HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 3: Community Service

Dịch vụ cộng đồng

Vocabulary 

1. benefit /ˈbenɪfɪt/   (n) : lợi ích

2. blanket /ˈblæŋkɪt/   (n) : chăn

3. charitable /ˈtʃærətəbl/   (adj) : từ thiện

4. clean up / kli:n ʌp /   (n, v) : dọn sạch

5. community service / kə'mju:nəti 'sɜːvɪs /   (n): dịch vụ công cộng

6. disabled people / dɪˈseɪbld ̩ 'pi:pl /   (n) : người tàn tật

7. donate /dəʊˈneɪt/   (v) : hiến tặng, đóng góp

8. elderly people / 'eldəli 'pi:pl /   (n): người cao tuổi

9. graffiti /ɡrəˈfiːti/   : hình hoặc chữ vẽ trên tường

10. homeless people / 'həʊmləs 'pi:pl /   : người vô gia cư

11. interview /ˈɪntəvjuː/   (n, v) : cuộc phỏng vấn, phỏng vấn

12. make a difference / meɪk ə 'dɪfərəns /   : làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn)

13. mentor /ˈmentɔː(r)/   (n) : thầy hướng dẫn

14. mural /ˈmjʊərəl/   (n) : tranh khổ lớn

15. non-profit organization / nɒn-'prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən /   (n) : tổ chức phi lợi nhuận

16. nursing home / 'nɜːsɪŋ həʊm /   : nhà dưỡng lão

17. organization /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/   (n): tổ chức

18. service /ˈsɜːvɪs/   (n) : dịch vụ

19. shelter /ˈʃeltə(r)/   (n): mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ

20. sort /sɔːt/   (n) : thứ, loại, hạng

21. street children / stri:t 'tʃɪldrən /   (n) : trẻ em (lang thang) đường phố

22. to be forced / tu: bi: fɔːst /   : bị ép buộc

23. traffic jam / "træfɪk dʒæm /   (n) : ùn tắc giao thông

24. tutor /ˈtjuːtə(r)/   (n, v) : thầy dạy kèm, dạy kèm

25. volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/   (n, v) : người tình nguyện, đi tình nguyện

26. use public transport /juːz/ /ˈpʌblɪk/ /ˈtrænspɔːt/   (bus, tube,…): dùng các phương tiện giao thông công cộng

27. start a clean-up campaign /stɑːt/ /ə/ /kliːn/-/ʌp/ /kæmˈpeɪn/   : phát động một chiến dịch làm sạch

28. plant trees /plɑːnt/ /triːz/   : trồng cây

29. punish people who make graffiti /ˈpʌnɪʃ/ /ˈpiːpl/ /huː/ /meɪk/ /græˈfiːti/   : phạt những người vẽ bậy

30. raise people’s awareness /reɪz/ /ˈpiːplz/ /əˈweənəs/   : nâng cao ý thức của mọi người

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com