Tiếng Anh 8 - Global Success
Unit 9: Natural disasters
A Closer Look 1
(Ở cột B, viết dạng danh từ của động từ ở cột A.)
A | B |
destroy | |
erupt | |
warn | |
predict | |
damage |
Hướng dẫn giải
A | B |
destroy (phá hủy) | destruction (sự phá hủy) |
erupt (phun trào) | eruption (sự phun trào) |
warn (cảnh báo) | warning (lời cảnh báo) |
predict (dự báo) | prediction (sự dự báo) |
damage (làm hư hại) | damage (thiệt hại) |
(Viết một từ hoặc cụm từ từ hộp dưới hình ảnh đúng.)
emergency kit
victim
rescue worker
property
whistle
Hướng dẫn giải
- emergency kit: bộ dụng cụ khẩn cấp
- victim: nạn nhân
- rescue worker: nhân viên cứu hộ
- property: tài sản
- whistle: còi
***
Chi tiết
***
1. whistle
2. property
3. emergency kit
4. victim
5. rescue worker
(Điền vào mỗi chỗ trống với một từ hoặc cụm từ trong hộp.)
1. Natural disasters can cause serious ..... to human life. | warning |
2. Local authorities gave a flood ..... yesterday, so today people are moving to safer places. | predict |
3. To prepare for a natural disaster, we should make a(n) ...... | property |
4. It’s hard to believe that we cannot ..... when earthquakes will happen. | damage |
5. They lost all of their ..... because of the volcanic eruption. | emergency kit |
Lời giải
1. Natural disasters can cause serious damage to human life.
(Thảm họa thiên nhiên có thể gây ra những thiệt hại nghiêm trọng đên cuộc sống loài người.)
2. Local authorities gave a flood warning yesterday, so today people are moving to safer places.
(Giới chức trách địa phương đã đưa ra cảnh báo về lũ lụt hôm qua, nên hôm nay mọi người đang di chuyển đến những nơi an toàn hơn.)
3. To prepare for a natural disaster, we should make a(n) emergency kit.
(Để chuẩn bị cho thiên tai, chúng ta nên làm một bộ dụng cụ khẩn cấp.)
4. It’s hard to believe that we cannot predict when earthquakes will happen.
(Thật khó để tin là chúng ta không thể nào dự đoán khi nào động đất sẽ xảy ra.)
5. They lost all of their property because of the volcanic eruption.
(Họ mất hết tài sản vì núi lửa phun trào.)
(Lắng nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến trọng âm của từ.)
musical /ˈmjuː.zɪ.kəl/: vở nhạc kịch
dangerous/ˈdeɪn.dʒər.əs/: nguy hiểm
humorous/ˈhjuː.mə.rəs/: tính hài hước
national /ˈnæʃ.ən.əl/: thuộc về quốc gia
practical /ˈpræk.tɪ.kəl/: thiết thực, có ích
poisonous /ˈpɔɪ.zən.əs/: có độc, độc hại
personal /ˈpɜː.sən.əl/: dành cho cá nhân, riêng tư
marvellous /ˈmɑːr.vəl.əs/: tuyệt diệu, phi thường
Hướng dẫn giải
(Nghe và lặp lại các câu. Đánh dấu trọng âm trong các từ được gạch chân.)
1. The flood victims are collecting their (personal) property.
2. Avoid (dangerous) places, such as windows or bookcases, during an earthquake.
3. There are (numerous) (tropical) storms in this area every year.
4. Some (natural) disasters, such as landslides, usually happen in (mountainous) areas.
5. She gave us (practical) tips about treating (poisonous) wastes.
Hướng dẫn giải
1. The flood victims are collecting their (personal) property.
(Những nạn nhân của trận lũ đang gom nhặt những tài sản cá nhân.)
personal /ˈpɜː.sən.əl/ => trọng âm 1
2. Avoid (dangerous) places, such as windows or bookcases, during an earthquake.
(Tránh những nơi nguy hiểm trong lúc động đất, như cửa sổ hay giá sách.)
dangerous /ˈdeɪn.dʒər.əs/ => trọng âm 1
3. There are (numerous) (tropical) storms in this area every year.
(Có vô số cơn bão nhiệt đới ở khu vực này mỗi năm.)
numerous /ˈnjuː.mə.rəs/ => trọng âm 1
tropical /ˈtrɒp.ɪ.kəl/ => trọng âm 1
4. Some (natural) disasters, such as landslides, usually happen in (mountainous) areas.
(Vài thiên tai như sạt lở đất, thường xảy ra ở những vùng núi.)
natural /ˈnætʃ.ər.əl/ => trọng âm 1
mountainous /ˈmaʊn.tɪ.nəs/ => trọng âm 1
5. She gave us (practical) tips about treating (poisonous) wastes.
(Cô ấy đã cho chúng tôi những lời khuyên thiết thực về việc xử lý chất thải độc hại.)
practical /ˈpræk.tɪ.kəl/ => trọng âm 1
poisonous /ˈpɔɪ.zən.əs/ => trọng âm 1
Xem bài khác:
Unit 9: Natural disasters
Tiếng Anh 8 - Global Success
Copyright @2025 by hocfun.com