HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 1: The Generation Gap

Khoảng cách thế hệ

Vocabulary 

1. afford /əˈfɔːd/   (v): có khả năng chi trả

2. attitude/ˈætɪtjuːd/   (n): thái độ

3. bless /bles/   (v): cầu nguyện

4. brand name /ˈbrænd neɪm/   (n.phr): hàng hiệu

5. browse /braʊz/   (v): tìm kiếm thông tin trên mạng

6. burden /ˈbɜːdn/   (n): gánh nặng

7. casual /ˈkæʒuəl/   (a): thường, bình thường, thông thường

8. change one’s mind /tʃeɪndʒ - maɪnd/   (idm): thay đổi quan điểm

9. childcare /ˈtʃaɪldkeə(r)/   (n): việc chăm sóc con cái

10. comfortable /ˈkʌmftəbl/   (a): thoải mái, dễ chịu

11. compassion /kəmˈpæʃn/   (n): lòng thương, lòng trắc ẩn

12. conflict /ˈkɒnflɪkt/   (n): xung đột

13. conservative /kənˈsɜːvətɪv/   (a): bảo thủ

14. control /kənˈtrəʊl/   (v): kiểm soát

15. curfew /ˈkɜːfjuː/   (n): hạn thời gian về nhà, lệnh giới nghiêm

16. current /ˈkʌrənt/   (a): ngày nay, hiện nay

17. disapproval /ˌdɪsəˈpruːvl/   (n): sự không tán thành, phản đối

18. dye /daɪ/   (v): nhuộm

19. elegant /ˈelɪɡənt/   (a): thanh lịch, tao nhã

20. experienced /ɪkˈspɪəriənst/   (a): có kinh nghiệm

21. extended family /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/   (n.p): gia đình đa thế hệ

22. extracurricular /ˌekstrəkəˈrɪkjələ(r)/   (a): ngoại khóa, thuộc về ngoại khóa

23. fashionable /ˈfæʃnəbl/   (a): thời trang, hợp mốt

24. financial /faɪˈnænʃl/   (a): thuộc về tài chính

25. flashy /ˈflæʃi/   (a): diện, hào nhoáng

26. follow in one’s footstep /ˈfɒləʊ/ /ɪn/ /wʌnz/ /ˈfʊtstɛp/   : theo bước, nối bước

27. forbid /fəˈbɪd/   (v): cấm, ngăn cấm

28. force /fɔːs/   (v): bắt buộc, buộc phải

29. frustrating /frʌˈstreɪtɪŋ/   (a): gây khó chịu, bực mình

30. generation gap /dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/   (n.p): khoảng cách giữa các thế hệ

31. hairstyle /ˈheəstaɪl/   (n): kiểu tóc

32. impose /ɪmˈpəʊz/   (v) on somebody: áp đặt lên ai đó

33. interact /ˌɪntərˈækt/   (v): tương tác, giao tiếp

34. judge /dʒʌdʒ/   (v): phán xét, đánh giá

35. junk food / dʒʌŋk fu:d /   (n.p): đồ ăn vặt

36. mature /məˈtʃʊə(r)/   (a): trưởng thành, chín chắn

37. multi-generational /ˌmʌlti - ˌdʒenəˈreɪʃənl/   (a): đa thế hệ, nhiều thế hệ

38. norm /nɔːm/   (n): sự chuẩn mực

39. nuclear family /ˈnjuːklɪə/ /ˈfæmɪli/   (n.p): gia đình hạt nhân

40. obey /əˈbeɪ/   (v): vâng lời, tuân theo

41. objection /əbˈdʒekʃn/   (n): sự phản đối, phản kháng

42. open–minded /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/   (a): thoáng, cởi mở

43. outweigh /ˌaʊtˈweɪ/   (v): vượt hơn hẳn, nhiều hơn

44. pierce /pɪəs/   (v): xâu khuyên (tai, mũi,...)

45. prayer /preə(r)/   (n): lời cầu nguyện, lời thỉnh cầu

46. pressure /ˈpreʃə(r)/   (n): áp lực, sự thúc bách

47. privacy /ˈprɪvəsi/   (n): sự riêng tư

48. relaxation /ˌriːlækˈseɪʃn/   (n): sự nghỉ ngơi, giải trí

49. respect /rɪˈspekt/   (v): tôn trọng

50. respectful /rɪˈspektfl/   (a): có thái độ tôn trọng

51. responsible /rɪˈspɒnsəbl/   (a): có trách nhiệm

52. right /raɪt/   (n): quyền, quyền lợi

53. rude /ruːd/   (a):thô lỗ, lố lăng

54. sibling /ˈsɪblɪŋ/   (n):anh/chị/em ruột

55. skinny (of clothes) /ˈskɪni/   (a): bó sát, ôm sát

56. soft drink /ˌsɒft ˈdrɪŋk/   (n.phr): nước ngọt, nước uống có gas

57. spit /spɪt/   (v):khạc nhổ

58. state-owned /ˌsteɪt - /əʊnd/   (adj): thuộc về nhà nước

59. studious /ˈstjuːdiəs/   (a): chăm chỉ, siêng năng

60. stuff /stʌf/   (n):thứ, món, đồ

61. swear /sweə(r)/   (v): thề, chửi thề

62. table manners /ˈteɪbl mænəz/   (n.p): cung cách

63. taste /teɪst/   (n) in: thị hiếu về

64. tight /taɪt/   (a): bó sát, ôm sát

65. trend /trend/   (n): xu thế, xu hướng

66. upset /ˌʌpˈset/   (a): không vui, buồn chán, lo lắng, bối rối

67. value /ˈvæljuː/   (n): giá trị

68. viewpoint /ˈvjuːpɔɪnt/   (n): quan điểm

69. work out /wɜːk/ /aʊt/   (phr.v): tìm ra

Tham khảo loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com