HỌC TỐT TIẾNG ANH


- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 9: Cities Of The Future

Các thành phố trong tương lai

Getting started - trang 46

Vocabulary

1. sustainable /səˈsteɪnəbl/(adj)   không gây hại cho môi trường; bền vững

2. liveable /ˈlɪvəbl/   đáng sống

3. renewable /rɪˈnjuːəbl/(adj)   có thể tái tạo

4. environmentally friendly /ɪnˌvaɪərənˈmɛntli ˈfrɛndli/   thân thiện với môi trường

5. presentation /ˌpreznˈteɪʃn/   buổi thuyết trình

6. electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/   điện

7. technology /tekˈnɒlədʒi/(n)