HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 1: Family Life

Cuộc sống gia đình

Vocabulary 

1. benefit /ˈbenɪfɪt/   (n): lợi ích

2. breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/   (n): người trụ cột đi làm nuôi cả gia đình

3. chore /tʃɔː(r)/   (n): công việc vặt trong nhà, việc nhà

4. contribute /kənˈtrɪbjuːt/   (v): đóng góp

5. critical /ˈkrɪtɪkl/   (a): hay phê phán, chỉ trích; khó tính

6. enormous /ɪˈnɔːməs/   (a): to lớn, khổng lồ

7. equally shared parenting /ˈiːkwəli - ʃeə(r)d - ˈpeərəntɪŋ/   (np): chia sẻ đều công việc nội trợ và chăm sóc con cái

8. extended family /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/   (np): gia đình lớn gồm nhiều thế hệ chung sống

9. (household) finances /ˈhaʊshəʊld - ˈfaɪnæns /    (np): tài chính, tiền nong (của gia đình)

10. financial burden /faɪˈnænʃl - ˈbɜːdn/   (np): gánh nặng về tài chính, tiền bạc

11. gender convergence / ˈdʒendə(r) - kənˈvɜːdʒəns/   (np): các giới tính trở nên có nhiều điểm chung

12. grocery /ˈɡrəʊsəri/   (n): thực phẩm và tạp hóa

13. heavy lifting /ˌhevi ˈlɪftɪŋ/   (np): mang vác nặng

14. homemaker /ˈhəʊmmeɪkə(r)/   (n): người nội trợ

15. iron /ˈaɪən/   (v): là/ ủi (quần áo)

16. laundry /ˈlɔːndri/   (n): quần áo, đồ giặt là/ ủi

17. lay /leɪ/   ( the table for meals) : dọn cơm

18. nuclear family /ˈnjuːklɪə/ /ˈfæmɪli/   (np): gia đình nhỏ chỉ gồm có bố mẹ và con cái chung sống

19. nurture /ˈnɜːtʃə(r)/   (v): nuôi dưỡng

20. responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/   (n): trách nhiệm

Tham khảo loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com