HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 2: Your Body And You

Cơ thể của bạn

Vocabulary 

1. acupuncture /ˈækjupʌŋktʃə(r)/   (n): châm cứu

2. ailment /ˈeɪlmənt/   (n): bệnh tật

3. allergy /ˈælədʒi/   (n): dị ứng

4. boost /buːst/   (v): đẩy mạnh

5. cancer /ˈkænsə(r)/   (n): ung thư

6. circulatory /ˌsɜːkjəˈleɪtəri/   (a): thuộc về tuần hoàn

7. complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/   (a): phức tạp

8. compound /ˈkɒmpaʊnd/   (n): hợp chất

9. consume /kənˈsjuːm/   (v): tiêu thụ, dùng

10. digestive /daɪˈdʒestɪv/   (a): (thuộc) tiêu hóa

11. disease /dɪˈziːz/   (n): bệnh

12. evidence /ˈevɪdəns/   (n): bằng chứng

13. frown /fraʊn/   (v): cau mày

14. grain /ɡreɪn/   (n): ngũ cốc

15. heal /hiːl/   (v): hàn gắn, chữa (bệnh)

16. inspire /ɪnˈspaɪə(r)/   (v): truyền cảm hứng

17. intestine /ɪnˈtestɪn/   (n): ruột

18. lung /lʌŋ/   (n): phổi

19. muscle /ˈmʌsl/   (n): cơ bắp

20. needle /ˈniːdl/   (n): cây kim

21. nerve /nɜːv/   (n): dây thần kinh

22. oxygenate /ˈɒksɪdʒəneɪt/   (v): cấp ô-xy

23. poultry /ˈpəʊltri/   (n): gia cầm

24. respiratory /rəˈspɪrətri/   (a): (thuộc) hô hấp

Tham khảo loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com