HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 10: Healthy Lifestyle And Longevity

Lối sống lành mạnh và tuổi thọ

Vocabulary

1. attribute (+ to) /əˈtrɪbjuːt/   quy cho, được cho là

2. boost /buːst/(v)   đẩy mạnh, nâng lên

3. dietary /ˈdaɪətəri/(adj)   thuộc về chế độ ăn uống

4. immune system /ɪˈmjuːn sɪstəm/ (n)   hệ miễn dịch

5. life expectancy/ˈlaɪf ɪkspektənsi/(n)   tuổi thọ

6. meditation /ˌmedɪˈteɪʃn/(n)   thiền định

7. natural remedy /ˌnætʃrəlˈremədi/   phương pháp trị liệu dựa vào thiên nhiên

8. nutrition /njuˈtrɪʃn/(n)   chất dinh dưỡng

9. nutritious /njuˈtrɪʃəs/(a)   bổ dưỡng, có chất dinh dưỡng

10. prescription medicine/prɪˈskrɪpʃn - ˈmedsn/ (n)   thuốc kê toa

11. stress-free /stres - friː/(adj)   không bị căng thẳng

12. workout /ˈwɜːkaʊt/(n)    luyện tập thể lực

Tham khảo loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com