HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 4: My neighbourhood

Hàng xóm của tôi

Vocabulary

1. statue /ˈstætʃuː/   (n): tượng

2. square /skweə(r)/   (n): quảng trường

3. railway station /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/   (n): nhà ga

4. cathedral /kəˈθiːdrəl/   (n): nhà thờ

5. memorial /məˈmɔːriəl/   (n): đài tưởng niệm

6. left /left/   (n, a): trái

7. right /raɪt/   (n, a): phải

8. straight /streɪt/   (n, a): thẳng

9. narrow /ˈnærəʊ/   (a): hẹp

10. noisy /ˈnɔɪzi/   (a): ồn ào

11. crowded /ˈkraʊdɪd/   (a): đông đúc

12. quiet /ˈkwaɪət/   (a): yên tĩnh

13. art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/   (n): phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật

14. backyard /ˌbækˈjɑːd/   (n): sân phía sau nhà

15. cathedral /kəˈθiːdrəl/   (n): nhà thờ lớn, thánh đường

16. convenient /kənˈviːniənt/   (adj): thuận tiện, thuận lợi

17. dislike /dɪsˈlaɪk/   (v): không thích, không ưa, ghét

18. exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/   (adj): thú vị, lý thú, hứng thú

19. fantastic /fænˈtæstɪk/   (adj): tuyệt vời

20. historic /hɪˈstɒrɪk/   (adj): cổ, cổ kính

21. inconvenient /ˌɪnkənˈviːniənt/   (adj): bất tiện, phiền phức

22. incredibly /ɪnˈkredəbli/   (adv): đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ

23. modern /ˈmɒdn/   (adj): hiện dại

24. pagoda /pəˈɡəʊdə/   (n): ngôi chùa

25. palace /ˈpæləs/   (n): cung điện, dinh, phủ

26. peaceful /ˈpiːsfl/   (adj): yên tĩnh, bình lặng

27. pollute /pəˈluːt/   (adj): ô nhiễm

28. suburb /ˈsʌbɜːb/   (n): khu vực ngoại ô

29. temple /ˈtempl/   (n): đền, điện, miếu

30. terrible /ˈterəbl/   (adj): tồi tệ

31. workshop /ˈwɜːkʃɒp/   (n) phân xưởng (sản xuất, sửa chữa...)

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com