HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 3: Peoples of Viet Nam

Các dân tộc Việt Nam

Vocabulary 

1. ancestor /ˈænsestə(r)/   (n) : ông cha, tổ tiên

2. basic /ˈbeɪsɪk/   (adj) : cơ bản

3. complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/   (adj) : tinh vi, phức tạp

4. costume /ˈkɒstjuːm/   (n) : trang phục

5. curious /ˈkjʊəriəs/   (adj) : tò mò, muốn tìm hiểu

6. custom /ˈkʌstəm/   (n) : tập quán, phong tục

7. diverse /daɪˈvɜːs/   (adj) : đa dạng

8. diversity /daɪˈvɜːsəti/   (n) : sự đa dạng, phong phú

9. ethnic /ˈeθnɪk/   (adj) (thuộc): dân tộc

10. ethnic group /ˈeθnɪk ɡruːp/   (n) (nhóm): dân tộc

11. ethnic minority people /ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti ˈpiːpl/   (n) : người dân tộc thiểu số

12. gather /ˈɡæðə(r)/   (v) : thu thập, hái lượm

13. heritage /ˈherɪtɪdʒ/   (n) : di sản

14. hunt /hʌnt/   (v): săn bắt

15. insignificant /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/   (adj): không quan trọng, không ý nghĩa

16. majority /məˈdʒɒrəti/   (n) : đa số

17. minority /maɪˈnɒrəti/   (n): thiểu số

18. multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/   (adj) : đa văn hóa

19. recognize /ˈrekəɡnaɪz/   (v) : công nhận, xác nhận

20. shawl /ʃɔːl/   (n) : khăn quàng

21. speciality /ˌspeʃiˈæləti/   (n) : đặc sản

22. stilt house /stɪlt haʊs/   (n) : nhà sàn

23. terraced field /ˈterəst fiːld/   (n) : ruộng bậc thang

24. tradition /trəˈdɪʃn/   (n) : truyền thống

25. unique /juˈniːk/   (adj) : độc nhất, độc đáo

26. waterwheel /ˈwɔːtəwiːl/   (n) : cối xay nước

Tham khảo loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com