HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 1: My new school

Trường học mới của tôi

Looking back - trang 14

Vocabulary 

1. dictionary /ˈdɪkʃənri/   từ điển

2. uniform /ˈjuːnɪfɔːm/   đồng phục

3. pencil sharpener /ˈpen·səl ˌʃɑr·pə·nər/   gọt bút chì

4. notebook /ˈnəʊtbʊk/   vở ghi

5. compass /ˈkʌmpəs/   chiếc compa

6. calculator /ˈkælkjuleɪtə(r)/   máy tính cầm tay

7. geography /dʒiˈɒɡrəfi/   môn Địa lí

8. badminton /ˈbædmɪntən/   cầu lông

Task 1. Write words that match the pictures. (Viết từ phù hợp với tranh)

Tiếng Anh 6 mới | Soạn Tiếng Anh 6 mới

1. dictionary (từ điển)4. notebook (quyển vở)
2. uniform (đồng phục)5. compass (com-pa)
3. pencil sharpener (cái gọt bút chì)6. calculator (máy tính)

Task 2. Match the words in A with the ones in B. (Nối những từ trong phần A với những từ trong phần B sao cho phù hợp)

Tiếng Anh 6 mới | Soạn Tiếng Anh 6 mới

1. b2. c3. a4. d

Task 3. Listen. Then write down the words you hear in the correct places. (Nghe. Hãy viết lại các từ ở đúng vị trí)

Bài nghe:

PLAYDO
play music
play badminton
play sports
do homework
do morning exercise
STUDYHAVE
study new words
study geography
have a new book
have English lessons.

Nội dung:

Play music, do homework, study new words, have a new book, do morning exercise, play badminton, have English lessons, study geography, play sports.

Dịch:

chơi nhạc, làm bài tập về nhà, học từ mới, có sách mới, tập thể dục buổi sáng, chơi cầu lông, học tiếng Anh, học địa lý, chơi thể thao.

Task 4. Complete the sentences with the present simple. 

(Hoàn thành câu với thì hiện tại đơn)

Hướng dẫn:

1. comes2. don’t3. walks
4. do5. teaches6. play

1. He comes from Da Nang.

(Anh ấy đến từ Đà Nẵng.)

2. Do you study English? No, I don’t    

(Bạn có học tiếng Anh không? - Không, tôi không học.)

3. She walks to school with her friends.

(Cô ấy đi bộ đến trường với bạn cô ấy.)

4. I do my homework after school.

 (Tôi làm bài tập về nhà sau giờ học.)    

5. Mr Vo teaches physics at my school.

 (Thầy Võ dạy môn vật lý ở trường tôi.)

6. The team plays football on Saturdays.

(Đội bóng chơi bóng vào những ngày thứ Bảy)

Task 5. Complete the sentences with the present continuous. 

(Hoàn thành câu với thì hiện tại tiếp diễn.) 

Hướng dẫn:

1. are doing2. are riding3. is ... studying
4. is having5. am walking6. is teaching

1. They are doing judo in the gym.

(Họ đang tập môn judo trong phòng tập.)     

2. My friends are riding to school with me.

 (Bạn tôi đang đạp xe đến trường cùng tôi.)

3. Is he studying vocabulary?

(Anh ấy đang học từ vựng phải không?)

4. Mr Lee is having lunch with his students.

(Thầy Lee đang ăn trưa với học sinh.)

5.am walking to class with my friends.

 (Tôi đang đi bộ đến lớp cùng bạn bè.)

6. Ms Huong is teaching the class maths.

(Cô Hương đang dạy môn toán.)

Task 6. Complete the text with the correct form of the verbs in brackets. 

(Hoàn thành bài đọc với hình thức động từ đúng trong ngoặc đơn.)

Hướng dẫn:

1. lives2. is3. has
4. is walking5. go6. study
7. are working8. loves 

Hoang lives in a small house in the centre of the village. His house is near his new school. Every day, he has breakfast at 6 o'clock. Now, he is walking to school with his friends. They go to school together every day. Hoang and his friends study in grade 6 at An Son Lower Secondary School. This week they are working on a project about their neighbourhood. Hoang loves his new school.

Dịch:

Hoàng đang sống trong một ngôi nhà nhỏ ở trung tâm một ngôi làng. Nhà bạn ấy gần trường mới của bạn ấy. Mỗi ngày bạn ấy ăn sáng lúc 6 giờ. Bây giờ bạn ấy đang đi bộ đến trường với bạn. Hoàng và bạn bè đang học lớp 6 ở trường THCS An Sơn. Tuần này họ đang làm một dự án về khu phố họ sống. Hoàng rất yêu trường mới.

Task 7. Match the questions with the correct answers.  

(Nối câu hỏi với câu trả lời đúng.) 

Hướng dẫn:

1-d2-a3-b4-c

Dịch:

1. How many classes are there in your school? - Sixteen.

(Có bao nhiêu lớp học trong trường của bạn? - 16 lớp.)

2. How is your first week at school? - Oh, wonderful!

(Tuần đầu tiên ở trường của bạn thế nào? - Oh, rất tuyệt.)

3. Does Mai live near her school? - Yes, she does.

(Mai sống ở gần trường của cô ấy phải không? - Vâng, đúng vậy.)

4. What do you do in the evening? - I do my homework and watch TV.

 (Bạn làm gì vào buổi tối? - Tôi làm bài tập về nhà và xem TV.)

Task 8. Now role-play the questions and answers with a partner. 

(Đóng vai người đặt câu hỏi và câu trả lời với bạn.)

Tiếng Anh 6 mới | Soạn Tiếng Anh 6 mới

Dịch:

Hoàn tất! Bây giờ tôi có thể ... 

- hỏi và trả lời câu hỏi về trường học

- nói về những điều cố định hoặc thường xảy ra

- nói về những điều đang xảy ra

Hướng dẫn giải:

1. Where is your school?

      My school is in Hanoi city .

2. How many students are your school ?

      There are about 400 students in my school.

3. How often do you go to library?

      Sometimes .

4. What do you do in your free time?

      I always read books in my free time.

5. What are you doing?

      I am doing Math homework.

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com