HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 3: Becoming Independent

Trở nên độc lập

Vocabulary 

1. confident /ˈkɒnfɪdənt/   (a): tự tin

2. cope /kəʊp/   (with) (v): đương đầu với

3. decisive /dɪˈsaɪsɪv/   (a): quyết đoán

4. determined /dɪˈtɜːmɪnd/   (a): quyết tâm

5. housekeeping /ˈhaʊskiːpɪŋ/   (n): công việc gia đình, việc nhà

6. humanitarian /hjuːˌmænɪˈteəriən/   (a): nhân đạo

7. interpersonal /ˌɪntəˈpɜːsənl/   (a): liên nhân

8. motivated /ˈməʊtɪveɪtɪd/   (a): có động lực, động cơ, tích cực

9. prioritise /praɪˈɒrətaɪz/   (v): ưu tiên

10. reliable /rɪˈlaɪəbl/   (a): có thể tin cậy được

11. self-discipline /ˌself ˈdɪsəplɪn/   (n): tinh thần tự giác

12. self-esteem /ˌself ɪˈstiːm/   (n): tự tôn, tự trọng

13. self-reliant /ˌself rɪˈlaɪənt/   (n): tự lực

14. strive /straɪv/   (v): cố gắng, nỗ lực

15. time management /taɪmˈmænɪdʒmənt/   (n.p): quản lý thời gian

16. well-informed /ˌwel ɪnˈfɔːmd/   (a): thạo tin, hiểu biết

17. wisely /ˈwaɪzli/   (adv): (một cách) khôn ngoan

18. protective /prəˈtektɪv/   (adj): che chở, bảo vệ

Tham khảo loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com