Tiếng Anh 8 - Global Success
Unit 9: Natural disasters
Communication
(Nghe và đọc đoạn hội thoại dưới đây. Chú ý những câu được đánh dấu.)
Mark: Phong, why are you so sad?
(Phong, sao cậu buồn thế.)
Phong: My grandparents called this morning. A flood destroyed their house.
(Ông bà mình mới gọi sáng nay. Một cơn lũ đã phá hủy ngôi nhà của họ.)
Mark: I'm sorry to hear that.
(Mình rất lấy làm tiếc khi nghe điều đó.)
Phong: It also damaged all of their crops.
(Nó cũng phá hủy hết nông sản của ông bà rồi.)
Mark: That’s awful. I hope your grandparents are safe.
(Thật tệ. Mong ông bà cậu vẫn ổn.)
Hướng dẫn giải
(Làm việc theo cặp. Thực hành đưa ra và đáp lại tin xấu trong các tình huống sau)
- You have a friend in a mountainous area. A landslide destroyed his family’s garden yesterday. You share this news with your classmate.
(Bạn có một người bạn sống ở vùng núi. Một trận sạt lở đất đã phá hủy khu vườn của gia đình cậu ấy vào hôm qua. Bạn chia sẻ tin này với các bạn cùng lớp.)
- You hear that a big earthquake hit a city. You share this news with your classmate.
(Bạn nghe thấy có một trận động đất lớn trong thành phố. Bạn chia sẻ tin này với các bạn cùng lớp.)
Hướng dẫn giải
1.
Andy: Ben, why are you so sad?
(Ben, sao trông cậu buồn thế?)
Ben: I have a friend who lives in a mountainous area. A landslide destroyed his family's garden yesterday.
(Mình có một người bạn sống ở trên vùng núi. Một trận sạt lở đất đã phá hủy gia đình cậu ấy ngày hôm qua.)
Andy: I’m sory to hear that.
(Mình rất tiếc khi nghe điều đó.)
2.
Anna: Bill, why are you so sad?
(Bill, sao trông cậu buồn thế?)
Bill: The news says that a big earthquake hit the city.
(Tin tức nói rằng có một trận động đất lớn ở thành phố.)
Aann: That’s awful. I hope everyone is safe.
(Thật tệ. Mong mọi người đều an toàn.)
(Đọc các đoạn văn ngắn dưới đây. Quyết định xem mỗi người dưới đây đang nói về thảm họa thiên nhiên nào.)
Nam: We were travelling on the road near a mountain. Suddenly, a lot of rocks and mud came down the mountain.
(Chúng tôi đang ở trên đường gần một ngọn núi. Bất ngờ, rất nhiều tảng đá và bùn rơi từ trên núi xuống.)
Ann: While I was working in the garden, I saw a big funnel of wind moving towards us very quickly.
(Khi tôi đang làm việc trong vườn, tôi thấy một cái phễu gió lớn đang tiến đến gần tôi rất nhanh.)
Tom: Suddenly, everything in our living room began to shake. My sister and I quickly hid under the table.
(Bất ngờ, mọi thứ ở trong phòng khách bắt đầu rung lắc. Chị tôi và tôi nhanh chóng lẩn trốn dưới bàn.)
Hướng dẫn giải
Nam: landslide
(sạt lở đất)
Ann: tornadoes
(lốc xoáy)
Tom: earthquake
(động đất)
(Chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi để xem bạn biết bao nhiêu về thiên tai)
1. Which of these may cause landslides?
(Câu hỏi 1: Điều gì gây ra sạt lở đất?)
A. Heavy rain. (Mưa to)
B. Wind. (Gió)
C. Lightning. (Sấm chớp)
2. Which of these activities may cause landslides?
(Câu hỏi 2: Hoạt động nào dưới đây gây ra sạt lở đất?)
A. Littering. (Xả rác)
B. Cutting down trees. (Chặt cây)
C. Polluting the air. (Làm ô nhiễm không khí.)
3. What scale is used for measuring earthquakes?
(Câu hỏi 3: Thang đo dùng để đo động đất?)
A. Fahrenheit scale. (Thang Fahrenheit.)
B. Celsius scale. (Thang Celsius.)
C. Richter scale. (Thang Richter.)
4. What natural disaster can an earthquake cause?
(Câu hỏi 4: Thiên tai nào có thể gây ra động đất?)
A. A flood. (Lũ lụt)
B. A landslide. (Sạt lở đất)
C. A tornado. (Lốc xoáy)
5. What do tornadoes form from?
(Câu hỏi 5: Lốc xoáy đến từ đâu?)
A. An earthquake. (Động đất)
B. A flood. (Lũ lụt)
C. A thunderstorm. (Cơn giông)
6. Where do tornadoes mostly happen?
(Câu hỏi 6: Lốc xoáy thường diễn ra ở đâu?)
A. In the USA. (Ở Mỹ.)
B. In the UK. (Ở Anh.)
C. In Viet Nam. (Ở Việt Nam.)
Lời giải
1.
A. Heavy rain. (Mưa to)
2.
B. Cutting down trees. (Chặt cây)
3.
C. Richter scale. (Thang Richter.)
4.
B. A landslide. (Sạt lở đất)
5.
C. A thunderstorm. (Cơn giông)
6.
A. In the USA. (Ở Mỹ.)
(Làm việc theo cặp. So sánh câu trả lời của bạn. Sau đó kiểm tra câu trả lời của bạn bằng từ khóa ở trang 101. Mỗi bạn được bao nhiêu điểm?)
Xem bài khác:
Unit 9: Natural disasters
Tiếng Anh 8 - Global Success
Copyright @2025 by hocfun.com