HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 9: Cities Of The Future

Các thành phố trong tương lai

Vocabulary

1. city dweller /ˈsɪti - ˈdwelə(r)/ (n)   người sống ờ đô thị, cư dân thành thị

2. detect /dɪˈtekt/(v)   dò tìm, phát hiện ra

3. infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/(n)   cơ sở hạ tầng

4. inhabitant /ɪnˈhæbɪtənt/(n)    cư dân, người cư trú

5. liveable /ˈlɪvəbl/   đáng sống

6. optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/(adj)   lạc quan

7. overcrowded /ˌəʊvəˈkraʊdɪd/ (adj)   chật ních, đông nghẹt

8. pessimistic /ˌpɛsɪˈmɪstɪk/ (adj)   bi quan

9. quality of life /ˈkwɒlɪti/ /ɒv/ /laɪf/   chất lượng sống

10. renewable /rɪˈnjuːəbl/(adj)   có thể tái tạo lại

11. sustainable /səˈsteɪnəbl/(adj)   không gây hại cho môi trường, có tính bển vữngc

12. upgrade /ˌʌpˈɡreɪd/(v)   nâng cấp

13. urban /ˈɜːbən/   thuộc về đô thị

14. urban planner/ˈɜːbən/ /ˈplænə/    người / chuyên gia quy hoạch đô thị

15. urban sprawl /ˈɜrbən/ /sprɔl/   sự mở rộng đô thị, đô thị hóa

Tham khảo loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com