Tiếng Anh 7 - Global Success
Unit 5: Food and drink
Skill 2
(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau.)
1. What time do people in your area often have breakfast, lunch, and dinner?
(Những người trong khu vực của bạn thường ăn sáng, ăn trưa và ăn tối lúc mấy giờ?)
2. What do they often have for breakfast, lunch, and dinner?
(Họ thường ăn gì vào bữa sáng, bữa trưa và bữa tối?)
Hướng dẫn giải
1. They usually have breakfast at 6.30 a.m. They usually have lunch at 11 a.m. They usually have dinner at 7 p.m.
(Họ thường ăn sáng lúc 6:30 sáng. Họ thường ăn trưa lúc 11 giờ trưa. Họ thường ăn tối lúc 7 giờ tối.)
2. They eat a light breakfast with many kind of foods like pho, bread and milk. At lunch, they eat rice with many dishes. And at dinner, they have a big dinner with fish, meat, or vegetables.
(Họ ăn sáng nhẹ nhàng với nhiều loại thức ăn như phở, bánh mì và sữa. Đến bữa trưa, họ ăn cơm với nhiều món. Và vào bữa tối, họ có một bữa tối thịnh soạn với cá, thịt hoặc rau.)
(Hãy nghe Minh nói về thói quen ăn uống ở khu vực của mình. Khoanh tròn đồ ăn thức uống mà bạn nghe thấy.)
***
Listen all.
People in my area often have three meals a day: breakfast, lunch and dinner.
Người dân trong khu vực của tôi thường ăn ba bữa một ngày: bữa sáng, bữa trưa và bữa tối.
For breakfast, we usually have pho or eel soup with bread.
Với bữa sáng, chúng tôi thường ăn phở hoặc súp lươn với bánh mì.
Sometimes we have instant noodles or xoi (sticky rice).
Đôi khi chúng tôi ăn mì ăn liền hoặc xôi.
Lunch often starts at 11:30 a.m.
Bữa trưa thường bắt đầu lúc 11:30 trưa.
Most of us have lunch at home.
Hầu hết chúng tôi ăn trưa ở nhà.
We often have rice, fish, meat, and vegetables.
Chúng tôi thường ăn cơm, cá, thịt và rau.
Dinner is the main meal of the day.
Bữa tối là bữa ăn chính trong ngày.
It's also the time when family members gather at home, so it takes a bit longer than the other meals.
Cũng là lúc các thành viên trong gia đình quây quần bên gia đình nên sẽ lâu hơn một chút so với những bữa cơm khác.
It often starts at around 7:30 p.m.
Nó thường bắt đầu vào khoảng 7:30 tối.
We usually have rice with a lot of fresh vegetables and seafood or meat.
Chúng tôi thường ăn cơm với nhiều rau tươi và hải sản hoặc thịt.
We normally talk about everyday activities during the meal.
Chúng tôi thường nói về các hoạt động hàng ngày trong bữa ăn.
Then we have some fruit and green tea.
Sau đó, chúng tôi ăn một số trái cây và uống trà xanh.
I think the food in my area is fabulous.
Tôi nghĩ rằng thức ăn trong khu vực của tôi tuyệt vời.
It's very healthy and delicious.
Nó rất lành mạnh và ngon.
eel soup | |
cakes | |
green tea | |
coffee | |
toast |
Hướng dẫn giải
- eel soup: canh lươn
- green tea: trà xanh
(Nghe lại và đánh dấu ✓ vào T (Đúng) hoặc F (Sai).)
***
Listen all.
People in my area often have three meals a day: breakfast, lunch and dinner.
Người dân trong khu vực của tôi thường ăn ba bữa một ngày: bữa sáng, bữa trưa và bữa tối.
For breakfast, we usually have pho or eel soup with bread.
Với bữa sáng, chúng tôi thường ăn phở hoặc súp lươn với bánh mì.
Sometimes we have instant noodles or xoi (sticky rice).
Đôi khi chúng tôi ăn mì ăn liền hoặc xôi.
Lunch often starts at 11:30 a.m.
Bữa trưa thường bắt đầu lúc 11:30 trưa.
Most of us have lunch at home.
Hầu hết chúng tôi ăn trưa ở nhà.
We often have rice, fish, meat, and vegetables.
Chúng tôi thường ăn cơm, cá, thịt và rau.
Dinner is the main meal of the day.
Bữa tối là bữa ăn chính trong ngày.
It's also the time when family members gather at home, so it takes a bit longer than the other meals.
Cũng là lúc các thành viên trong gia đình quây quần bên gia đình nên sẽ lâu hơn một chút so với những bữa cơm khác.
It often starts at around 7:30 p.m.
Nó thường bắt đầu vào khoảng 7:30 tối.
We usually have rice with a lot of fresh vegetables and seafood or meat.
Chúng tôi thường ăn cơm với nhiều rau tươi và hải sản hoặc thịt.
We normally talk about everyday activities during the meal.
Chúng tôi thường nói về các hoạt động hàng ngày trong bữa ăn.
Then we have some fruit and green tea.
Sau đó, chúng tôi ăn một số trái cây và uống trà xanh.
I think the food in my area is fabulous.
Tôi nghĩ rằng thức ăn trong khu vực của tôi tuyệt vời.
It's very healthy and delicious.
Nó rất lành mạnh và ngon.
Hướng dẫn giải
1. F | 2. T | 3. F | 4. T | 5. T |
1. F
People in Minh’s area often have four meals a day.
(Người dân trong khu vực của Minh thường ăn bốn bữa một ngày.)
Thông tin: People in my area often have three meals a day: breakfast, lunch and dinner.
(Người dân trong khu vực của tôi thường ăn ba bữa một ngày: bữa sáng, bữa trưa và bữa tối.)
2. T
Most of them have lunch at home.
(Hầu hết họ ăn trưa ở nhà.)
Thông tin: Lunch often starts at 11:30 a.m. Most of us have lunch at home.
(Bữa trưa thường bắt đầu lúc 11:30 trưa. Hầu hết chúng tôi ăn trưa ở nhà.)
3. F
Lunch is the main meal of the day in his area.
(Bữa trưa là bữa ăn chính trong ngày ở khu vực của anh ấy.)
Thông tin: Dinner is the main meal of the day.
(Bữa tối là bữa ăn chính trong ngày.)
4. T
People in his neighbourhood often have rice, fresh vegetables, and seafood or meat for dinner.
(Mọi người trong khu phố của anh ấy thường ăn cơm, rau tươi và hải sản hoặc thịt cho bữa tối.)
Thông tin: Dinner is the main meal of the day. It's also the time when family members gather at home, so it takes a bit longer than the other meals. It often starts at around 7:30 p.m. We usually have rice with a lot of fresh vegetables and seafood or meat.
(Bữa tối là bữa ăn chính trong ngày. Cũng là lúc các thành viên trong gia đình quây quần bên gia đình nên sẽ lâu hơn một chút so với những bữa cơm khác. Nó thường bắt đầu vào khoảng 7:30 tối. Chúng tôi thường ăn cơm với nhiều rau tươi và hải sản hoặc thịt.)
5. T
After dinner, they often have some fruit and green tea.
(Sau bữa tối, họ thường ăn một chút trái cây và trà xanh.)
Thông tin: We normally talk about everyday activities during the meal. Then we have some fruit and green tea.
(Chúng tôi thường nói về các hoạt động hàng ngày trong bữa ăn. Sau đó, chúng tôi ăn một số trái cây và uống trà xanh.)
(Ghi chú về thói quen ăn uống trong khu vực của bạn.)
Time | Food and drink | |
Breakfast | ||
Lunch | ||
Dinner |
Hướng dẫn giải
Time (Thời gian) | Food and drink (Thức ăn và đồ uống) | |
Breakfast (Bữa sáng) | 6.30 a.m (6:30 sáng) | bread, pho, noodles, milk, coffee (bánh mì, phở, mì, cà phê) |
Lunch (Bữa trưa) | 11.30 a.m (11:30 trưa) | instant noodles, sticky rice, juice, coffee (mì ăn liền, xôi, nước ép, cà phê) |
Dinner (Bữa tối) | 7 p.m (7 giờ tối) | rice, vegetables, fish, meat, tea (cơm, rau củ, cá, thịt, trà) |
(Viết một đoạn văn khoảng 70 từ về thói quen ăn uống ở khu vực của bạn. Sử dụng thông tin trong 4 để giúp bạn.)
Xem bài khác:
Unit 5: Food and drink
Tiếng Anh 7 - Global Success
Copyright @2025 by hocfun.com