HỌC TỐT TIẾNG ANH


Học tốt Tiếng Anh SGK.

Phần mềm rất dễ học và giúp các em học sinh đạt điểm cao môn Tiếng Anh

Đặc biệt, Admin dành tặng các thẻ cào 100K cho các thành viên tích cực

- Hãy tải phần mềm Học tốt Tiếng Anh SGK.

- Link tải App Store: Tiếng Anh SGK

- Link tải Google Play: Tiếng Anh SGK

Unit 10: Lifelong Learning

Học suốt đời

Vocabulary

1. adequate /ˈædɪkwət/ (a): thỏa đáng, phù hợp

2. e-learning /ˈiː lɜːnɪŋ/(n): hình thức học trực tuyến

3. employable /ɪmˈplɔɪəbl/ (a): có thể được thuê làm việc

4. facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/ (v): tạo điều kiện thuận lợi

5. flexibility /ˌfleksəˈbɪləti/(n): tính linh động

6. genius /ˈdʒiːniəs/ (n): thiên tài

7. hospitality /ˌhɒspɪˈtæləti/ (n): lòng mến khách

8. initiative /ɪˈnɪʃətɪv/(n): sáng kiến, tính chủ động trong công việc

9. institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/(n): cơ quan tổ chức

10. interaction /ˌɪntərˈækʃn/(n): sự tương tác

11. lifelong /ˈlaɪflɒŋ/ (a): suốt đời

12. opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n): cơ hội

13. overwhelming /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/ (a): vượt trội

14. pursuit /pəˈsjuːt/(n): sự theo đuổi

15. self-directed /sef-dəˈrektɪd/(a): theo định hướng cá nhân

16. self-motivated /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ (a): có động lực cá nhân

17. temptation /tempˈteɪʃn/ (n): sự lôi cuốn

18. ultimate /ˈʌltɪmət/(a): sau cùng, quan trọng nhất

19. voluntarily /ˈvɒləntrəli/ (adv): một cách tự nguyện

Tham khảo loigiaihay.com

Các bài khác:

Copyright @2020 by hocfun.com