HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 2: Relationships

Các mối quan hệ

Vocabulary 

1. argument /ˈɑːɡjumənt/   (n): tranh cãi

2. be in relationship /rɪˈleɪʃnʃɪp/   : đang có quan hệ tình cảm

3. be reconciled /ˈrekənsaɪld/    (with someone) : làm lành, làm hòa

4. break up /breɪk/ /ʌp/   (with somebody) : chia tay, kết thúc mối quan hệ

5. counsellor /ˈkaʊnsələ(r)/   (n): người tư vấn

6. date /deɪt/   (n): cuộc hẹn hò

7. lend an ear /lɛnd/ /ən/ /ɪə/   : lắng nghe

8. romantic relationship /rəʊˈmæntɪk/   (n): mối quan hệ tình cảm lãng mạn

9. sympathetic /ˌsɪmpəˈθetɪk/   (a):cảm thông

Tham khảo loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com