HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 10: Space Travel

Du hành không gian

Vocabulary

astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/: phi hành gia

astronomy (n) /əˈstrɒnəmi/: thiên văn học

attach (v) /əˈtætʃ/: buộc, gài

float (v) /fləʊt/: trôi (trong không gian)

habitable (adj) /ˈhæbɪtəbl/: có đủ điều kiện cho sự sống

International Space Station (ISS) (n) /ˌɪntəˈnæʃnəl speɪs ˈsteɪʃn/: Trạm vũ trụ quốc tế ISS

galaxy (n) /ˈɡæləksi/: thiên hà

land (v) /lænd/: hạ cánh

launch (v, n) /lɔːntʃ/: phóng

meteorite (n) /ˈmiːtiəraɪt/: thiên thạch

microgravity (n) /ˈmaɪkrəʊ ˈɡrævəti/: tình trạng không trọng lực

mission (n) /ˈmɪʃn/: chuyến đi, nhiệm vụ

operate (v) /ˈɒpəreɪt/: vận hành

orbit (v, n) /ˈɔːbɪt/: xoay quanh, đi theo quỹ đạo

parabolic flight (n) /ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/: chuyến bay tạo môi trường không trọng lực

rocket (n) /ˈrɒkɪt/: tên lửa

rinseless (adj) /rɪnsles/: không cần xả nước

satellite (n) /ˈsætəlaɪt/: vệ tinh

space tourism (n) /speɪs ˈtʊərɪzəm/: ngành du lịch vũ trụ

spacecraft (n) /ˈspeɪskrɑːft/: tàu vũ trụ

spaceline (n) /ˈspeɪslaɪn/: hãng hàng không vũ trụ

spacesuit (n) /ˈspeɪssuːt/: trang phục du hành vũ trụ

spacewalk (n) /ˈspeɪswɔːk/: chuyến đi bộ trong không gian

telescope (n) /ˈtelɪskəʊp/: kính thiên văn

universe (n) /ˈjuːnɪvɜːs/: vũ trụ

Tham khảo loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com