø Scotland is a part of the UK.
Giải thích: Mạo từ “the” đứng trước các nước có từ "cộng hòa", "vương quốc" hoặc "tiểu bang" trong tên.
(Scotland là một phần của Vương quốc Anh.)
3. New Zealand consists of the North Island and the South Island.
Giải thích: Mạo từ “the” đứng trước địa danh cụ thể, duy nhất.
(New Zealand bao gồm Đảo Bắc và Đảo Nam.)
4. Disneyland in Ø California is one of the biggest entertainment centres in the world.
Giải thích: Không dùng mạo từ trước tên tiểu bang, mạo từ “the” đứng trước cấu trúc so sánh hơn nhất.
(Disneyland ở California là một trong những trung tâm giải trí lớn nhất trên thế giới.)
5. Bangkok is the most popular city for tourists in the Kingdom of Thailand.
Giải thích: Mạo từ “the” đứng trước cấu trúc so sánh hơn nhất.
(Bangkok là thành phố nổi tiếng nhất đối với khách du lịch ở Vương quốc Thái Lan.)
(Điền a/ an hoặc the.)
Country | People (singular) | People (plural) |
Canada | (1) _______Canadian | Canadians |
The USA | (2) ____American | Americans |
England | (3)_____Englishman | (4) _______English |
New Zealand | (5) _______New Zealander | New Zealanders |
Hướng dẫn giải
Country (Quốc gia) | People (singular) (Con người - số ít) | People (plural) (Con người - số nhiều) |
Canada | (1) a Canadian | Canadians |
The USA (Mỹ) | (2) an American | Americans |
England (Anh) | (3) an Englishman | (4) The English |
New Zealand | (5) a New Zealander | New Zealanders |
(Hoàn thành các câu với a / an hoặc the.)
1. The man sitting next to her is..........Englishman.
2. .......River Thames runs through London.
3. Here is .....map of the city of Edinburgh.
4. What is .........most popular sport in Canada?
5. We want to visit ........attraction in Sydney.
6..........Statue of Liberty was a present from France.
Hướng dẫn giải
Mạo từ a/an/the
***
Chi tiết
***
1. an
2.The
3. a
4. the
5. an
6.The
1. The man sitting next to her is an Englishman.
Giải thích: Dùng “an” trước danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm.
(Người đàn ông ngồi cạnh cô là một người Anh.)
2. The River Thames runs through London.
Giải thích: Dùng “the” trước tên sông, hồ.
(Sông Thames chảy qua London.)
3. Here is the map of the city of Edinburgh.
Giải thích: Dùng “the” trước danh từ xác định theo cấu trúc "the N1 of the N2" và trong câu cũng có "here" đây là xác định người nghe và người nói đều biết.
(Đây là bản đồ của thành phố Edinburgh.)
4. What is the most popular sport in Canada?
Giải thích: Dùng “the” trước cấu trúc so sánh hơn nhất.
(Các môn thể thao phổ biến nhất ở Canada là gì?)
5. We want to visit an attraction in Sydney.
Giải thích: Dùng “an” trước danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm và được nhắc đến lần đầu.
(Chúng tôi muốn tham quan một điểm du lịch ở Sydney.)
6. The Statue of Liberty was a present from France.
Giải thích: Dùng “the” trước tên một số địa danh, địa điểm.
(Tượng Nữ thần Tự do là một món quà từ Pháp.)
(Đánh dấu (✓) nếu các bài viết được gạch chân là đúng. Nếu không, hãy viết đúng vào chỗ trống cho sẵn.)
1. "What do you call a person from England?" - "The Englishman."______ | |
2. Edinburgh is a capital city of Scotland. _______ | |
3. Queenstown is a amazingly beautiful town. ______ | |
4. Are ancient castles an attraction of Scotland? _______ | |
5. Where can you see a red telephone box? ______ |
Hướng dẫn giải
1. The -> An
"What do you call a person from England?" - "An Englishman."
Giải thích: Dùng mạo từ “an” trước danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm.
("Bạn gọi một người đến từ nước Anh là gì?" - "Người Anh.")
2. a -> the
Edinburgh is the capital city of Scotland.
Giải thích: Dùng “the” trước những danh từ mang tính duy nhất.
(Edinburgh là một thành phố thủ đô của Scotland.)
3. a -> an
Queenstown is an amazingly beautiful town
Giải thích: Dùng “an” trước danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm.
(Queenstown là một thị trấn đẹp đến kinh ngạc.)
4. ✓
Are ancient castles an attraction of Scotland?
Giải thích: Dùng “an” trước danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm và được nhắc đến lần đầu.
(Những lâu đài cổ kính có phải là điểm thu hút du lịch của Scotland?)
5. ✓
Where can you see a red telephone box?
Giải thích: Dùng “a” trước danh từ số ít bắt đầu bằng phụ âm và được nhắc đến lần đầu.
(Bạn có thể nhìn thấy hộp điện thoại màu đỏ ở đâu?)
Xem bài khác:
Unit 12: English speaking countries
Tiếng Anh 7 - Global Success
Copyright @2025 by hocfun.com