HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 2: Life in the countryside

Cuộc sống ở miền quê

Vocabulary 

beehive /ˈbiːhaɪv/   (n) : tổ ong

brave /breɪv/   (adj) : can đảm

buffalo-drawn cart /ˈbʌfələʊ-drɔːn kɑːt/   (n) : xe trâu kéo

cattle /ˈkætl/   (n) : gia súc

collect /kəˈlekt/   (v) : thu gom, lấy

convenient /kənˈviːniənt/   (adj) : thuận tiện

disturb /dɪˈstɜːb/   (v) : làm phiền

electrical appliance /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/   (n) : đồ điện

generous /ˈdʒenərəs/   (adj) : hào phóng

10 ger /ger/   (n) : lều của dân du mục Mông Cổ

11 Gobi Highlands /ˈgəʊbi ˈhaɪləndz/   : Cao nguyên Gobi

12 grassland /ˈɡrɑːslænd/   (n) : đồng cỏ

13 harvest time /ˈhɑːvɪst taɪm/   (n) : mùa gặt

14 herd /hɜːd/   (v) : chăn dắt

15 local /ˈləʊkl/   (adj, n) : địa phương, dân địa phương

16 Mongolia /mɒŋˈɡəʊliə/   (n) : Mông cổ

17 nomad /ˈnəʊmæd/   (n) : dân du mục

18 nomadic /nəʊˈmædɪk/   (adj) : thuộc về du mục

19 paddy field /ˈpædi fiːld/   (n) : đồng lúa

20 pasture /ˈpɑːstʃə(r)/   (n) : đồng cỏ

21 pick /pɪk/   (v) : hái (hoa, quả…)

22 racing motorist /ˈreɪsɪŋ məʊtərɪst/   (n) : người lái ô tô đua

23 vast /vɑːst/   (adj) : rộng lớn, bát ngát

Tham khảo loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com