HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 7: Pollution

Ô nhiễm

Getting started - trang 6

Vocabulary

- factory (n): nhà máy

- dead (adj): chết

- waste (n): rác thải

- pollute (v): gây ô nhiễm

- dump (v): thải ra

- poison (n): chất độc

- aquatic animal: động vật biển

- dirty (adj): bẩn

- sneeze (v): hắt xì

- illustrate (v): minh họa

- presentation (N): bài thuyết trình

- radioactive pollution: ô nhiễm phóng xạ 

- noise pollution: ô nhiễm tiếng ồn  

- visual pollution: ô nhiễm thị giác — tầm nhìn 

- thermal pollution: ô nhiễm nhiệt 

- water pollution: ô nhiễm nước 

- land/soil pollution: ô nhiễm đất

- light pollution: ô nhiễm ánh sáng 

- air pollution: ô nhiễm không khí  

Task 1. Listen and read 

(Nghe và đọc)

Bài nghe:

Tiếng Anh 8 mới

Tạm dịch:

Nick: Làng quê của bạn thật đẹp. Có nhiều cây, hoa và động vật.

Mi: Đúng vậy, đó là tại sao mình thích trở về nơi đây vào mỗi kỳ nghỉ.

Nick: Mi à, nhà máy đó là gì vậy? Trông nó mới nhỉ.

Mi: Mình không biết. Năm rồi không có nhà máy nào ở đây cả.

Nick: Mi, nhìn cái hồ kìa! Nước của nó gần như đen thui!

Mi: Chúng ta lại gần xem... Mình không thể tin vào mắt mình nữa! Cá chết rồi!

Nick: Mình nghĩ chất thải từ nhà máy làm ô nhiễm hồ đấy. Cá chết bởi vì nước ô nhiễm.

Mi: Đúng rồi, nếu nhà máy tiếp tục gây độc hại nguồn nước. Tất cả cá và những động vật dưới nước sẽ chết.

Nick: Ahchoo! (Tiếng hắt xì)

Mi: Cầu Chúa phù hộ cho bạn! Chuyện gì vậy?

Nick: Cảm ơn. Ahchoo! Mình nghĩ rằng có sự ô nhiễm không khí nữa. Nếu không khí không ô nhiễm, mình không hắt xì nhiều như vậy đâu. Ahchoo!

Mi: Mình có một ý kiến về một dự án môi trường! Chúng ta hãy trình bày một bài thuyết trình về ô nhiễm nước và không khí!

Nick: Ý kiến hay. Chúng ta hãy chụp vài bức hình về nhà máy và hồ để minh họa bài thyết trình của chúng ta. Ahchoo!

Task 1.a. Find the word/ phrase that means 

(Tìm một từ/ cụm từ mà có nghĩa:)

1. dead2. aquatic3. dump
4. poison5. polluted6. to come up with

1. no longer alive = dead 

(không còn sống = chết)

2. growing or living in, on or near water = aquatic 

(lớn lên hoặc sống trong hoặc gần nước)

3. throwing away something you do not want, especially in a place which is not allowed = dump 

(ném đi thứ gì mà bạn không muốn, đặc biệt là ở nơi mà không được cho phép = thải)

4. a substance that can make people or animals ill or kill them if they eat or drink it = poison 

(một vật mà có thể làm cho người hoặc động vật bị bệnh hoặc giết chúng nếu chúng ăn hoặc uống nó)

5. made unclean or unsafe to use = polluted 

(làm cho không sạch hoặc không an toàn khi sử dụng)

6. to think of an idea or a plan = to come up with 

(nghĩ về một ý tưởng hoặc một kế hoạch)

Task 1.b. Answer the questions.

(Trả lời các câu hỏi.)

1. Where are Nick and Mi?

(Nick và Mi ở đâu?)

=> They are in Mi’s home village.

(Họ đang ở làng quê của Mi.)

2. What  does the water in the lake look like?

(Nước ở trong hồ trông như thế nào?)

=> It’s almost black.

(Nó gần như đen.)

3. Why is Mi surprised when they get closer to the lake?

(Tại sao Mi ngạc nhiên khi đến gần)

=> She’s surprised because she sees the fish dead.

(Cô ấy ngạc nliiễn bởi vì cô ấy thấy cá chết.)

4. What is the factory dumping into the lake?

(Nhà máy xả thải cái gì xuống)

=> It’s dumping poison into the lake.

(Nó xả chất độc xuống hồ.)

5. Why is Nick sneezing so much?

(Tại sao Nick hắt xì nhiều?)

=> He’s sneezing so much because the air is not clean.

(Anh ấy hắt xì nhiều bởi vì không khí không sạch.)

Task 1.c. Tick (v) true (T), false (F), or no information (NI)

(Chọn đúng (T) hay sai (F), hoặc không có thông tin (NI).)

1. F2. T3. NI4. T5. T

1.F The water in the lake has been polluted by a ship.

( Nước trong hồ bị ô nhiễm bởi một con tàu.)

=> It’s polluted by the factory.

(Nước bị ô nhiễm bởi nhà máy.)

2.T Water pollution in the lake has made the fish die.

(Ô nhiễm nước trong hồ đã làm cá chết.)

3.NI Aquatic plants may also die because of the polluted water.

(Thực vật dưới nước có thể chết vì ô nhiễm nước.)

4.T Nick wouldn’t sneeze so much if the air was clean.

(Nick sẽ không hắt xì nhiều nếu không khí sạch.)

5.T Nick and Mi will give a talk about water and pollution.

(Nick và Mi sẽ có một bài nói về ô nhiễm nước và không khí.)

Task 2. There are different types of pollution. Write each type under a picture. 

(Có sự khác nhau về loại ô nhiễm. Viết mỗi loại dưới một bức hình.)

Lời giải chi tiết:

1. radioactive pollution: ô nhiễm phóng xạ 

2. noise pollution: ô nhiễm tiếng ồn  

3. visual pollution: ô nhiễm thị giác — tầm nhìn 

4. thermal pollution: ô nhiễm nhiệt 

5. water pollution: ô nhiễm nước 

6. land/soil pollution: ô nhiễm đất

7. light pollution: ô nhiễm ánh sáng 

8. air pollution: ô nhiễm không khí 

Task 3. Complete the sentences with the types of pollution. 

(Hoàn thành câu với những loại ô nhiễm.)

Lời giải chi tiết:

1. thermal pollution2. Air pollution3. radioactive pollution
4. light pollution5. Water pollution6. Land/ Soil pollution
7. Noise pollution8. visual pollution 

1. thermal pollution: ô nhiễm nhiệt

When thermal pollution happens, the water temperature in streams, rivers, lakes, or oceans changes.

 (Khi ô nhiễm nhiệt xảy ra, nhiệt độ nước ở suôi, sông, hồ và đại dương thay đổi.)

2. Air pollution: Ô nhiễm không khí 

Air pollution occurs when the atmosphere contains gases, dust, or fumes in harmful amounts.

 (Ô nhiễm không khí xảy ra khi không khí chứa khí, bụi hoặc hương với số lượng nguy hại. )

3. radioactive pollution: ô nhiễm phóng xạ

When radiation goes into the land, air or water, it is called radioactive pollution.

 (Khi phóng xạ đi vào đất, không khí hoặc nước được gọi là ô nhiễm phóng xạ. )

4. light pollution: ô nhiễm ánh sáng

Too much use of electric lights in cities may cause light pollution.

 (Sử dụng quá nhiều ánh sáng điện tử trong thành phố có thể gây ô nhiễm ánh sáng. )

5. Water pollution: Ô nhiễm nước

Water pollution is the contamination of lakes, rivers, oceans, or groundwater, usually by human activities.

 (Ô nhiễm nước là sự nhiễm độc của hồ, sông, đại dương hoặc nước ngầm thường do hoạt động của con người. )

6. Land/ Soil pollution: Ô nhiễm đất

Land/Soil pollution happens when human activities destroy the Earth’s surface.

 (Ô nhiễm đất xảy ra khi những hoạt động của con người phá hủy bề mặt Trái đất. )

7. Noise pollution: Ô nhiễm tiếng ồn

Noise pollution occurs because there are too many loud sounds in the environment.

 (Ô nhiễm tiếng ồn xảy ra bởi vì có quá nhiều âm thanh lớn trong môi trường. )

8. visual pollution: ô nhiễm tầm nhìn

The sight of too many telephone poles, advertising billboards, overhead power lines, or shop signs may cause visual pollution.

 (Cảnh quá nhiều cột điện thoại quảng cáo pa nô, dây điện trên đầu, hoặc bảng hiệu cửa hàng gây ra ô nhiễm tầm nhìn. )

Task 4. Work in groups. Which types of pollution in 3 does your neighbourhood face? Rank them in order of seriousness. Give reasons for your group's order.

Vote for the group with the best reasons.

(Làm theo nhóm. Loại ô nhiễm nào trong phần 3 mà xóm bạn đối mặt? Sắp xếp mức độ nghiêm trọng. Đưa ra lý do cho thứ tự nhóm.)

Lời giải chi tiết:

It’s air pollution, noise pollution and visual pollution.

Air pollution —> noise pollution --> visual pollution

Air pollution does harm to your health. Noise pollution can make you stressed. Visual pollution is not good for sight around.

Tạm dịch:

Đó là ô nhiễm không khí và ô nhiễm tiếng ồn và ô nhiễm tầm nhìn.

Ô nhiễm không khí gây hại cho sức khỏe. Ô nhiễm tiếng ồn có thể làm bạn căng thẳng. Ô nhiễm tầm nhìn không tốt cho khung cảnh xung quanh.

Tham khảo loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com